Miễn thị thực là gì? Việt Nam được miễn thị thực ở quốc gia nào?

Miễn thị thực là gì? Việt Nam miễn thị thực cho những nước nào?

Miễn thị thực là gì? Đây là một câu hỏi thiết yếu không chỉ đối với những người thường xuyên du lịch, mà còn thể hiện rõ xu hướng toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ. Chính sách này cho phép công dân một số quốc gia nhập cảnh vào nước khác mà không cần visa, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu văn hóa và phát triển kinh tế. Trong bài viết này, cùng AZTAX tìm hiểu về khái niệm miễn thị thực là gì, thủ tục và các quy định liên quan về miễn thị thực.

1. Miễn thị thực là gì?

Miễn thị thực (miễn visa) được hiểu là việc người nước ngoài nhập cảnh vào một nước và lưu trú trong một khoảng thời gian nhất định mà không phải xin thị thực, thường kéo dài không quá 30 ngày.
Miễn thị thực là gì?
Miễn thị thực là gì?

Chính sách miễn thị thực được thực hiện dựa trên các thỏa thuận hợp tác giữa hai quốc gia hoặc nhiều quốc gia. Ngoài ra, việc miễn thị thực không chỉ giúp gia tăng lượng khách quốc tế đến Việt Nam mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Khuyến khích phát triển du lịch: Việc giảm thiểu thủ tục hành chính sẽ thu hút du khách từ nhiều quốc gia khác nhau, đồng thời tạo ra nguồn thu lớn cho ngành du lịch.
  • Thúc đẩy giao lưu văn hóa: Sự hiện diện của du khách quốc tế sẽ tăng cường hiểu biết và giao lưu văn hóa, làm phong phú thêm mối quan hệ giữa các quốc gia.
  • Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Du khách chi tiêu tại Việt Nam góp phần trực tiếp vào GDP, đồng thời tạo ra cơ hội việc làm cho người dân địa phương.
  • Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Chính sách miễn thị thực thể hiện sự cởi mở của Việt Nam, đóng góp vào việc củng cố quan hệ ngoại giao và hợp tác quốc tế.

Xem thêm: Visa là gì?

2. Các hình thức miễn thị thực

Việt Nam áp dụng ba hình thức miễn thị thực: miễn thị thực song phương, miễn thị thực đơn phương và miễn thị thực 5 năm. Mỗi hình thức có quy định và thời gian miễn khác nhau, tạo thuận lợi cho công dân các quốc gia trong việc nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam:

Miễn thị thực theo thỏa thuận song phương:

Đây là hình thức miễn thị thực có đi có lại giữa các quốc gia. Công dân các nước Đông Nam Á (ASEAN) sẽ được miễn visa khi nhập cảnh vào Việt Nam, đồng thời công dân Việt Nam cũng được miễn visa khi nhập cảnh vào các quốc gia ASEAN. Thời gian miễn thị thực theo thỏa thuận này không quá 30 ngày.

Miễn thị thực đơn phương:

Hình thức này chỉ áp dụng khi Việt Nam đơn phương miễn thị thực cho công dân của các quốc gia khác. Hiện nay, công dân từ 13 quốc gia, bao gồm Hàn Quốc, Nhật Bản, Na Uy, Đan Mạch, Phần Lan, Nga, Thụy Điển, Belarus, Pháp, Đức, Ý, Anh và Tây Ban Nha, được miễn thị thực khi vào Việt Nam, với thời gian tối đa là 15 ngày.

Miễn thị thực 5 năm:

Đây là hình thức miễn thị thực dài hạn nhất, áp dụng cho những người có nguồn gốc Việt Nam hoặc có quan hệ hôn nhân, huyết thống với công dân Việt Nam, không phân biệt quốc tịch. Những người này có thể xin miễn thị thực 5 năm, được miễn visa 90 ngày mỗi lần nhập cảnh. Sau khi hết thời gian miễn thị thực, họ có thể xin cấp lại giấy miễn thị thực.

3. Thủ tục cấp giấy miễn thị thực mới nhất hiện nay

Trình tự và thủ tục cấp giấy miễn thị thực là quy trình quan trọng để tạo điều kiện thuận lợi cho công dân từ các quốc gia được miễn visa vào Việt Nam.

