Thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài là một trong những nội dung được nhiều cá nhân và gia đình tại Việt Nam quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh giao lưu quốc tế ngày càng mở rộng. Khi người thân là công dân nước ngoài muốn sang Việt Nam để thăm gia đình, việc chuẩn bị hồ sơ đúng quy định và nắm rõ trình tự thực hiện là điều cần thiết để tránh phát sinh rắc rối. Vậy ai đủ điều kiện bảo lãnh, cần những giấy tờ gì và nộp ở đâu? Bài viết sau AZTAX sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn bộ quy trình xin visa thăm thân một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
1. Visa thăm thân Việt Nam là gì?

Visa thăm thân Việt Nam (Visa TT) được cấp cho người nước ngoài nhập cảnh với mục đích là thăm người thân tại đây.
Vậy visa thăm thân là gì? Visa thăm thân Việt Nam được cấp cho người nước ngoài với thời hạn tối đa là 1 năm. Đối với loại visa này, người nước ngoài có thể chọn xin cấp loại nhập cảnh một lần, ngắn hạn có thời hạn không quá 03 tháng hoặc nhiều lần dài hạn với thời hạn hiệu lực không quá 12 tháng, tùy thuộc vào mục đích của họ. Ngoài ra, người nước ngoài nếu có xin visa thăm thân Việt Nam ký hiệu TT sẽ được xem xét cấp thẻ tạm trú thăm thân có ký hiệu tương tự, với thời gian lưu trú lên đến 3 năm.
Tóm lại, theo quy định của Luật Xuất nhập cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, visa thăm thân Việt Nam có thời hạn tối đa là 12 tháng. Tuy nhiên, thời hạn của visa thăm thân Việt Nam có thể ngắn hơn so với thời hạn của hộ chiếu hoặc các giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế ít nhất 30 ngày.
Xem thêm: Visa thăm thân là gì?
2. Hồ sơ xin visa thăm thân cho người nước ngoài

Quy trình xin visa thăm thân tại Việt Nam phụ thuộc vào người bảo lãnh và thị thực có hiệu lực. Nếu người nước ngoài đã có thị thực Việt Nam và muốn bảo lãnh cho thân nhân thực hiện thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài vào việt nam, hồ sơ cần bao gồm:
Loại hồ sơ | Hồ sơ | |
Người bảo lãnh đang ở nước ngoài | Người được bảo lãnh đang ở Việt Nam | |
Đơn xin cấp visa thăm thân Việt Nam | Đối với xin visa thăm thân khi được bảo lãnh từ người đang ở nước ngoài cần điền đầy đủ thông tin cá nhân và mục đích xin visa tại Mẫu NA2. Xác nhận từ công ty hoặc tổ chức bảo lãnh:
Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả cho việc xin visa Việt Nam cấp cho người nước ngoài, đồng thời giúp hạn chế các vấn đề phát sinh trong quá trình xử lý hồ sơ. |
Đối với xin visa khi là người được bảo lãnh và đang ở Việt Nam, cần điền đầy đủ thông tin tại mẫu NA5.
Xác nhận từ công ty hoặc tổ chức bảo lãnh bản xác nhận chính thức từ công ty hoặc tổ chức bảo lãnh với các thông tin chi tiết. Quy trình thủ tục xin visa thăm thân này giúp đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ, tối ưu hóa quá trình xin visa và giữ cho mọi thủ tục diễn ra thuận lợi. |
Hộ chiếu của người được bảo lãnh (còn thời hạn trên 6 tháng và phải còn ít nhất 2 trang trắng) | Bản photo | Bản gốc |
Hồ sơ chung | Để thuận tiện trong việc xin visa thăm thân Việt Nam, quý khách cần chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ và chính xác. Dưới đây là danh sách giấy tờ quan trọng cần có:
[1] Bản sao hộ chiếu và thị thực/thẻ tạm trú của người bảo lãnh vẫn còn hiệu lực.
[2] Giấy chứng minh quan hệ thân nhân
(Lưu ý: Tất cả các giấy tờ này cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng theo quy định.) [3] Hồ sơ công ty bảo lãnh
Chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ trên giúp quá trình xin visa diễn ra hiệu quả và nhanh chóng. |
Trường hợp công dân Việt Nam muốn bảo lãnh cho người thân nước ngoài xin visa thăm thân Việt Nam đòi hỏi việc chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ và chính xác. Bộ hồ sơ yêu cầu các loại giấy tờ như sau:
Loại hồ sơ | Hồ sơ | |
Người bảo lãnh đang ở nước ngoài | Người được bảo lãnh đang ở Việt Nam | |
Đơn xin cấp visa thăm thân Việt Nam | Mẫu NA3 có xác nhận của Công an cấp xã, nơi người Việt Nam thường trú, ghi rõ địa điểm dán tem visa là Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài hoặc cửa khẩu quốc tế Việt Nam. | Mẫu NA5 có xác nhận của công an cấp xã, nơi người Việt Nam thường trú |
Hộ chiếu của người được bảo lãnh (còn thời hạn trên 6 tháng và phải còn ít nhất 2 trang trắng) | Bản photo | Bản gốc |
Hồ sơ chung | Bản sao y công chứng các giấy tờ sau đây của người bảo lãnh:
|
Lưu ý: Hồ sơ được lập thành 1 bộ và sắp xếp theo thứ tự các hồ sơ tài liệu nêu trên.
3. Thủ tục xin visa thăm thân Việt Nam cho người nước ngoài

Người nước ngoài để có được visa thăm thân (TT) cần có công văn nhập cảnh hoặc thư mời nhập cảnh với mục đích thăm thân tại Việt Nam. Sau khi có công văn, họ chuẩn bị thủ tục để nhận visa TT và nhập cảnh theo thời gian quy định trên visa. Ngoài ra, thủ tục cấp visa thăm thân sẽ khác nhau tùy thuộc vào người được bảo lãnh hiện đang ở trong nước hay nước ngoài. Sau đây là các bước thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài vào Việt Nam chi tiết ở cả 02 trường hợp, hãy cùng AZTAX tìm hiểu nhé!
3.1 Nếu người được bảo lãnh đang ở nước ngoài
Khi người được bảo lãnh hiện đang ở nước ngoài, đối với trường hợp này thủ tục sẽ gồm 02 bước. Đầu tiên luôn là đảm bảo xin công văn nhập cảnh theo diện thăm thân cho người nước ngoài, sau đó tiến hành dán visa thăm thân và hoàn thành thủ tục. Cụ thể như sau.
Bước 1: Xin công văn nhập cảnh diện thăm thân
Người bảo lãnh hoặc công ty bảo lãnh sẽ chuẩn bị hồ sơ tương ứng với các trường hợp nêu trên và nộp tại một trong các địa chỉ sau:
- Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Hà Nội: 44-46 đường Trần Phú, quận Ba Đình, Hà Nội
- Cục Quản lý Xuất nhập cảnh TP. Hồ Chí Minh: 333-335-337 đường Nguyễn Trãi, Q1, TP. Hồ Chí Minh
- Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Đà Nẵng: 78 Lê Lợi, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng
- Phòng quản lý xuất nhập cảnh công an cấp tỉnh, tại nơi công ty bảo lãnh có trụ sở chính hoặc nơi người Việt Nam bảo lãnh có hộ khẩu thường trú.
Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ nhận được giấy biên nhận hoặc giấy hẹn và phải chờ khoảng 5 ngày làm việc để Cơ quan Xuất nhập cảnh xử lý hồ sơ. Cuối cùng, bạn sẽ nhận được công văn nhập cảnh Việt Nam. Bạn cần gửi bản scan cho người được bảo lãnh ở nước ngoài để họ có thể thực hiện dán tem visa thăm thân.
Bước 2: Dán visa thăm thân Việt Nam
Sau khi nhận được bản scan công văn nhập cảnh được gửi từ người bảo lãnh hoặc công ty bảo lãnh, người được bảo lãnh sẽ chuẩn bị bộ hồ sơ gồm các loại giấy tờ sau để thực hiện quy trình dán tem visa thăm thân:
- Hộ chiếu bản chính còn thời hạn trên 6 tháng và phải còn ít nhất 2 trang trắng (chính là hộ chiếu được dùng để xin công văn nhập cảnh Việt Nam).
- 2 ảnh chân dung 4×6cm phông trắng.
- Bản in tất cả các trang công văn nhập cảnh.
- Đơn xin nhập – xuất cảnh Việt Nam.
Sau đó, tùy vào địa điểm xin lấy visa thăm thân Việt Nam, người nước ngoài sẽ mang hồ sơ đến ĐSQ/TLSQ Việt Nam hoặc cửa khẩu nhập cảnh đã đăng ký để dán visa thăm thân và hoàn thành thủ tục nhập cảnh Việt Nam theo diện thăm thân.
3.2 Nếu người được bảo lãnh đang ở Việt Nam
Trong quá trình xin visa thăm thân cho người nước ngoài vào Việt Nam, người bảo lãnh hoặc đơn vị bảo lãnh sẽ thực hiện các bước sau để hoàn thành thủ tục xin cấp visa thăm thân:
Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ
Cá nhân hoặc đại diện của cơ quan bảo lãnh người nước ngoài sẽ chuẩn bị hồ sơ theo hướng dẫn đã được cung cấp. Sau đó, họ sẽ mang hồ sơ đến nộp tại Cục quản lý Xuất nhập cảnh tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh hoặc Đà Nẵng, hoặc tại Phòng quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh, tùy thuộc vào nơi có trụ sở chính của công ty bảo lãnh hoặc nơi người Việt Nam bảo lãnh có hộ khẩu thường trú. Người nộp sẽ nhận được biên lai hẹn ngày nhận kết quả.
Bước 2: Nhận kết quả
Vào ngày hẹn, cá nhân bảo lãnh hoặc đại diện của cơ quan bảo lãnh sẽ đến địa điểm đã nộp hồ sơ để nhận kết quả visa thăm thân. Kể từ thời điểm đó, người nước ngoài sẽ được phép lưu trú tại Việt Nam theo diện visa thăm thân.
Lệ phí xin visa thăm thân thường biến đổi theo loại visa và thời gian lưu trú mong muốn. Các loại phí bao gồm phí xin visa và phí dịch vụ, phụ thuộc vào loại và thời hạn visa. Việc nắm rõ các mức phí sẽ giúp bạn lập kế hoạch tài chính và thực hiện thủ tục xin visa hiệu quả. Theo quy định của Bộ Tài chính, các lệ phí visa cho người nước ngoài được xác định dựa trên số lần nhập cảnh và thời gian của visa như sau:
- Visa 1 tháng 1 lần và 3 tháng một lần: 25 USD/chiếc.
- Visa 1 tháng nhiều lần và 3 tháng nhiều lần: 50 USD/chiếc.
- Visa 3 – 6 tháng nhiều lần: 95 USD/chiếc.
- Visa 6 – 12 tháng nhiều lần: 135 USD/chiếc.
Xem thêm: Lệ phí cấp visa thăm thân Việt Nam bao nhiêu?
4. Điều kiện được cấp visa thăm thân Việt Nam
Theo quy định của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh và Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, thị thực thăm thân được cấp cho người nước ngoài trong các trường hợp sau:
-
Người nước ngoài có cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam hoặc là người nước ngoài hiện đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam và đứng ra bảo lãnh.
-
Người nước ngoài có vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam hoặc là người nước ngoài đủ điều kiện bảo lãnh tại Việt Nam.
-
Trẻ em là người nước ngoài có bố mẹ hoặc ông bà là người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam và có thể bảo lãnh.
Lưu ý quan trọng:
-
Nếu người nước ngoài đứng ra bảo lãnh thì bắt buộc phải đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, tức là đang sở hữu visa còn hiệu lực hoặc thẻ tạm trú, hoặc đủ điều kiện để xin cấp các loại giấy tờ này. Thời hạn thị thực thăm thân sẽ được cấp tương ứng với thời hạn cư trú của người bảo lãnh.
-
Trường hợp người bảo lãnh là người nước ngoài, doanh nghiệp hoặc tổ chức nơi người này đang làm việc sẽ phải xác nhận thông tin bảo lãnh theo đúng biểu mẫu và quy định pháp luật hiện hành.
5. Đối tượng nào được xin visa thăm thân Việt Nam?
Theo quy định về thị thực thăm thân Việt Nam cho người nước ngoài, được mô tả trong Luật Xuất nhập cảnh, quy định rõ các đối tượng có thể xin visa thăm thân Việt Nam cho người nước ngoài. Đối tượng được xin visa thăm thân Việt Nam bao gồm người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam; người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp thị thực, công dân Việt Nam đang ở Việt Nam. Cụ thể, người nước ngoài được bảo lãnh tại Việt Nam được cấp loại visa Việt Nam ký hiệu sau đây:

Bảng trên tóm gọn thông tin về các ký hiệu và đối tượng bảo lãnh thăm thân được cấp visa tại Việt Nam, giúp quý khách hàng dễ dàng hiểu rõ về mỗi loại visa và đối tượng tương ứng. Visa thăm thân tại Việt Nam mang đến sự linh hoạt và tiện lợi với các thời hạn đa dạng: 3 tháng, 6 tháng, 1 năm, và thậm chí là 3 năm. Điều đặc biệt là, visa thăm thân Việt Nam không chỉ giới hạn ở việc thăm người thân mà còn cung cấp khả năng sử dụng cho mục đích đi làm.
Visa thăm thân (TT) có thời hạn tối đa là 12 tháng, tuy nhiên thời hạn visa cũng phụ thuộc vào thời hạn của hộ chiếu. Theo quy định, thời hạn visa luôn ít hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
Với thời hạn tối đa 12 tháng, người nước ngoài có thể xin visa thăm thân (TT) trong các khoảng thời gian khác nhau như 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng hoặc tối đa 12 tháng, tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân. Ngoài ra, visa TT được chia thành 2 loại:
- Visa có giá trị 1 lần cho phép người nước ngoài nhập cảnh duy nhất 1 lần.
- Visa có giá trị nhiều lần cho phép người nước ngoài nhập cảnh nhiều lần trong thời gian hiệu lực của visa.
6. Thời hạn lưu trú theo diện visa thăm thân là bao lâu?

- Loại thị thực thăm thân (ký hiệu TT) được cấp với thời hạn tối đa lên đến 12 tháng (1 năm).
- Trường hợp người nước ngoài bảo lãnh cho một công dân nước ngoài khác đã đủ 18 tuổi, thời hạn visa sẽ không vượt quá 6 tháng.
- Trong một số tình huống cụ thể, cơ quan có thẩm quyền có thể cấp visa với thời hạn ngắn hơn so với mức tối đa hoặc thời gian đề xuất trong hồ sơ.
- Nếu người nước ngoài có nhu cầu ở lại Việt Nam lâu hơn 1 năm thì có thể tiến hành làm thủ tục xin cấp thẻ tạm trú theo diện thăm thân để kéo dài thời gian lưu trú hợp pháp.
7. Lệ phí cấp visa thăm thân Việt Nam
Tùy theo thời hạn hiệu lực và số lần nhập cảnh mà người nước ngoài sẽ phải chi trả mức lệ phí cấp visa khác nhau. Căn cứ theo quy định hiện hành của Bộ Tài chính, mức lệ phí được áp dụng theo từng loại thị thực như sau:
- Thị thực loại 1 tháng 1 lần hoặc 3 tháng 1 lần: 25 USD/visa
- Thị thực loại 1 tháng nhiều lần hoặc 3 tháng nhiều lần: 50 USD/visa
- Thị thực nhiều lần với thời hạn từ trên 3 tháng đến 6 tháng: 95 USD/visa
- Thị thực nhiều lần có thời hạn từ trên 6 tháng đến 12 tháng: 135 USD/visa
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thủ tục thăm thân cho người nước ngoài tại Việt Nam. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hỗ trợ trong quá trình thực hiện thủ tục, đừng ngần ngại liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn.
8. Các câu hỏi thường gặp
8.1 Người nước ngoài có thể xin visa thăm thân Việt Nam trong những trường hợp nào?
Visa thăm thân được cấp cho người nước ngoài có quan hệ gia đình với công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (cha mẹ, vợ/chồng, con, ông bà, anh chị em ruột…).
8.2 Người bảo lãnh cần đáp ứng điều kiện gì?
Người bảo lãnh phải đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (có visa, thẻ tạm trú hoặc quốc tịch Việt Nam) và có giấy tờ chứng minh mối quan hệ thân nhân với người được bảo lãnh.
8.3 Nộp hồ sơ xin visa thăm thân ở đâu?
Hồ sơ được nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh (Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP.HCM), hoặc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài (nếu người nước ngoài xin visa từ nước ngoài).
8.4 Visa thăm thân có thời hạn bao lâu?
Tùy trường hợp cụ thể, visa thăm thân thường có thời hạn từ 1 tháng đến 12 tháng. Thời hạn visa không vượt quá thời hạn cư trú của người bảo lãnh (nếu là người nước ngoài).
8.5 Có thể gia hạn visa thăm thân không?
Có. Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam với visa thăm thân có thể xin gia hạn nếu đáp ứng điều kiện theo quy định.
8.6 Người được cấp visa thăm thân có được làm việc tại Việt Nam không?
Không. Visa thăm thân chỉ cho phép cư trú với mục đích thăm người thân, không được phép lao động. Nếu muốn làm việc, phải chuyển đổi sang loại visa phù hợp như visa lao động (LĐ).