Luật Thuế bảo vệ môi trường là công cụ quan trọng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của các hoạt động sản xuất và tiêu dùng đối với môi trường. Việc áp dụng thuế không chỉ khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân thay đổi hành vi tiêu dùng, mà còn thúc đẩy sản xuất bền vững, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Quy định về đối tượng chịu thuế, miễn thuế và mức thu cũng góp phần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. Cùng AZTAX tìm hiểu chi tiết về các quy định này để đảm bảo tuân thủ đúng luật.
1. Luật Thuế bảo vệ môi trường mới nhất là Luật nào?

Vào ngày 15 tháng 11 năm 2010, Quốc hội đã thông qua Luật Thuế bảo vệ môi trường năm 2010, văn bản này chính thức có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2012.
Luật này đưa ra quy định cụ thể về các nội dung liên quan đến thuế bảo vệ môi trường, bao gồm: các đối tượng thuộc diện chịu thuế, những trường hợp không phải chịu thuế, chủ thể có nghĩa vụ nộp thuế, cơ sở để xác định số thuế phải nộp, cũng như quy trình kê khai, tính toán, nộp và hoàn thuế.
Tính đến thời điểm hiện tại, chưa có văn bản pháp luật nào được Quốc hội ban hành nhằm sửa đổi, thay thế hoặc bãi bỏ Luật Thuế bảo vệ môi trường năm 2010. Do đó, luật này vẫn đang có hiệu lực và tiếp tục được áp dụng trong thực tiễn.
2. Tổng hợp văn bản hướng dẫn Luật Thuế bảo vệ môi trường?
Để việc áp dụng Luật thuế bảo vệ môi trường được chính xác và hiệu quả, các cơ quan chức năng đã ban hành một loạt văn bản hướng dẫn cụ thể. Những văn bản này cung cấp chi tiết về các quy định thực thi thuế, các đối tượng chịu thuế, mức thuế, quy trình kê khai và nộp thuế, cũng như các trường hợp miễn thuế. Việc nắm vững các văn bản này giúp doanh nghiệp và cá nhân tuân thủ đúng quy định của pháp luật, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý trong quá trình hoạt động. Hãy cùng tham khảo tổng hợp các văn bản hướng dẫn dưới đây để hiểu rõ hơn về các quy định liên quan đến thuế bảo vệ môi trường.

Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thi hành Luật Thuế bảo vệ môi trường 2010 tính đến thời điểm hiện tại gồm có:
- Nghị định số 67/2011/NĐ-CP: Ban hành nhằm cụ thể hóa và hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Thuế bảo vệ môi trường năm 2010.
- Thông tư số 152/2011/TT-BTC: Được Bộ Tài chính ban hành nhằm triển khai chi tiết các nội dung trong Nghị định 67/2011/NĐ-CP, qua đó hỗ trợ việc thực hiện Luật Thuế bảo vệ môi trường.
- Nghị định số 69/2012/NĐ-CP: Sửa đổi quy định tại khoản 3 Điều 2 của Nghị định 67/2011/NĐ-CP, góp phần làm rõ và điều chỉnh một số nội dung trong quá trình thi hành thuế.
- Nghị quyết số 579/2018/UBTVQH14: Do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành, quy định biểu mức thuế cụ thể áp dụng đối với từng loại hàng hóa thuộc diện chịu thuế bảo vệ môi trường.
- Nghị quyết số 60/2024/UBTVQH 15: Các mức thuế cụ thể áp dụng đối với các mặt hàng như xăng, dầu và mỡ nhờn được Ủy ban Thường vụ Quốc hội quy định, nhằm bảo đảm phù hợp với thực tiễn và định hướng chính sách bảo vệ môi trường hiện nay.
3. Những đối tượng chịu thuế và miễn thuế bảo vệ môi trường?
Trong khuôn khổ Luật thuế bảo vệ môi trường, việc xác định rõ các đối tượng chịu thuế và miễn thuế là rất quan trọng, nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc thực thi chính sách bảo vệ môi trường. Các đối tượng chịu thuế thường là những sản phẩm hoặc dịch vụ có tác động tiêu cực đến môi trường, như bao bì nhựa, xăng dầu, hoặc các sản phẩm hóa chất độc hại. Tuy nhiên, một số sản phẩm hoặc hoạt động nhất định sẽ được miễn thuế nếu đáp ứng các tiêu chí về bảo vệ môi trường, hoặc nếu có chính sách ưu đãi từ nhà nước.

3.1 Đối tượng chịu thuế bảo vệ môi trường
Thuế bảo vệ môi trường được áp dụng đối với các nhóm đối tượng sau đây:
- Xăng, dầu và mỡ nhờn, bao gồm:
- Xăng (ngoại trừ xăng pha ethanol);
- Nhiên liệu sử dụng trong ngành hàng không (nhiên liệu bay);
- Dầu diesel;
- Dầu hỏa;
- Dầu mazut;
- Dầu nhờn;
- Mỡ nhờn.
- Than đá, bao gồm:
- Than nâu;
- Than antraxit (an-tra-xít);
- Than mỡ;
- Các loại than đá khác.
- Dung dịch hydro-chloro-fluoro-carbon (HCFC).
- Túi ni lông thuộc diện chịu thuế
- Các loại thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng
- Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng
- Thuốc bảo quản lâm sản
- Thuốc khử trùng kho
Trong trường hợp cần thiết, Ủy ban Thường vụ Quốc hội sẽ xem xét và đưa ra quy định bổ sung các đối tượng chịu thuế khác phù hợp với tình hình thực tế của từng thời kỳ.
3.2 Đối tượng không chịu thuế bảo vệ môi trường
Những loại hàng hóa không được liệt kê tại Điều 3 của Luật Thuế bảo vệ môi trường năm 2010 thì không thuộc phạm vi áp dụng của loại thuế này.
Một số trường hợp đặc biệt, dù hàng hóa thuộc nhóm chịu thuế theo Điều 3, nhưng vẫn không bị áp thuế bảo vệ môi trường, bao gồm:
- Hàng hóa được vận chuyển quá cảnh hoặc chuyển khẩu qua lãnh thổ Việt Nam, không thực hiện thủ tục nhập khẩu vào Việt Nam và cũng không làm thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam. Áp dụng đối với hàng hóa được vận chuyển từ quốc gia xuất khẩu vào lãnh thổ Việt Nam thông qua cửa khẩu hoặc biên giới, phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành.
- Hàng hóa quá cảnh qua Việt Nam dựa trên cơ sở các hiệp định quốc tế đã được ký kết giữa Chính phủ Việt Nam và chính phủ các quốc gia khác, hoặc thông qua thỏa thuận giữa đại diện có thẩm quyền của các bên được chính phủ ủy quyền theo quy định pháp luật.
- Hàng tạm nhập khẩu để tái xuất khẩu, nếu thời hạn lưu lại Việt Nam không vượt quá giới hạn cho phép được quy định trong luật.
- Hàng hóa được các cơ sở sản xuất trong nước trực tiếp xuất khẩu, hoặc ủy quyền cho tổ chức, doanh nghiệp khác thực hiện hoạt động xuất khẩu. Tuy nhiên, nếu tổ chức, hộ gia đình hoặc cá nhân mua hàng hóa thuộc diện chịu thuế bảo vệ môi trường với mục đích xuất khẩu thì vẫn phải nộp thuế, không được miễn trừ.
4. Ai phải nộp thuế bảo vệ môi trường?

Các loại hàng hóa được sản xuất hoặc nhập khẩu bởi tổ chức, cá nhân hoặc hộ gia đình đều phải nộp thuế bảo vệ môi trường theo quy định nếu thuộc nhóm đối tượng chịu thuế.
Trong một số trường hợp cụ thể, người nộp thuế được xác định như sau:
- Đối với hàng hóa nhập khẩu theo phương thức ủy thác, nghĩa vụ nộp thuế sẽ do bên nhận ủy thác – đơn vị trực tiếp thực hiện thủ tục nhập khẩu – đảm nhận thay cho bên ủy thác.
- Trường hợp thu mua than từ cá nhân, hộ gia đình khai thác nhỏ lẻ: nếu đơn vị thu mua không có chứng từ chứng minh rằng số lượng than đó đã được nộp thuế bảo vệ môi trường ở khâu trước, thì chính đơn vị này sẽ phải chịu trách nhiệm nộp thuế đối với phần than đã mua vào.
Để nắm bắt đầy đủ về Luật thuế bảo vệ môi trường và hiểu rõ hơn về các đối tượng chịu thuế, các trường hợp miễn thuế, cũng như quy trình áp dụng thuế trong các hoạt động sản xuất, tiêu dùng, bạn cần chủ động cập nhật thông tin từ các nguồn pháp lý chính thống và đáng tin cậy. Việc nắm vững các quy định này không chỉ giúp bạn tuân thủ đúng quy định của pháp luật, mà còn hỗ trợ việc phát triển bền vững trong hoạt động kinh doanh, sản xuất, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc áp dụng thuế bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc nhập khẩu, đừng ngần ngại liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để nhận được sự tư vấn chi tiết và chính xác từ các chuyên gia thuế của chúng tôi.