Thủ tục cấp giấy miễn thị thực mới nhất hiện nay
Thủ tục cấp giấy miễn thị thực mới nhất hiện nay

Theo Điều 6 của Nghị định 82/2015/NĐ-CP, quy trình cấp giấy miễn thị thực được thực hiện như sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy miễn thị thực

Hồ sơ yêu cầu bao gồm:

  • Tờ khai đề nghị cấp hoặc cấp lại giấy miễn thị thực (mẫu NA9)
  • 02 ảnh màu mới chụp cỡ 4×6 cm, phông nền trắng, mặt nhìn thẳng, đầu để trần, không đeo kính màu (01 ảnh dán vào tờ khai, 01 ảnh để rời).
  • Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ thay thế hộ chiếu có giá trị ít nhất 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh. Nếu không có hộ chiếu, cần có giấy tờ thường trú do nước ngoài cấp còn giá trị ít nhất 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh (kèm bản sao để lưu hồ sơ).
  • Một trong các giấy tờ sau (kèm bản sao để cơ quan thẩm quyền lưu hồ sơ), nếu có:
    • Giấy chứng nhận quốc tịch Việt Nam.
    • Bản sao hoặc bản trích lục Quyết định cho trở lại quốc tịch Việt Nam.
    • Bản sao hoặc bản trích lục Quyết định thôi quốc tịch Việt Nam.
    • Giấy xác nhận mất quốc tịch Việt Nam.
    • Hộ chiếu Việt Nam (còn hoặc đã hết hạn).
    • Giấy chứng minh nhân dân (còn hoặc đã hết hạn).
    • Giấy khai sinh (bao gồm bản sao).
    • Thẻ cử tri mới nhất.
    • Sổ hộ khẩu.
    • Sổ thông hành cấp trước năm 1975.
    • Thẻ căn cước cấp trước năm 1975.
    • Tờ trích lục Bộ giấy khai sinh cấp trước năm 1975.
    • Giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp, ghi rõ quốc tịch gốc hoặc gốc Việt Nam.
    • Giấy tờ chứng minh quan hệ vợ/chồng/con của công dân Việt Nam (giấy kết hôn, khai sinh).
  • Nếu không có các giấy tờ trên, có thể nộp một trong các giấy tờ sau:
    • Giấy bảo lãnh của Hội đoàn người Việt Nam ở nước ngoài tại quốc gia cư trú (theo mẫu quy định).
    • Giấy bảo lãnh của công dân Việt Nam (theo mẫu quy định). Những giấy bảo lãnh này không cần xác nhận hay chứng thực.

Đối với người nước ngoài là vợ, chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài, hồ sơ bao gồm:

  • Tờ khai đề nghị cấp Giấy miễn thị thực (mẫu NA9).
  • 02 ảnh màu mới chụp cỡ 4×6 cm, phông nền trắng, mặt nhìn thẳng, đầu để trần, không đeo kính màu (01 ảnh dán vào tờ khai, 01 ảnh để rời).
  • Hộ chiếu nước ngoài còn giá trị ít nhất 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh (kèm bản sao để lưu hồ sơ).
  • Một trong các giấy tờ chứng minh quan hệ vợ, chồng, con với công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài (kèm bản sao để lưu hồ sơ):
    • Giấy đăng ký kết hôn.
    • Giấy khai sinh.
    • Giấy xác nhận quan hệ cha mẹ – con.
    • Các giấy tờ khác có giá trị pháp lý theo quy định Việt Nam.
    • Quyết định nuôi con nuôi.

Bước 2: Nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền

Tùy vào đối tượng xin miễn thị thực, cơ quan tiếp nhận và xử lý hồ sơ sẽ khác nhau, cụ thể như sau:

  • Nếu người nước ngoài đang lưu trú tại Việt Nam, hồ sơ xin miễn thị thực cần được nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP. Hồ Chí Minh.
  • Trong trường hợp người nước ngoài không có mặt tại Việt Nam, họ sẽ phải nộp hồ sơ xin miễn thị thực tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở quốc gia sở tại.
  • Đối với lệ phí xin miễn thị thực 5 năm, đương đơn có thể thanh toán bằng các phương thức như thẻ Visa/MasterCard, séc ngân hàng (Cashier’s Check), lệnh chuyển tiền (Money Order) hoặc séc chứng nhận (Certified Check).

