Visa là gì? Đây là thắc mắc phổ biến của nhiều người khi có ý định du lịch, học tập hoặc làm việc tại nước ngoài. Visa không chỉ đơn giản là một giấy tờ thông hành mà còn là một tài liệu pháp lý quan trọng để được phép nhập cảnh và lưu trú tại quốc gia khác. AZTAX đã tổng hợp đầy đủ các thông tin chi tiết về visa, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Visa là gì?
Visa hay thị thực là một loại giấy tờ quan trọng do cơ quan chức năng có thẩm quyền tại Việt Nam cấp, tạo điều kiện cho người nước ngoài được phép nhập cảnh vào lãnh thổ Việt Nam.
Theo quy định, người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam cần phải có visa kèm theo các giấy tờ khác theo yêu cầu của pháp luật, ngoại trừ các trường hợp được miễn thị thực.
(Căn cứ theo quy định tại Khoản 11, Điều 3, Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 được sửa đổi, bổ sung năm 2019).
Xem thêm: Evisa là gì?
2. Các loại visa phổ biến hiện nay
Hiện nay Việt Nam có 06 loại visa phổ biến, bao gồm: visa du lịch, visa công tác, visa thăm thân, visa lao động, visa điện tử và visa đầu tư.
Theo Luật 51/2019/QH14 có hiệu lực từ ngày 01/07/2020, visa Việt Nam được phân thành 21 loại chính, bao gồm: DL, DN1, DN2, NG, DH, LV, HN, PV, VR, TT, LĐ1, LĐ2, ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4, SQ,…
Trong đó, 6 loại visa phổ biến nhất là:
- Visa du lịch (DL) thời hạn tối đa 3 tháng
- Visa công tác (DN1 – DN2) thời hạn tối đa 12 tháng
- Visa lao động (LĐ1 – LĐ2) thời hạn tối đa 2 năm
- Visa đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4) thời hạn tối đa 5 năm
- Visa thăm thân (TT) thời hạn tối đa 12 tháng
- Visa điện tử (EV) thời hạn tối đa 30 ngày
Ngoài ra, các loại visa khác bao gồm:
Loại visa | Mô tả | Hiệu lực |
---|---|---|
LV1 – LV2 | Cấp cho người làm việc với cơ quan, đơn vị trực thuộc trung ương | Tối đa 12 tháng |
NG1 – NG4 | Cấp cho thành viên cơ quan đại diện ngoại giao | Tối đa 12 tháng |
DN1 – DN2 | Cấp cho người làm việc với doanh nghiệp Việt Nam | Tối đa 12 tháng |
ĐT1 – ĐT4 | Cấp cho người vào đầu tư tại Việt Nam | Tối đa 5 năm |
LS | Cấp cho luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam | Tối đa 5 năm |
NN1 – NN2 | Cấp cho người đứng đầu văn phòng đại diện, chi nhánh, dự án tại Việt Nam | Tối đa 12 tháng |
NN3 | Cấp cho người làm việc với tổ chức phi chính phủ, văn phòng đại diện | Tối đa 12 tháng |
HN | Cấp cho người tham gia hội thảo, hội nghị tại Việt Nam | Tối đa 3 tháng |
DH | Cấp cho người vào học tập, thực tập tại Việt Nam | Tối đa 12 tháng |
PV1 | Cấp cho phóng viên, báo chí thường trú tại Việt Nam | Tối đa 12 tháng |
PV2 | Cấp cho phóng viên, báo chí làm việc ngắn hạn | Tối đa 12 tháng |
DL | Cấp cho người du lịch tại Việt Nam | Tối đa 3 tháng |
LĐ1 – LĐ2 | Cấp cho người lao động tại Việt Nam | Tối đa 2 năm |
TT | Cấp cho thân nhân của người có visa LV1, LV2, ĐT, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ, hoặc công dân Việt Nam | Tối đa 12 tháng |
VR | Cấp cho người thăm thân hoặc mục đích khác | Tối đa 6 tháng |
Xem thêm: Thẻ APEC là gì?
3. Phân biệt sự khác nhau giữa visa và hộ chiếu?
Hộ chiếu là tài liệu do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho công dân, dùng để xuất cảnh, nhập cảnh, xác nhận quốc tịch và danh tính. Visa hay còn gọi là thị thực, là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp, cho phép công dân nước ngoài nhập cảnh vào quốc gia đó.
Dựa trên các định nghĩa trên, có thể thấy rằng hộ chiếu và visa đều là giấy tờ quan trọng liên quan đến việc xuất cảnh, nhập cảnh và lưu trú ở nước ngoài, thường được sử dụng cùng nhau. Tuy nhiên, không ít người nhầm lẫn giữa chúng, coi chúng là cùng một loại giấy tờ.
Vậy sự khác biệt giữa hộ chiếu và visa là gì? Dưới đây là một số thông tin giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn về hai loại giấy tờ này theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014.
Tiêu chí | Visa | Hộ chiếu |
Khái niệm | Visa hay còn gọi là thị thực, là giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho người nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh vào quốc gia đó. | Hộ chiếu (hay còn gọi là passport) là tài liệu do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho công dân, cho phép họ xuất cảnh khỏi quốc gia và nhập cảnh trở lại, đồng thời chứng minh quốc tịch của người sở hữu. |
Khi nào cần làm hộ chiếu và visa | Khi một cá nhân muốn xin phép xuất cảnh, nhập cảnh hoặc lưu trú tại một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà Việt Nam chưa có chính sách miễn visa, họ cần phải xin visa. | Khi cần xuất cảnh hoặc nhập cảnh với sự bảo vệ của nhà nước, hộ chiếu (hay còn gọi là passport) là giấy tờ xác nhận quốc tịch và thông tin cá nhân, bao gồm họ tên, ngày sinh, nơi sinh, ảnh, chữ ký và quốc tịch của người sở hữu. |
Hộ chiếu và visa giấy tờ nào có trước | Visa thường được cấp dưới dạng dấu hoặc tem dán vào hộ chiếu, tùy thuộc vào yêu cầu của từng quốc gia. Một số quốc gia cấp visa dưới dạng tờ giấy riêng biệt, nhưng visa này vẫn phải được mang theo cùng hộ chiếu khi thực hiện các thủ tục xuất nhập cảnh. | Hộ chiếu là tài liệu cần thiết và phải có trước khi xin visa. Nếu không có hộ chiếu, bạn sẽ không thể nhận được visa, vì visa thường được dán hoặc đóng dấu vào các trang của hộ chiếu. |
Giá trị sử dụng | Visa chỉ có hiệu lực cho việc nhập cảnh và cư trú tại quốc gia cấp visa. | Hộ chiếu cũng được sử dụng trong và ngoài nước như một giấy tờ tùy thân, xác nhận nhân thân, và trong một số tình huống có thể thay thế căn cước công dân. |
Phân loại | Thông thường, có ba loại visa chính bao gồm:
Ngoài ra, visa cũng được cấp theo nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như:
Mỗi loại visa có thời gian lưu trú khác nhau, ví dụ như 1 tháng, 3 tháng một lần, 3 tháng nhiều lần, 6 tháng một lần, hoặc 6 tháng nhiều lần, tùy vào quy định của quốc gia cấp visa. |
Hộ chiếu được phân thành ba loại chính:
Hộ chiếu công vụ và ngoại giao thường được cấp bởi Cục Lãnh sự Bộ Ngoại giao hoặc Sở Ngoại vụ. Ngoài ra, tình trạng hộ chiếu sẽ được xác định dựa vào việc có dấu xuất nhập cảnh hay không:
|
Ví dụ: Nếu bạn muốn đến Nhật Bản để du lịch trong 2 tuần, bạn sẽ cần hai loại giấy tờ:
- Hộ chiếu (Passport) do chính phủ Việt Nam cấp, xác nhận bạn là công dân hợp pháp và có quyền xuất cảnh.
- Visa du lịch do chính phủ Nhật Bản cấp, cho phép bạn nhập cảnh vào Nhật và lưu trú trong thời gian cho phép.
Hộ chiếu là yêu cầu đầu tiên để bạn có thể xin visa, vì nếu không có hộ chiếu thì bạn sẽ không thể xin được visa.
4. Hồ sơ xin cấp visa gồm những giấy tờ gì?
Khi xin visa để nhập cảnh vào một quốc gia, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước quan trọng đầu tiên giúp tăng tỷ lệ đậu visa. Tuy nhiên, mỗi quốc gia sẽ có yêu cầu khác nhau về giấy tờ cần thiết dựa trên mục đích chuyến đi và loại visa mà bạn đăng ký.
Một bộ hồ sơ xin cấp visa thường bao gồm những giấy tờ cơ bản như sau:
- Tờ khai xin cấp visa: Đây là tài liệu chính thức trình bày mong muốn được cấp visa, gửi đến cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
- Hộ chiếu (Passport): Đóng vai trò như giấy tờ tùy thân khi bạn đi ra nước ngoài, hộ chiếu được dùng để xuất trình khi làm thủ tục nhập cảnh hoặc xuất cảnh tại bất kỳ quốc gia nào.
- Ảnh chân dung: Ảnh sử dụng để xác định danh tính, yêu cầu phải được chụp gần đây, mắt nhìn thẳng, không đội mũ, không đeo kính râm hoặc các phụ kiện che mặt.
- Giấy tờ cá nhân: Bao gồm các tài liệu xác nhận danh tính và lý lịch như sổ hộ khẩu, căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.
- Thông tin thân nhân: Cung cấp các thông tin về người thân trong gia đình để liên hệ trong trường hợp khẩn cấp hoặc cần xác minh bổ sung.
- Giấy tờ công việc: Là tài liệu chứng minh vị trí làm việc, nghề nghiệp hoặc chức vụ hiện tại, giúp cơ quan cấp visa đánh giá mục đích nhập cảnh.
- Giấy tờ tài chính: Chứng minh khả năng tài chính của người nộp hồ sơ, cho thấy bạn đủ khả năng chi trả chi phí khi lưu trú ở nước ngoài và sẽ không ở lại trái phép.
- Giấy tờ mục đích nhập cảnh: Đây là tài liệu quan trọng để xác định loại visa cần cấp, đồng thời làm rõ lý do và kế hoạch của bạn khi đến quốc gia đó.
- Giấy tờ bổ sung: Tùy thuộc vào trường hợp cụ thể, bạn có thể cần nộp thêm bảo hiểm du lịch hoặc các tài liệu khác theo yêu cầu riêng.
5. Thủ tục xin cấp visa như thế nào?
Mỗi quốc gia đều áp dụng các điều kiện riêng đối với việc cấp visa, bao gồm thời hạn hiệu lực và khoảng thời gian tối đa được lưu trú. Dù một số loại visa có thể cho phép nhập cảnh nhiều lần, nhưng chúng vẫn có thể bị hủy bỏ bất kỳ lúc nào mà không cần lý do cụ thể.
Thủ tục xin cấp visa sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia hoặc khu vực. Để biết chi tiết, bạn có thể liên hệ với Đại sứ quán hoặc các đơn vị hỗ trợ dịch vụ làm visa. Dưới đây là các bước cơ bản để xin visa:
- Xác định điểm đến: Quốc gia mà bạn muốn đến sẽ quyết định nhiều yếu tố trong quá trình xin visa. Nếu đây là lần đầu tiên xin visa, hãy ưu tiên tìm hiểu các quốc gia có chính sách visa cởi mở để tăng cơ hội đậu.
- Xác định mục đích chuyến đi và chuẩn bị hồ sơ: Tùy thuộc vào mục đích, cơ quan lãnh sự sẽ yêu cầu các giấy tờ liên quan. Việc hiểu rõ các yêu cầu này sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ một cách đầy đủ và chính xác.
- Xác định địa điểm xin cấp visa: Visa thường được cấp tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của quốc gia bạn muốn nhập cảnh. Nếu không có cơ quan đại diện tại quốc gia bạn đang sinh sống, bạn có thể cần đến một quốc gia lân cận để thực hiện thủ tục.
- Hoàn thiện và nộp hồ sơ: Hãy nộp hồ sơ xin visa càng sớm càng tốt, lý tưởng là ít nhất 15 ngày trước chuyến đi, để tránh những rủi ro về thời gian. Việc làm visa sát ngày khởi hành có thể gây trì hoãn không mong muốn và ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn.
Xem thêm: Thủ tục xin cấp visa như thế nào?
6. Những trường hợp được miễn visa
Theo quy định tại Điều 12 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của Người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi năm 2019), các trường hợp được miễn thị thực bao gồm:
- Theo các điều ước quốc tế: Những hiệp định mà Việt Nam là thành viên sẽ là căn cứ để miễn thị thực cho người nước ngoài.
- Sử dụng thẻ thường trú hoặc thẻ tạm trú: Áp dụng theo các quy định tại Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú sửa đổi năm 2019.
- Khu vực kinh tế cửa khẩu và đơn vị hành chính – kinh tế đặc biệt: Người vào các khu vực này có thể được miễn visa theo chính sách của Việt Nam.
- Đơn phương miễn thị thực: Quy định chi tiết tại Điều 13 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú sửa đổi năm 2019, bao gồm:
- Điều kiện để quyết định miễn thị thực đơn phương:
- Có quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
- Phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế, xã hội và chính sách đối ngoại trong từng giai đoạn.
- Không gây ảnh hưởng đến an ninh quốc phòng, trật tự và an toàn xã hội.
- Thời hạn và hiệu lực của miễn thị thực đơn phương:
- Quyết định miễn thị thực có thời hạn tối đa 5 năm và có thể gia hạn.
- Quyết định sẽ bị hủy bỏ nếu không đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại khoản 1 Điều 13 của Luật này.
- Thẩm quyền quyết định: Chính phủ sẽ xác định thời hạn và các quốc gia được áp dụng chính sách miễn thị thực đơn phương.
- Điều kiện để quyết định miễn thị thực đơn phương:
- Người Việt Nam định cư ở nước ngoài và thân nhân: Những người mang hộ chiếu hoặc giấy tờ hợp lệ do cơ quan nước ngoài cấp, cũng như vợ, chồng, con của họ hoặc của công dân Việt Nam, sẽ được miễn thị thực theo quy định của Chính phủ.
Xem thêm: Miễn thị thực là gì?
7. Những điểm cần lưu ý khi xin visa đến các quốc gia khác
Khi chuẩn bị làm visa đi các nước, có nhiều lưu ý quan trọng mà bạn cần nắm rõ để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ. Hãy cùng khám phá những điều cần lưu ý để tránh những rắc rối không mong muốn.
7.1 Những điều cần lưu ý khi xin visa vào các quốc gia châu Âu
Nhật Bản: Khi nộp hồ sơ xin visa ngắn hạn tại Hà Nội, ứng viên cần cung cấp thư mời gốc. Tuy nhiên, những hộ chiếu đã từng đi lại nhiều lần đến các nước như châu Âu hoặc Mỹ có thể được xem xét nộp hồ sơ mà không cần thư mời. Ở Hồ Chí Minh, những người xin visa du lịch Nhật Bản cũng có thể bỏ qua yêu cầu này, nhưng chỉ những ai có hộ khẩu từ Đà Nẵng trở vào mới được nộp tại Tổng lãnh sự quán Nhật Bản tại thành phố này.
Hàn Quốc: Cần có sổ tiết kiệm đã được duy trì trong ít nhất 3 tháng.
Trung Quốc: Trung Quốc thường yêu cầu nhiều giấy tờ bổ sung trong quá trình xin visa. Thời gian lưu trú tối đa chỉ 15 ngày.
Đài Loan: Việc xin visa du lịch Đài Loan hiện nay rất khó khăn do những hạn chế visa đang được áp dụng.
Hồng Kông: Một số tỉnh thành ở Việt Nam bị đưa vào danh sách hạn chế nhập cảnh. Người có hộ khẩu tại Quảng Ninh, Hải Phòng không có cơ hội vào Hồng Kông, và việc xin visa từ các tỉnh Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh cũng vô cùng hiếm.
Các nước Đông Nam Á: Các nước này miễn visa cho công dân Việt Nam với thời gian lưu trú từ 15 đến 30 ngày. Người xin visa chỉ cần hộ chiếu và một số giấy tờ chứng minh tài chính. Để nhập cảnh, thư mời từ một cá nhân tại nước đó là điều kiện quan trọng, cùng với các thủ tục khác nhưng không quá phức tạp.
Ấn Độ: Mặc dù thủ tục xin visa không quá khó khăn, số lượng người xin visa đến đất nước này vẫn tương đối ít. Đây có thể là một lựa chọn thú vị cho những ai đang tìm kiếm điểm đến mới để du lịch.
7.2 Những điều cần lưu ý khi xin visa vào các quốc gia châu Âu
Visa Schengen là một loại visa được biết đến rộng rãi nếu bạn đang tìm hiểu về châu Âu, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay. Visa này cho phép du khách đi lại tự do giữa 26 quốc gia thành viên. Mặc dù thủ tục xin visa Schengen không quá phức tạp, nhưng nó cũng minh họa rõ ràng cho thực tế rằng mỗi quốc gia có những yêu cầu riêng khi cấp visa. Mỗi quốc gia sẽ áp dụng các chính sách khác nhau dựa trên khung hồ sơ chung đã được thiết lập. Ví dụ:
- Hà Lan: Quy trình xét duyệt hồ sơ có phần khó khăn, do hồ sơ sẽ được chuyển đến đại sứ quán tại Malaysia.
- Đức: Việc sở hữu thư mời gốc là một điều kiện rất quan trọng để đảm bảo cơ hội vào nước này.
- Séc và Ba Lan cực kỳ khó khăn trong việc xin lịch hẹn nộp hồ sơ; đặc biệt là ở Séc, chỉ có một lịch hẹn trong một tháng, khiến cơ hội nộp hồ sơ trở nên rất hạn chế.
- Một số quốc gia yêu cầu nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán bao gồm: Đức, Tây Ban Nha, Ý, Áo, Ba Lan, Na Uy, Thụy Sĩ và Phần Lan.
- Một số quốc gia khác yêu cầu nộp hồ sơ tại các trung tâm tiếp nhận hồ sơ được ủy quyền bởi Đại sứ quán như Hà Lan, Thụy Điển, Đan Mạch, và gần đây là Pháp.
Vậy nếu bạn muốn xin visa cho các quốc gia khó khăn, bạn nên bắt đầu từ những nước dễ hơn như Pháp. Sau đó, bạn có thể bay trực tiếp đến điểm đến mong muốn, vì điều này hoàn toàn hợp lệ. Tuy nhiên, lịch trình của bạn cần phải hợp lý!
- Vương quốc Anh: Đây là một trong những quốc gia khó xin visa nhất. Mẫu đơn xin visa rất dài và phức tạp. Việc tạo tài khoản để điền thông tin cũng là một thách thức lớn, vì nhiều người gặp khó khăn trong quá trình đăng ký. Phí xin visa cần được thanh toán qua thẻ quốc tế. Lý do tách biệt Vương quốc Anh là vì nước này không tham gia vào hiệp ước Schengen, nên quy trình hồ sơ hoàn toàn khác.
- Nga: Điều kiện xét duyệt hồ sơ khá nghiêm ngặt, yêu cầu cung cấp thư mời gốc. Tuy nhiên, Visa Năm Châu sẽ hỗ trợ toàn bộ quy trình cho khách hàng; họ chỉ cần cung cấp hộ chiếu và ảnh chụp.
7.3 Những điều cần lưu ý khi xin visa cho các quốc gia châu Úc
- Australia: Hồ sơ xin visa thường khá dày, thậm chí có khi công ty phải chuẩn bị tới hai túi hồ sơ. Quy trình xem xét không hề phức tạp. Nếu bạn đã có visa của Mỹ hoặc châu Âu trong hộ chiếu, điều này sẽ rất có lợi cho bạn.
- New Zealand: Việc sở hữu visa của Úc sẽ là một điểm cộng lớn khi xin visa New Zealand.
7.4 Những điều cần lưu ý khi xin visa cho các quốc gia ở châu Mỹ
- Mỹ: Nhiều người cảm thấy lo lắng khi xin visa Mỹ do độ khó của quy trình. Tuy nhiên, thời gian xử lý lại rất nhanh nhờ vào hệ thống chuyên nghiệp và hiệu quả.
- Canada: Quy trình xét duyệt thường kéo dài và yêu cầu có thư mời, nhưng thời hạn visa được cấp lại tương đối dài.
Khi làm visa đi các nước, việc nắm rõ những lưu ý quan trọng sẽ giúp bạn tăng khả năng được duyệt hồ sơ. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng và tìm hiểu thông tin cụ thể để tránh những rắc rối không đáng có.
Trong hành trình tìm hiểu visa là gì, bạn đã có cái nhìn tổng quan về ý nghĩa và vai trò của loại giấy tờ này. Để có thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ về quy trình xin visa, hãy liên hệ AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn tận tình và chi tiết nhé!