Nơi ở hiện tại là gì? Hướng dẫn cách ghi nơi ở hiện tại mới nhất

Nơi ở hiện tại là gì? Hướng dẫn cách ghi nơi ở hiện tại mới nhất

Bạn thường nghe nói về khái niệm nơi ở hiện tại là gì nhưng có thể vẫn chưa rõ ràng về ý nghĩa và cách áp dụng của nó trong các tình huống pháp lý và hành chính. Nơi ở hiện tại đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình và yêu cầu pháp lý. Hãy cùng AZTAX khám phá chi tiết khái niệm này và hiểu rõ hơn về cách nó ảnh hưởng đến các thủ tục của bạn qua bài viết sau.

1. Nơi ở hiện tại là gì?

Nơi ở hiện tại là nơi thường trú hoặc là nơi tạm trú mà công dân đang thường xuyên sinh sống ở đó; trường hợp không có nơi thường trú, nơi tạm trú thì nơi ở hiện tại sẽ là nơi công dân đang thực tế sinh sống.
Nơi ở hiện tại là gì?
Nơi ở hiện tại là gì?

Theo quy định tại khoản 8 và khoản 9 Điều 2 của Luật Cư trú 2020:

  • Nơi thường trú được hiểu là địa điểm mà công dân cư trú ổn định, lâu dài và đã hoàn thành thủ tục đăng ký thường trú.
  • Nơi tạm trú là địa điểm mà công dân cư trú trong một thời gian nhất định ngoài nơi thường trú và đã thực hiện đăng ký tạm trú.

Xem thêm: Nơi cư trú là gì?

Xem thêm: Trú quán là gì?

2. Hướng dẫn cách ghi nơi ở hiện tại mới nhất

Theo quy định tại khoản 10 Điều 2 của Luật Cư trú 2020, “nơi ở hiện tại” được định nghĩa là nơi thường trú hoặc tạm trú mà công dân đang sinh sống thường xuyên. Nếu không có nơi thường trú hoặc tạm trú, nơi ở hiện tại chính là địa điểm mà công dân đang thực sự cư trú.

Vì vậy, khi ghi “nơi ở hiện tại“, công dân có thể sử dụng địa chỉ hành chính của nơi đang cư trú. Địa chỉ này có thể khác với nơi thường trú.

Hướng dẫn cách ghi nơi ở hiện tại mới nhất
Hướng dẫn cách ghi nơi ở hiện tại mới nhất

Cách ghi chép và xác định thông tin nơi cư trú hiện tại:

Nơi thường trú: Đây là địa chỉ công dân đã đăng ký hộ khẩu chính thức. Các thông tin cần điền bao gồm:

  • Số nhà và tên đường.
  • Tổ dân phố, khu phố, phường, xã, hoặc thị trấn.
  • Quận, huyện, thành phố hoặc tỉnh.
  • Số CMND/CCCD của chủ hộ (nếu có).

Nơi tạm trú: Địa điểm mà công dân đang sinh sống tạm thời, khác với nơi đăng ký hộ khẩu thường trú. Cần ghi đầy đủ:

  • Số nhà và tên đường.
  • Tổ dân phố, khu phố, phường, xã, hoặc thị trấn.
  • Quận, huyện, thành phố hoặc tỉnh.
  • Họ tên và số CMND/CCCD của chủ hộ hoặc người quản lý nhà trọ.
  • Thời gian đăng ký tạm trú.

Trường hợp không có nơi thường trú hoặc tạm trú: Ghi địa chỉ nơi công dân thực tế đang sống và nêu lý do không có nơi thường trú hoặc nơi tạm trú.

Lưu ý quan trọng:

Điền thông tin một cách rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.

Sử dụng bút mực để ghi chép.

Tránh việc tẩy xóa hay chỉnh sửa thông tin.

Ký tên xác nhận trên tờ khai để đảm bảo tính chính xác và trách nhiệm đối với thông tin đã cung cấp.

Ví dụ: Nếu bạn đang sống tại địa chỉ tạm trú số 102, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh, thì nơi ở hiện tại của bạn sẽ được ghi làsố 102, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.

Xem thêm: Phân biệt nơi cư trú và thường trú

Xem thêm: Địa chỉ thường trú là gì?

3. Nơi ở hiện tại có lưu trữ trong hệ thống Cơ sở dữ liệu về cư trú không?

Nơi ở hiện tại có lưu trữ trong hệ thống cơ sở dữ liệu về cư trú không?
Nơi ở hiện tại có lưu trữ trong hệ thống cơ sở dữ liệu về cư trú không?

Theo quy định tại Điều 9 Nghị định 62/2021/NĐ-CP, các thông tin trong Cơ sở dữ liệu về cư trú của công dân bao gồm:

  • Số hồ sơ cư trú.
  • Thông tin về nơi thường trú, bao gồm thời gian bắt đầu đăng ký thường trú, lý do và thời điểm xóa đăng ký thường trú.
  • Thông tin về nơi tạm trú, bao gồm thời gian đăng ký tạm trú, lý do và thời điểm xóa đăng ký tạm trú.
  • Tình trạng khai báo tạm vắng, thời gian bắt đầu và kết thúc tạm vắng.
  • Địa chỉ hiện tại và thời gian bắt đầu cư trú tại địa chỉ đó.
  • Thông tin về nơi lưu trú và thời gian lưu trú.
  • Họ tên, số định danh cá nhân hoặc số Chứng minh nhân dân của chủ hộ và các thành viên trong hộ gia đình.
  • Mối quan hệ giữa các thành viên trong hộ với chủ hộ.
  • Thông tin định danh cá nhân.
  • Họ và tên khai sinh.
  • Ngày, tháng, năm sinh.
  • Giới tính.
  • Địa điểm đăng ký khai sinh.
  • Quê quán.
  • Dân tộc.
  • Tôn giáo.
  • Quốc tịch.
  • Tình trạng hôn nhân.
  • Nhóm máu, nếu công dân yêu cầu và cung cấp giấy xác nhận xét nghiệm nhóm máu.
  • Thông tin về cha, mẹ, vợ, chồng hoặc người đại diện hợp pháp, bao gồm số định danh cá nhân hoặc số Chứng minh nhân dân và quốc tịch.
  • Ngày, tháng, năm mất hoặc mất tích.
  • Thông tin về số Chứng minh nhân dân, ngày cấp, nơi cấp, số thẻ Căn cước công dân, ngày cấp, nơi cấp.
  • Họ tên khác (nếu có).
  • Nghề nghiệp (trừ các nghề thuộc lực lượng vũ trang nhân dân).
  • Tiền án, tiền sự.
  • Các biện pháp ngăn chặn áp dụng đối với công dân.
  • Người giám hộ (nếu có).
  • Thông tin liên lạc, bao gồm số điện thoại, email, địa chỉ hòm thư.
  • Thông tin về văn bản liên quan đến việc nhập, thôi hoặc tước quốc tịch Việt Nam.
  • Thông tin liên quan đến lệnh truy nã.
  • Các thông tin khác về công dân được tích hợp và chia sẻ từ các cơ sở dữ liệu khác.

Như vậy, nơi ở hiện tại của công dân được lưu trữ trong hệ thống cơ sở dữ liệu về cư trú. Hệ thống này cập nhật các thông tin về địa chỉ lưu trú và thời gian cư trú của công dân để đảm bảo việc quản lý và theo dõi một cách chính xác.

Xem thêm: Hướng dẫn cách tra cứu mã hộ khẩu thường trú

4. Phân biệt nơi thường trú và nơi ở hiện tại

Phân biệt nơi thường trú và nơi ở hiện tại
Phân biệt nơi thường trú và nơi ở hiện tại

Nơi thường trú và nơi ở hiện tại là hai thuật ngữ phổ biến trong các văn bản hành chính và pháp lý về cư trú của công dân. Dù thường được sử dụng cùng nhau, chúng có sự khác biệt rõ rệt như sau:

Nơi thường trú Nơi ở hiện nay
Khái niệm
  • Theo khoản 8 Điều 2 Luật Cư trú 2020, nơi thường trú là địa chỉ mà công dân đã đăng ký và sinh sống ổn định, lâu dài.
  • Nơi ở hiện tại là địa chỉ thường trú hoặc tạm trú nơi công dân sinh sống thường xuyên. Nếu không có nơi thường trú hoặc tạm trú, nơi ở hiện tại là nơi công dân thực tế đang ở.
  • Theo khoản 10 Điều 2 Luật Cư trú 2020. Chỗ ở hiện tại có thể thay đổi tùy theo nhu cầu, trong khi hộ khẩu thường trú chỉ được thay đổi trong những trường hợp cụ thể như khi chuyển đến nơi ở mới và sở hữu hợp pháp nơi đó.
Mục đích
  • Đây là nơi công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.
  • Là nơi công dân cư trú tạm thời để sinh sống, làm việc, học tập và các mục đích khác.
Điều kiện đăng ký
  • Công dân có chỗ ở hợp pháp thuộc quyền sở hữu của mình được đăng ký thường trú tại đó. Nếu chỗ ở không thuộc quyền sở hữu của mình, công dân vẫn có thể đăng ký thường trú khi có sự đồng ý của chủ hộ và chủ sở hữu trong các trường hợp như: vợ về ở với chồng, con về ở với cha mẹ, người cao tuổi về ở với người thân hoặc người khuyết tật đặc biệt nặng về ở với người giám hộ.
  • Ngoài các trường hợp trên, công dân có thể đăng ký thường trú tại chỗ ở do thuê, mượn hoặc ở nhờ khi đáp ứng các điều kiện: được chủ sở hữu và chủ hộ đồng ý và đảm bảo diện tích nhà ở tối thiểu theo quy định của địa phương, không dưới 8m² sàn/người.
  • Công dân cũng có thể đăng ký thường trú tại cơ sở tín ngưỡng, tôn giáo nếu thuộc diện người hoạt động tôn giáo, người đại diện, hoặc người được đồng ý đăng ký thường trú để quản lý cơ sở tín ngưỡng. Trẻ em, người khuyết tật, người không nơi nương tựa cũng có thể đăng ký thường trú tại các cơ sở này.
  • Người được chăm sóc tại cơ sở trợ giúp xã hội có thể đăng ký thường trú tại đó nếu được sự đồng ý của người đứng đầu cơ sở. Đối với những người sống trên phương tiện lưu động, đăng ký thường trú có thể thực hiện nếu đáp ứng các điều kiện về sở hữu phương tiện, đăng ký, đăng kiểm và xác nhận của địa phương nơi phương tiện thường xuyên đậu, đỗ.
  • Công dân chuyển đến sinh sống tại chỗ ở hợp pháp ngoài địa bàn xã nơi đã đăng ký thường trú, để làm việc, học tập hoặc vì các mục đích khác trong thời gian từ 30 ngày trở lên thì cần phải tiến hành đăng ký tạm trú (Khoản 1 Điều 27 Luật Cư trú 2020).
Quyền lợi
  • Được hưởng quyền lợi trong các lĩnh vực giáo dục, y tế và an sinh xã hội theo quy định pháp luật.
  • Được hưởng quyền lợi về giáo dục, y tế và an sinh xã hội theo quy định pháp luật nhưng có thể bị hạn chế so với người có nơi thường trú.
Thời hạn cư trú
  • Thời hạn thường trú được xác định là ổn định và lâu dài (Khoản 8 Điều 2 Luật Cư trú 2020).
  • Thời hạn tạm trú tối đa là 02 năm và có thể gia hạn liên tục nhiều lần (Khoản 2 Điều 27 Luật Cư trú 2020).
Thời hạn thực hiện đăng ký
  • Thời hạn xử lý hồ sơ là 07 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ (Khoản 3 Điều 22 Luật Cư trú 2020).
  • Thời gian xử lý hồ sơ là 03 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ (Khoản 2 Điều 28 Luật Cư trú 2020).

5. Dịch vụ làm thẻ thường trú của AZTAX

AZTAX cung cấp dịch vụ làm thẻ thường trú chuyên nghiệp và toàn diện, nhằm đáp ứng nhu cầu của cả công dân Việt Nam và người nước ngoài tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn hoàn tất các thủ tục cần thiết để nhận thẻ thường trú một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Dịch vụ làm thẻ thường trú của AZTAX
Dịch vụ làm thẻ thường trú của AZTAX

Lợi ích khi chọn dịch vụ của AZTAX:

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ chuyên gia của AZTAX có nhiều năm kinh nghiệm trong việc xử lý hồ sơ làm thẻ thường trú. Chúng tôi am hiểu các quy định pháp lý và quy trình, đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện với độ chính xác và hiệu quả cao nhất.
  • Quy trình đơn giản: Chúng tôi đã tối ưu hóa quy trình làm thẻ thường trú để giảm thiểu thời gian và công sức của bạn. Từ việc tư vấn ban đầu, chuẩn bị giấy tờ, đến hoàn thiện hồ sơ và nộp tại cơ quan chức năng, AZTAX hỗ trợ bạn từng bước để hoàn tất thủ tục một cách thuận tiện nhất.
  • Hỗ trợ toàn diện: AZTAX cung cấp dịch vụ toàn diện, bao gồm tư vấn chi tiết về yêu cầu và giấy tờ cần thiết, hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ và theo dõi tiến trình xử lý. Chúng tôi đồng hành cùng bạn để đảm bảo mọi yêu cầu đều được đáp ứng đầy đủ và kịp thời.
  • Dịch vụ nhanh chóng: Chúng tôi cam kết xử lý hồ sơ của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian so với việc tự thực hiện các thủ tục làm thẻ thường trú.
  • Chất lượng đảm bảo: AZTAX cam kết cung cấp dịch vụ với chất lượng cao nhất, đảm bảo rằng hồ sơ của bạn được chuẩn bị và xử lý đúng quy định, giúp bạn nhận được thẻ thường trú một cách suôn sẻ.
  • Dịch vụ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp sự hỗ trợ tận tình trong suốt quá trình làm thẻ thường trú.

6. Các câu hỏi thường gặp về nơi ở hiện tại

Các câu hỏi thường gặp về nơi ở hiện tại
Các câu hỏi thường gặp về nơi ở hiện tại

6.1 Nơi cư trú có bao gồm cả nơi ở hiện tại không?

Có. Nếu công dân không có nơi thường trú hoặc nơi tạm trú, nơi ở hiện tại sẽ là địa điểm thực tế họ đang sinh sống. Do đó, nơi cư trú của công dân sẽ bao gồm nơi ở hiện tại.

6.2 Nơi thường trú và nơi ở hiện tại có thể là một nơi không?

Có. Điều đó có thể nếu bạn đang sống tại nơi có hộ khẩu thường trú, thì nơi thường trú và nơi ở hiện tại sẽ trùng nhau. Ngược lại, nếu bạn đang sinh sống ở địa điểm khác với nơi có hộ khẩu, thì nơi thường trú và nơi ở hiện tại sẽ khác nhau.

Sau khi tìm hiểu, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về khái niệm nơi ở hiện tại là gì và những tác động của nó trong các thủ tục pháp lý. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan, AZTAX luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn nhanh chóng và chi tiết. Cảm ơn bạn đã theo dõi và tin tưởng AZTAX nhé!

Xem thêm: Địa chỉ thường trú tiếng anh là gì?

5/5 - (2 bình chọn)
5/5 - (2 bình chọn)
zalo-icon
facebook-icon
phone-icon