Thuế bảo vệ môi trường tiếng Trung là gì?

Thuế bảo vệ môi trường tiếng trung là gì?

Thuế bảo vệ môi trường tiếng Trung là gì? Đây là câu hỏi được nhiều người học tiếng Trung quan tâm, đặc biệt khi tìm hiểu các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến kinh tế, pháp luật hoặc kế toán. Bài viết dưới đây AZTAX sẽ giúp bạn hiểu rõ cách diễn đạt chính xác cụm từ này trong tiếng Trung, cùng với bối cảnh sử dụng và ví dụ thực tế để bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

1. Thuế bảo vệ môi trường trong tiếng trung là gì?  

Thuế bảo vệ môi trường trong tiếng trung là gì?
Thuế bảo vệ môi trường trong tiếng trung là gì?

Thuế bảo vệ môi trường trong tiếng Trung được gọi là 环保税 (Huánbǎo shuì). Đây là thuật ngữ dùng để chỉ loại thuế được áp dụng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời khuyến khích các hoạt động bảo vệ thiên nhiên.

2. Thuế bảo vệ môi trường là gì?

Thuế bảo vệ môi trường là gì?
Thuế bảo vệ môi trường là gì?

Thuế bảo vệ môi trường là loại thuế do chính phủ áp dụng để hạn chế các hoạt động, sản phẩm gây hại cho môi trường và khuyến khích tiêu dùng bền vững. Là thuế gián tiếp, nó áp dụng lên những hàng hóa có tác động xấu đến môi trường, nhằm giảm ô nhiễm và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng.

3. Đặc điểm của thuế bảo vệ môi trường

Đặc điểm của thuế bảo vệ môi trường
Đặc điểm của thuế bảo vệ môi trường
  • Thuế bảo vệ môi trường là loại thuế gián tiếp, áp dụng lên các sản phẩm và hàng hóa có ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
  • Thuế này tính theo mức tuyệt đối và được thu ngay từ giai đoạn đầu của chuỗi cung ứng hàng hóa trong nước.
  • Mục đích chính của thuế là tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, đồng thời thúc đẩy công tác bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững.

4. Hàng hóa chịu thuế bảo vệ môi trường

Hàng hóa chịu thuế bảo vệ môi trường
Hàng hóa chịu thuế bảo vệ môi trường

Theo quy định của pháp luật, các đối tượng phải chịu thuế bảo vệ môi trường bao gồm:

– Các loại nhiên liệu như xăng, dầu, mỡ nhờn, trong đó có:

a) Xăng (trừ etanol)

b) Nhiên liệu cho máy bay

c) Dầu diezel

d) Dầu hỏa

đ) Dầu mazut

e) Dầu nhờn

g) Mỡ nhờn

– Các loại than đá, bao gồm:

a) Than nâu

b) Than antraxit

c) Than mỡ

d) Các loại than đá khác

– Dung dịch hydro-chloro-fluoro-carbon (HCFC).

– Túi ni lông thuộc diện chịu thuế

– Các loại thuốc diệt cỏ hạn chế sử dụng

– Thuốc trừ mối hạn chế sử dụng.

– Thuốc bảo quản lâm sản hạn chế sử dụng.

– Thuốc khử trùng kho hạn chế sử dụng.

– Khi cần thiết, Ủy ban Thường vụ Quốc hội có thể bổ sung thêm đối tượng chịu thuế phù hợp với từng giai đoạn.

5. Hàng hóa không chịu thuế bảo vệ môi trường

Hàng hóa không chịu thuế bảo vệ môi trường
Hàng hóa không chịu thuế bảo vệ môi trường

Một số mặt hàng không thuộc diện chịu thuế bảo vệ môi trường, bao gồm:

  • Những hàng hóa chỉ vận chuyển qua lãnh thổ Việt Nam mà không thực hiện thủ tục nhập khẩu hay xuất khẩu, ví dụ như hàng quá cảnh hoặc chuyển khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam. Các mặt hàng này có thể là hàng hóa vận chuyển từ nước xuất khẩu đến nước nhập khẩu qua Việt Nam, hoặc hàng hóa quá cảnh theo các hiệp định hoặc thỏa thuận giữa Chính phủ Việt Nam và các nước khác.
  • Các mặt hàng tạm nhập khẩu và tái xuất khẩu, với điều kiện thời gian và thủ tục phù hợp theo quy định pháp luật.
  • Hàng hóa do các cơ sở sản xuất trực tiếp xuất khẩu hoặc ủy thác cho các doanh nghiệp xuất khẩu, trừ trường hợp tổ chức, cá nhân mua hàng hóa thuộc diện chịu thuế bảo vệ môi trường để xuất khẩu.

6. Những quy định của thuế bảo vệ môi trường

Những quy định của thuế bảo vệ môi trường
Những quy định của thuế bảo vệ môi trường

6.1 Người nộp thuế bảo vệ môi trường

Trong một số tình huống cụ thể, trách nhiệm nộp thuế được xác định như sau:

  • Nếu một đơn vị hoặc cá nhân nhận ủy quyền để thực hiện việc nhập khẩu hàng hóa thuộc diện chịu thuế, thì người nhận ủy quyền sẽ là người phải thực hiện nghĩa vụ thuế thay cho bên giao ủy quyền.
  • Ngoài ra, trong trường hợp các cơ sở, hộ kinh doanh hoặc cá nhân làm trung gian thu mua hàng hóa chịu thuế mà không có chứng từ chứng minh hàng đã được nộp thuế trước đó, thì họ sẽ là người phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế phát sinh từ giao dịch đó.

6.2 Thời điểm xác định thuế bảo vệ môi trường

  • Tùy theo mục đích sử dụng của từng loại hàng hóa thuộc diện chịu thuế mà thời điểm phát sinh nghĩa vụ thuế sẽ khác nhau.
  • Đối với các hàng hóa dùng để bán, trao đổi, hoặc tặng cho tổ chức hay cá nhân khác, thì thời điểm thực hiện hành vi chuyển giao quyền sở hữu — như bán ra, tặng hoặc chuyển nhượng — chính là thời điểm được dùng để tính thuế.
  • Nếu hàng hóa được dùng trong nội bộ doanh nghiệp hoặc tổ chức, không qua trao đổi thương mại, thì thời điểm đưa hàng vào sử dụng nội bộ sẽ được xem là thời điểm xác định thuế.
  • Trường hợp hàng hóa được sản xuất hoặc nhập khẩu với mục đích xuất khẩu, thì thời điểm người xuất khẩu đăng ký tờ khai hải quan là lúc phát sinh nghĩa vụ thuế.
  • Riêng với xăng, dầu dùng để tiêu thụ trong nước, thời điểm áp thuế được tính từ lúc đơn vị đầu mối phân phối các sản phẩm này ra thị trường.

6.3 Những trường hợp được hoàn thuế bảo vệ môi trường

  • Mặc dù các tổ chức, cá nhân phát sinh nghĩa vụ thuế bảo vệ môi trường đều phải thực hiện nộp thuế theo đúng mức quy định, nhưng trong một số tình huống cụ thể, họ có thể được hoàn lại khoản thuế đã nộp. Những trường hợp được hoàn thuế gồm:
  • Hàng hóa xuất khẩu nhưng vẫn còn lưu tại kho, bãi nằm trong khu vực cửa khẩu và đang do cơ quan hải quan kiểm soát, sau đó được tái xuất ra nước ngoài.
  • Hàng nhập khẩu nhưng không tiêu thụ trong nước mà được giao cho các đại lý Việt Nam để chuyển tiếp ra thị trường quốc tế; bao gồm cả nhiên liệu như xăng, dầu cung cấp cho tàu thuyền, máy bay nước ngoài đi qua cảng Việt Nam hoặc từ Việt Nam ra nước ngoài, theo đúng quy định pháp luật.
  • Hàng hóa nhập khẩu theo hình thức tạm nhập tái xuất, được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam sau khi hoàn thành mục đích tạm thời.
  • Các mặt hàng được đưa vào Việt Nam với mục đích xuất khẩu trở lại, không sử dụng trong nội địa.
  • Những hàng hóa tạm nhập để tham dự triển lãm, hội chợ… nếu sau đó được đưa ra khỏi Việt Nam cũng thuộc diện được xem xét hoàn thuế.

7. Một số thuật ngữ và mẫu câu thường dùng về thuế bảo vệ môi trường

Một số thuật ngữ và mẫu câu thường dùng về thuế bảo vệ môi trường
Một số thuật ngữ và mẫu câu thường dùng về thuế bảo vệ môi trường

7.1 Từ vựng chuyên ngành cần ghi nhớ

Khi tìm hiểu về thuế bảo vệ môi trường trong tiếng Trung, người học không chỉ cần nắm vững khái niệm tổng quát mà còn phải làm quen với một số từ vựng chuyên ngành thường gặp trong tài liệu pháp lý, văn bản thuế hoặc nội dung học thuật. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản mà bạn nên ghi nhớ:

  • 环保税 (Huánbǎo shuì): thuế bảo vệ môi trường
  • 纳税人 (Nàshuìrén): người nộp thuế
  • 应税产品 (Yīngshuì chǎnpǐn): sản phẩm chịu thuế
  • 税率 (Shuìlǜ): thuế suất
  • 纳税义务 (Nàshuì yìwù): nghĩa vụ nộp thuế
  • 缴税时间 (Jiǎoshuì shíjiān): thời điểm nộp thuế
  • 退税 (Tuìshuì): hoàn thuế
  • 暂时进口 (Zànshí jìnkǒu): tạm nhập khẩu
  • 再出口 (Zài chūkǒu): tái xuất khẩu
  • 申报 (Shēnbào): khai báo (thường dùng trong khai báo hải quan)

Ghi nhớ những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu nội dung nhanh hơn mà còn là bước đệm quan trọng để sử dụng đúng ngữ cảnh trong các tình huống giao tiếp hoặc đọc hiểu tài liệu chuyên sâu.

7.2 Cách dùng thuật ngữ trong văn bản hành chính tiếng Trung

Trong các văn bản hành chính tiếng Trung, đặc biệt là tài liệu liên quan đến pháp luật và chính sách thuế, cách dùng từ thường mang tính trang trọng, rõ ràng và nhất quán. Các thuật ngữ như 环保税 (thuế bảo vệ môi trường) hay 纳税义务 (nghĩa vụ nộp thuế) được sử dụng với mục đích pháp lý, nên cần đặt đúng vị trí, đúng chức năng trong câu.

Ví dụ, trong văn bản quy định, bạn thường sẽ gặp cấu trúc như:
“对下列应税产品征收环保税” – “Áp thuế bảo vệ môi trường đối với các sản phẩm chịu thuế sau đây.”

Hoặc trong phần hướng dẫn thủ tục:
“纳税人应当在规定时间内申报并缴纳环保税。” – “Người nộp thuế phải khai báo và nộp thuế bảo vệ môi trường trong thời gian quy định.”

Ngoài ra, các văn bản hành chính thường sử dụng câu văn bị động, câu mệnh lệnh và từ ngữ có tính khái quát cao. Do đó, khi dịch hoặc viết các tài liệu liên quan đến lĩnh vực này, bạn cần chú ý đến độ chính xác của thuật ngữ và phong cách hành văn trang trọng, đúng chuẩn pháp lý

8. Định hướng học tiếng Trung chuyên ngành thuế môi trường

Định hướng học tiếng Trung chuyên ngành thuế môi trường
Định hướng học tiếng Trung chuyên ngành thuế môi trường
  • Việc học thuế bảo vệ môi trường trong tiếng Trung mang lại nhiều lợi ích lớn. Nó không chỉ giúp bạn nắm vững thuật ngữ chuyên ngành mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực pháp lý, thuế và bảo vệ môi trường.
  • Hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế và tiếp cận tài liệu chính thức từ Trung Quốc.
  • Để học hiệu quả, hãy bắt đầu từ từ vựng cơ bản, luyện tập qua mẫu câu thực tếđọc tài liệu chuyên ngành. Tham gia khóa học hoặc nhóm học cũng là cách tuyệt vời để nâng cao kiến thức.
  • Mỗi bước tiến trong việc học tiếng Trung là một cơ hội phát triển nghề nghiệp và góp phần vào sự phát triển bền vững. Hãy giữ động lực, vì việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin tham gia vào các thảo luận chuyên sâu về bảo vệ môi trường và chính sách thuế.

Thuế bảo vệ môi trường tiếng Trung là gì? Đây là phần quan trọng trong chính sách thuế của Trung Quốc. Việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn tự tin ứng dụng trong công việc và đóng góp vào bảo vệ môi trường, phát triển bền vững. Hãy tận dụng cơ hội này để phát triển bản thân và nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn. Nếu cần hỗ trợ thêm, liên hệ AZTAX qua số HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn chi tiết.

Đánh giá post
Đánh giá post
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon