Sổ tạm trú là gì? Thủ tục làm sổ tạm trú cần những gì?

Sổ tạm trú là gì? Thủ tục làm sổ tạm trú cần những gì?

Sổ tạm trú là gì? Đây là một tài liệu quan trọng giúp xác nhận nơi cư trú tạm thời của bạn và là cơ sở để thực hiện nhiều thủ tục hành chính khác. Hiểu rõ về sổ tạm trú và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn dễ dàng quản lý các vấn đề liên quan đến cư trú. Trong bài viết này, AZTAX sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hướng dẫn cần thiết để bạn nắm bắt rõ hơn về sổ tạm trú. Hãy cùng chúng tôi khám phá các yếu tố quan trọng và những điều cần lưu ý qua bài viết sau nhé!

1. Sổ tạm trú là gì?

Sổ tạm trú là một loại giấy tờ do cơ quan công an cấp, xác nhận địa chỉ tạm trú của một cá nhân tại một địa phương cụ thể. Đây là tài liệu chứng minh người đăng ký đã thông báo và được cơ quan nhà nước công nhận về việc tạm thời cư trú tại một địa chỉ khác với nơi thường trú của họ.

Sổ tạm trú là gì?
Sổ tạm trú là gì?

Sổ tạm trú thường được yêu cầu trong các thủ tục hành chính như xin việc làm, đăng ký học hành hoặc khi thực hiện các giao dịch liên quan đến nhà ở, mua bán và chuyển nhượng tài sản.

Xem thêm: Thẻ cư trú là gì?

Xem thêm: Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?

2. Một số loại sổ tạm trú phổ biến hiện nay

Một số loại tạm trú phổ biến nhất hiện nay
Một số loại tạm trú phổ biến nhất hiện nay

Hiện nay, nhà nước quy định ba loại sổ tạm trú gồm: KT2, KT3, và KT4.

Sổ tạm trú KT2: Đây là sổ tạm trú dài hạn dành cho công dân sinh sống tại các thành phố trực thuộc trung ương hoặc các tỉnh. Loại sổ này áp dụng cho những người đã đăng ký hộ khẩu tại một quận/huyện nhưng có nơi thường trú dài hạn ở địa phương khác. Để đăng ký sổ KT2, công dân cần cung cấp thông tin về phiếu báo thay đổi hộ khẩu, chứng minh nhân dân,… nhằm thuận tiện và nhanh chóng hoàn thành thủ tục đăng ký.

Sổ tạm trú KT3: Sổ này cũng là loại dài hạn, áp dụng cho người có hộ khẩu thường trú tại một tỉnh/thành phố nhưng đăng ký tạm trú dài hạn tại tỉnh/thành phố khác. Sổ KT3 có giá trị trong 24 tháng và cần gia hạn khi hết hạn. Trong trường hợp sổ tạm trú của hộ gia đình hết hạn, đại diện gia đình cần liên hệ công an địa phương để làm thủ tục cấp mới.

Sổ tạm trú KT4: Đây là sổ tạm trú ngắn hạn, dành cho cá nhân hoặc gia đình tạm trú tại một tỉnh/thành phố khác với nơi thường trú. Quy định và yêu cầu đăng ký sổ KT4 tương tự như KT3, tuy nhiên thời gian tạm trú ngắn hơn. Sổ KT4 phù hợp cho những ai cần đăng ký tạm trú ngắn hạn tại địa phương khác.

Xem thêm: Phân biệt KT1, KT2, KT3, KT4 về cư trú

3. Điều kiện để đăng ký tạm trú?

Điều kiện để đăng ký tạm trú?
Điều kiện để đăng ký tạm trú?

Theo Điều 27 của Luật Cư trú hiện hành, các điều kiện để đăng ký tạm trú được quy định như sau:

  • Công dân di chuyển đến sinh sống, làm việc, học tập,… tại một địa chỉ hợp pháp nằm ngoài đơn vị hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú và có thời gian lưu trú từ 30 ngày trở lên, bắt buộc phải thực hiện đăng ký tạm trú.
  • Thời hạn tạm trú tối đa là 2 năm và có thể gia hạn nhiều lần sau đó.
  • Công dân không được phép đăng ký tạm trú mới tại các địa điểm nằm trong quy định của Điều 23 thuộc Luật này.

Xem thêm: Đăng ký tạm trú tiếng anh là gì?

4. Thủ tục làm sổ tạm trú cần những gì?

Thủ tục làm sổ tạm trú cần những gì?
Thủ tục làm sổ tạm trú cần những gì?

Theo Điều 28 của Luật Cư trú, quy trình và hồ sơ liên quan đến việc đăng ký và gia hạn tạm trú được quy định như sau:

Hồ sơ đăng ký tạm trú bao gồm:

  • Tờ khai thay đổi thông tin cư trú. Đối với người chưa đủ 18 tuổi, tờ khai cần có chữ ký đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ, trừ khi đã được đồng ý bằng văn bản trước đó.
  • Giấy tờ chứng minh địa chỉ cư trú hợp pháp.

Công dân phải nộp hồ sơ đăng ký tạm trú tại cơ quan đăng ký cư trú ở khu vực dự kiến tạm trú.

Khi nhận hồ sơ, cơ quan đăng ký cư trú sẽ kiểm tra và cấp phiếu tiếp nhận hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan sẽ hướng dẫn công dân bổ sung.

Trong khoảng thời gian 3 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan sẽ thẩm định và cập nhật thông tin tạm trú vào cơ sở dữ liệu cư trú. Công dân sẽ nhận được thông báo về việc cập nhật thông tin tạm trú. Nếu bị từ chối, cơ quan sẽ cung cấp lý do bằng văn bản.

Trước 15 ngày tính từ ngày hết hạn sổ tạm trú đã đăng ký, công dân cần thực hiện thủ tục gia hạn. Hồ sơ và quy trình gia hạn tạm trú tuân theo quy định tại các khoản 1 và 2 của Điều 28 Luật Cư trú. Sau khi thẩm định hồ sơ, cơ quan sẽ cập nhật thông tin thời hạn tạm trú mới vào cơ sở dữ liệu và thông báo cho công dân. Nếu từ chối gia hạn, cơ quan sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.

Xem thêm: Tạm trú tạm vắng là gì?

5. Quy trình các bước để đăng ký tạm trú đơn giản nhất

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký tạm trú

Đối với hồ sơ đăng ký tạm trú trước ngày 01/7/2021, cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Tờ khai nhân khẩu: Sử dụng mẫu HK01.
  • Phiếu báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu: Sử dụng mẫu HK02.
  • Giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp: Nếu công dân đăng ký tạm trú với sự đồng ý của chủ hộ hoặc người có sổ hộ khẩu/sổ tạm trú, không cần xuất trình giấy tờ chứng minh chỗ ở.
  • Nếu cư trú tại nơi mượn, thuê hoặc ở nhờ hợp pháp: Cần có sự đồng ý của chủ nhà hoặc người cho mượn, cho thuê, ghi rõ trong phiếu báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu với chữ ký, họ tên, ngày tháng năm.

Ngoài ra, cần xuất trình căn cước công dân/chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ có xác nhận của cơ quan công an xã, phường, thị trấn nơi đăng ký thường trú.

Các giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp bao gồm:

  • Giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà: Cấp bởi cơ quan có thẩm quyền.
  • Giấy tờ về quyền sử dụng đất: Bao gồm cả ngôi nhà trên đất.
  • Giấy phép xây dựng: Áp dụng khi cần cấp phép.
  • Hợp đồng mua bán hoặc giấy tờ về nhà ở thuộc sở hữu nhà nước.
  • Giấy tờ chứng minh đã nhận nhà từ nhà đầu tư hoặc hợp đồng mua nhà.
  • Giấy tờ về giao dịch nhà ở: Cần công chứng hoặc chứng thực của UBND cấp xã.
  • Giấy tờ về việc tặng nhà, cấp nhà, đất cho cá nhân hoặc hộ gia đình.
  • Giấy tờ của Tòa án hoặc cơ quan hành chính: Xác nhận quyền sở hữu nhà đã có hiệu lực pháp luật.
  • Giấy xác nhận của UBND cấp xã: Về nhà/đất không có tranh chấp quyền sở hữu nếu không có các giấy tờ trên.
  • Giấy tờ đăng ký phương tiện: Nếu cần chứng minh quyền sở hữu cùng địa chỉ của phương tiện.

Giấy tờ chứng minh cho mượn, cho thuê, cho ở nhờ chỗ ở hợp pháp:

  • Văn bản cho mượn, cho thuê, cho ở nhờ: Cần chứng thực hoặc công chứng bởi UBND cấp xã. Đối với các thành phố trực thuộc trung ương, cần xác nhận điều kiện diện tích của UBND cấp xã và sự đồng ý bằng văn bản của người cho mượn, cho thuê.
  • Văn bản cam kết của công dân: Xác nhận có nơi ở thuộc quyền sử dụng cá nhân và không có tranh chấp quyền sử dụng.

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký

Công dân nộp hồ sơ tại cơ quan công an xã, phường, thị trấn nơi tạm trú. Cán bộ tiếp nhận hồ sơ sẽ thực hiện các bước sau:

  • Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ: Cán bộ sẽ cấp giấy biên nhận cho công dân.
  • Nếu hồ sơ thiếu một số thành phần hoặc kê khai chưa đầy đủ: Cán bộ sẽ hướng dẫn công dân bổ sung hoặc chỉnh sửa hồ sơ.
  • Nếu hồ sơ không đủ điều kiện: Cán bộ sẽ từ chối nhận hồ sơ và thông báo bằng văn bản nêu rõ lý do.

Bước 3: Nhận kết quả

  • Nếu hồ sơ được chấp nhận: Công dân cần nộp lệ phí và sẽ nhận được Sổ tạm trú.
  • Nếu hồ sơ không được giải quyết: Công dân sẽ nhận lại hồ sơ và văn bản thông báo từ chối đăng ký tạm trú. Công dân cần kiểm tra các tài liệu trong hồ sơ và ký nhận vào sổ theo dõi giải quyết hộ khẩu.

6. Lệ phí làm sổ tạm trú là bao nhiêu?

Lệ phí làm sổ tạm trú là bao nhiêu?
Lệ phí làm sổ tạm trú là bao nhiêu?

Theo quy định của Bộ Tài chính, lệ phí làm sổ tạm trú được quy định cụ thể bởi Hội đồng nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.

Tại Hà Nội, lệ phí đăng ký tạm trú được phân chia như sau:

  • Không cấp sổ tạm trú: 15.000 đồng/lần.
  • Cấp sổ tạm trú: 20.000 đồng/lần.
  • Đối với những huyện, thị xã, mức lệ phí áp dụng bằng khoảng một nửa so với các quận, mức lệ phí tại các khu vực này là khoảng 8.000 đồng/lần (nếu không cấp sổ), 10.000 đồng/lượt (nếu cấp sổ)

Tại TP. Hồ Chí Minh, mức lệ phí được quy định như sau:

  • Không cấp sổ tạm trú: 10.000 đồng/lượt ở các quận và 5.000 đồng/lượt ở các huyện và thị xã.
  • Cấp sổ tạm trú: 15.000 đồng/lượt cho các quận và 8.000 đồng/lượt cho các huyện, thị xã.

7. Thời hạn của sổ tạm trú là bao lâu?

Theo Luật Cư trú năm 2020, cụ thể tại Khoản 2 Điều 27, sổ tạm trú có thời hạn 2 năm và có thể được gia hạn nhiều lần. Sau khi hết thời gian 2 năm, bạn có thể gia hạn sổ nếu tiếp tục cần cư trú tại địa chỉ đã đăng ký. Mỗi lần gia hạn, cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra và cập nhật thông tin cư trú của bạn để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác.

Thời hạn của sổ tạm trú là bao lâu?
Thời hạn của sổ tạm trú là bao lâu?

8. Dịch vụ làm sổ tạm trú tại AZTAX

AZTAX mang đến giải pháp nhanh chóng và hiệu quả cho người dân sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú. Với kinh nghiệm và sự am hiểu về quy định pháp luật, AZTAX hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn hồ sơ, chuẩn bị giấy tờ cho đến nộp và theo dõi kết quả. Chúng tôi đảm bảo quy trình minh bạch, tiết kiệm thời gian, và cam kết hoàn tất thủ tục đúng hạn. AZTAX luôn đặt sự tiện lợi và hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, giúp bạn an tâm trong việc hoàn thành thủ tục tạm trú.

Dịch vụ làm sổ tạm trú tại AZTAX
Dịch vụ làm sổ tạm trú tại AZTAX

Với sứ mệnh hỗ trợ người nước ngoài sử dụng thẻ tạm trú một cách thuận tiện và chuyên nghiệp, AZTAX tự hào giới thiệu quy trình dịch vụ làm thẻ tạm trú thông qua 5 bước minh bạch:

  • Bước 1: Tư vấn và hướng dẫn chuẩn bị giấy tờ – Chuyên viên AZTAX sẽ tư vấn chi tiết và hướng dẫn khách hàng chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu.
  • Bước 2: Ký hợp đồng và nhận hồ sơ gốc – Khách hàng ký hợp đồng dịch vụ và bàn giao hồ sơ xin thẻ tạm trú gốc cho AZTAX.
  • Bước 3: Hoàn thiện hồ sơ – AZTAX thực hiện hoàn chỉnh hồ sơ, điền tờ khai và xử lý các giấy tờ theo quy định.
  • Bước 4: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an – AZTAX sẽ thay mặt khách hàng nộp hồ sơ theo đúng quy định của pháp luật.
  • Bước 5: Theo dõi và nhận thẻ tạm trú – AZTAX theo dõi tiến trình xử lý, thông báo kết quả và bàn giao thẻ tạm trú đến tay khách hàng.

Việc hiểu rõ về sổ tạm trú là gì không chỉ giúp bạn quản lý thông tin cư trú một cách hiệu quả mà còn đảm bảo bạn tuân thủ đúng các quy định pháp luật. AZTAX hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và hướng dẫn chi tiết để bạn có thể sử dụng sổ tạm trú một cách tối ưu. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn chi tiết nhất.

Xem thêm: Người cư trú là gì?

Xem thêm: Thẻ tạm trú tiếng anh là gì?

5/5 - (2 bình chọn)
5/5 - (2 bình chọn)
zalo-icon
facebook-icon
phone-icon