Bước 3: Chờ xét duyệt và nhận kết quả

Hồ sơ sẽ được xử lý trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ:

  • Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, sẽ được nhận và cấp giấy biên nhận.
  • Nếu hồ sơ thiếu hoặc không hợp lệ, sẽ được hướng dẫn bổ sung.

Xem thêm: Evisa là gì?

4. Những trường hợp công dân nước ngoài được miễn thị thực nhập cảnh vào Việt Nam?

Việt Nam có quy định miễn thị thực cho một số đối tượng công dân nước ngoài, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu, hợp tác quốc tế và thu hút du khách.

Những trường hợp công dân nước ngoài được miễn thị thực nhập cảnh vào Việt Nam
Những trường hợp công dân nước ngoài được miễn thị thực nhập cảnh vào Việt Nam

Theo Điều 12 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, những trường hợp được miễn thị thực bao gồm:

  • Theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Người nước ngoài đang sở hữu thẻ thường trú hoặc thẻ tạm trú tại Việt Nam.
  • Người nước ngoài nhập cảnh vào khu kinh tế cửa khẩu, khu hành chính – kinh tế đặc biệt.
  • Người nước ngoài vào khu kinh tế ven biển, nơi được Chính phủ chỉ định, với các tiêu chí: có sân bay quốc tế, không gian riêng biệt, địa lý xác định, cách biệt với đất liền, và đáp ứng các yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội mà không ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh quốc gia.
  • Các quốc gia mà Việt Nam đơn phương miễn thị thực cho công dân của họ.
  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài và có hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài cấp, cùng với vợ/chồng, con của họ; hoặc vợ/chồng, con của công dân Việt Nam.

Theo Nghị quyết 62, Chính phủ miễn thị thực cho thành viên tổ bay các hãng hàng không quốc tế hoạt động tại Việt Nam. Họ được nhập cảnh, tạm trú và di chuyển trên toàn lãnh thổ Việt Nam trong thời gian chờ khởi hành lại hoặc chuyến bay tiếp theo. Các đối tượng miễn thị thực gồm:

  • Thành viên tổ bay các hãng hàng không quốc tế tham gia chuyến bay đến và đi từ Việt Nam.
  • Thành viên tổ bay nhập cảnh để thực hiện nhiệm vụ bay từ Việt Nam.
  • Thành viên tổ bay nhập cảnh và sau đó xuất cảnh như hành khách trên chuyến bay thương mại.

5. Việt Nam miễn visa cho những nước nào 2024?

Năm 2024, Việt Nam tiếp tục miễn thị thực cho công dân từ nhiều quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách quốc tế. Chính sách này không chỉ thúc đẩy du lịch mà còn tăng cường giao lưu văn hóa và hợp tác quốc tế, góp phần vào sự phát triển kinh tế và ngoại giao của Việt Nam.

Việt Nam miễn visa cho những nước nào 2024?
Việt Nam miễn visa cho những nước nào 2024?

Cụ thể, theo Điều 1 của Nghị quyết 128/NQ-CP năm 2023, danh sách những quốc gia được miễn thị thực khi nhập cảnh Việt Nam bao gồm như sau:

  • Đức
  • Pháp
  • Ý
  • Tây Ban Nha
  • Anh và Bắc Ireland
  • Nga
  • Nhật Bản
  • Hàn Quốc
  • Đan Mạch
  • Thụy Điển
  • Na Uy
  • Phần Lan
  • Belarus

Công dân của những quốc gia này được phép nhập cảnh vào Việt Nam và thời gian lưu trú tối đa 45 ngày mà không cần visa, bất kể hộ chiếu hay là mục đích chuyến đi, với điều kiện là phải đáp ứng đầy đủ quy định nhập cảnh của pháp luật Việt Nam.

6. Công dân Việt Nam có HCPT được miễn thị thực ở các quốc gia nào?

Chính sách miễn thị thực đối với công dân Việt Nam có hộ chiếu phổ thông giúp thúc đẩy giao lưu, hợp tác kinh tế, du lịch và văn hóa giữa Việt Nam và các quốc gia trên thế giới. Dưới đây là danh sách quốc gia miễn thị thực công dân Việt Nam khi có HCPT

Công dân Việt Nam có HCPT được miễn thị thực ở các quốc gia nào?
Công dân Việt Nam có HCPT được miễn thị thực ở các quốc gia nào?

Hiện nay, công dân Việt Nam mang hộ chiếu công vụ (HCPT) được miễn thị thực tại các quốc gia sau:

  • Ấn Độ: Miễn thị thực cho người mang HCPT khi đi công vụ hoặc kinh doanh với điều kiện nhất định
  • Bangladesh: Miễn thị thực cho con dưới 18 tuổi của thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự mang HCPT
  • Brunei
  • Campuchia
  • Cuba: Miễn thị thực cho người mang HCPT đi công vụ
  • Indonesia
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Mông Cổ: Miễn thị thực cho người mang HCPT nhập cảnh theo thư mời từ cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự và được xác nhận
  • Philippines
  • Thái Lan
  • Singapore
  • Trung Quốc: Miễn thị thực cho người mang HCPT đi công vụ (áp dụng cho vợ/chồng và con chưa thành niên đi cùng)
  • Tanzania: Miễn thị thực trong suốt nhiệm kỳ công tác cho thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự mang hộ chiếu ngoại giao, công vụ, và cho gia đình họ
  • Romania (có điều kiện)
  • Belarus (có điều kiện)
  • Đài Loan (có điều kiện)
  • Kazakhstan
  • Panama

Công dân Việt Nam mang hộ chiếu công vụ được miễn thị thực tại nhiều quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện công vụ và giao lưu quốc tế. Điều này không chỉ nâng cao quan hệ ngoại giao mà còn mở rộng cơ hội hợp tác.

7. Thời hạn, giá trị và hình thức của giấy miễn thị thực

Thời hạn, giá trị và hình thức của giấy miễn thị thực
Thời hạn, giá trị và hình thức của giấy miễn thị thực

Theo quy định tại Điều 4 Nghị định 82/2015/NĐ-CP, thời hạn, giá trị và hình thức của giấy miễn thị thực được quy định như sau:

  • Thời hạn: Giấy miễn thị thực có thời hạn tối đa không quá 5 năm và phải ngắn hơn ít nhất 6 tháng so với thời hạn sử dụng của hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế của người được cấp.
  • Giá trị: Giấy miễn thị thực được cấp cho người nhập cảnh Việt Nam với mục đích thăm thân hoặc giải quyết việc riêng.
  • Hình thức: Giấy miễn thị thực được cấp vào hộ chiếu, nhưng trong một số trường hợp, giấy sẽ được cấp riêng:
    • Hộ chiếu đã hết trang để cấp thị thực.
    • Hộ chiếu của nước chưa có quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
    • Giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.
    • Theo đề nghị của người được cấp giấy miễn thị thực.
    • Vì lý do ngoại giao, quốc phòng, an ninh.

Lưu ý: Giấy miễn thị thực được cấp riêng cho từng người, trong khi trẻ em có chung hộ chiếu với cha hoặc mẹ sẽ được cấp giấy miễn thị thực chung với cha hoặc mẹ.

Thời hạn, giá trị và hình thức của giấy miễn thị thực rất quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi cho người nhập cảnh. Hiểu rõ các quy định này giúp cá nhân chuẩn bị tốt hơn, thuận lợi cho quá trình đi lại và lưu trú.

Xem thêm: Thẻ APEC là gì?

Trên đây AZTAX đã tổng hợp những nội dung quan trọng về “miễn thị thực là gì?” Hy vọng những nội dung trên có thể giúp bạn thuận lợi cho việc di chuyển và giao lưu giữa các quốc gia. Nếu có điều gì cần hỗ trợ hoặc giải đáp thắc mắc hãy liên hệ đến HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn miễn phí nhé!

5/5 - (4 bình chọn)
5/5 - (4 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon