Miễn thị thực cho người Trung Quốc vào Việt Nam là chính sách được áp dụng nhằm thúc đẩy quan hệ giao thương và du lịch giữa hai quốc gia. Nếu bạn cần chuẩn bị những gì để làm thủ tục xin visa cho họ? Hãy tham khảo bài viết này của AZTAX để khám phá thông tin chi tiết và cần thiết!
1. Có miễn thị thực cho người Trung Quốc vào Việt Nam không?
Nhiều người đặt câu hỏi: “Có miễn thị thực cho công dân Trung Quốc khi vào Việt Nam không?” và câu trả lời là không. Theo quy định hiện hành, công dân Trung Quốc cần xin visa cho các mục đích như du lịch, công tác hay làm việc khi nhập cảnh vào Việt Nam.
Ngoài visa, người xin phải có hộ chiếu với ít nhất 2 trang trống và còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh. Để được cấp visa, đương đơn cũng cần đáp ứng các yêu cầu về giấy tờ và không thuộc danh sách cấm nhập cảnh vào Việt Nam.
Quá trình xin visa có thể được thực hiện tại các cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam (Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán) ở nước sở tại.
Lưu ý rằng, hiện tại công dân Trung Quốc không thể xin visa tại cửa khẩu. Đối với visa điện tử (e-Visa), hộ chiếu của bạn không được là loại hộ chiếu điện tử (có số bắt đầu bằng chữ E).
Xem thêm: Người Đài Loan sang Việt Nam có cần visa không?
2. Phân loại visa Việt Nam cho người nước ngoài
Visa Việt Nam dành cho công dân nước ngoài rất phong phú và đa dạng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, AZTAX sẽ phân loại thị thực theo số lần nhập cảnh và mục đích nhập cảnh.
Phân loại visa theo số lần nhập cảnh, thời gian lưu trú
- Visa một tháng cho một lần nhập cảnh
- Visa một tháng cho nhiều lần nhập cảnh
- Visa ba tháng cho một lần nhập cảnh
- Visa ba tháng cho nhiều lần nhập cảnh
- Visa sáu tháng cho nhiều lần nhập cảnh
- Visa một năm cho nhiều lần nhập cảnh
Phân loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh
- Visa thăm thân tại Việt Nam
- Visa du học tại Việt Nam
- Visa du lịch tại Việt Nam
- Visa thương mại, công tác, đầu tư và visa lao động
Từ đó, bạn có thể dễ dàng chọn loại thị thực Việt Nam phù hợp với nhu cầu và mục đích nhập cảnh của mình.
Xem thêm: Miễn thị thực đơn phương là gì?
3. Điều kiện xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc
Công dân Trung Quốc muốn nhập cảnh vào Việt Nam bắt buộc phải có visa. Để xin visa, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau đây:
- Có lý lịch rõ ràng, chưa từng vi phạm pháp luật hoặc bị cấm xuất cảnh.
- Hộ chiếu phải còn thời hạn tối thiểu 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh vào Việt Nam.
- Hộ chiếu cần có ít nhất 2 trang trống để dán visa.
- Người xin visa không nằm trong danh sách cấm nhập cảnh vào Việt Nam.
- Cần cung cấp đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu và đáp ứng một số điều kiện khác theo quy định hiện hành.
4. Thủ tục xin thị thực cho người Trung Quốc vào Việt Nam
Thủ tục xin thị thực cho người Trung Quốc vào Việt Nam là một trong những bước quan trọng để đảm bảo việc nhập cảnh hợp pháp, phục vụ các mục đích như du lịch, công tác, thăm thân, hoặc học tập. Quy trình này yêu cầu chuẩn bị các giấy tờ phù hợp và tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật Việt Nam.
Có hai phương thức để công dân Trung Quốc xin thị thực nhập cảnh vào Việt Nam:
- Cách 1: Xin visa trực tiếp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh
- Cách 2: Xin visa điện tử (E-visa)
4.1 Thủ tục xin thị thực cho người Trung Quốc trực tiếp
Trong trường hợp xin visa trực tiếp, cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp tại Việt Nam cần đứng ra mời hoặc bảo lãnh cho công dân Trung Quốc. Quy trình thực hiện như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Tùy theo mục đích và trường hợp cụ thể, hồ sơ xin công văn sẽ có những yêu cầu khác nhau. Dưới đây là chi tiết:
Trường hợp xin visa thăm thân tại Việt Nam:
Người Trung Quốc có thể xin visa thăm thân nếu có người thân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang sở hữu thẻ thường trú hoặc thẻ tạm trú tại Việt Nam bảo lãnh.
Hồ sơ người thân cần chuẩn bị bao gồm:
- Đơn bảo lãnh thân nhân người Trung Quốc nhập cảnh vào Việt Nam (mẫu NA3).
- Bản sao thẻ thường trú hoặc thẻ tạm trú (nếu là người nước ngoài bảo lãnh).
- Đơn bảo lãnh và các giấy tờ liên quan theo yêu cầu của cơ quan chức năng.
Lưu ý: Nếu các tài liệu hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ được cấp tại Trung Quốc, chúng cần được dịch sang tiếng Việt, công chứng, và hợp pháp hóa lãnh sự để đảm bảo tính hợp lệ khi nộp tại Việt Nam.
Trường hợp xin visa lao động, du lịch, đầu tư:
Khi tổ chức hoặc doanh nghiệp tại Việt Nam bảo lãnh công dân Trung Quốc nhập cảnh vì mục đích lao động, đầu tư, hoặc du lịch, cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác.
Hồ sơ xin công văn nhập cảnh bao gồm:
- Công văn đề nghị xem xét và kiểm tra nhân sự cho người Trung Quốc nhập cảnh (Mẫu NA2).
- Bản sao công chứng hộ chiếu của người được bảo lãnh.
- Bản sao công chứng giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép đầu tư của tổ chức/doanh nghiệp bảo lãnh.
- Văn bản giới thiệu mẫu dấu và chữ ký của người đại diện pháp luật thuộc tổ chức/doanh nghiệp bảo lãnh (Mẫu NA16).
- Giấy giới thiệu cùng bản sao công chứng CMND/CCCD/hộ chiếu của nhân viên được cử làm thủ tục tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
Download:
Hồ sơ xin cấp visa nhập cảnh Việt Nam cho người Trung Quốc:
Người Trung Quốc có thể tự nộp hồ sơ xin cấp visa nhập cảnh vào Việt Nam tại cửa khẩu quốc tế hoặc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.
Hồ sơ xin thị thực nhập cảnh Việt Nam dành cho công dân Trung Quốc gồm:
- Tờ khai đề nghị cấp visa Việt Nam (theo mẫu NA1).
- Công văn chấp thuận nhập cảnh được cấp bởi Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam.
- Hộ chiếu gốc của người Trung Quốc, còn thời hạn sử dụng tối thiểu 6 tháng.
- Ảnh chân dung kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng trở lại.
Bước 2: Làm thủ tục xin công văn nhập cảnh cho người Trung Quốc
Cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp bảo lãnh cho công dân Trung Quốc cần nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh tại trụ sở của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (QLXNC), tại một trong hai địa chỉ dưới đây:
- Tại TP. Hà Nội: Số 44 – 46 đường Trần Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội;
- Tại TP. Hồ Chí Minh: 333 – 335 – 337 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. HCM.
Thời gian giải quyết hồ sơ của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (QLXNC) như sau:
- 5 ngày làm việc: Nếu người Trung Quốc xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.
- 3 ngày làm việc: Nếu người Trung Quốc nhận visa tại cửa khẩu quốc tế.
Khi hồ sơ được xét duyệt hợp lệ, Cục QLXNC sẽ gửi công văn chấp thuận nhập cảnh đến tổ chức, cá nhân bảo lãnh, đồng thời thông báo cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại cửa khẩu hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam về việc cho phép nhập cảnh.
Lưu ý: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh cần gửi bản công văn nhập cảnh (bản điện tử hoặc bản in) cho người Trung Quốc để họ thực hiện thủ tục nhận visa tại cửa khẩu.
Bước 3: Người Trung Quốc làm thủ tục xin cấp thị thực
Trường hợp nhận visa tại cửa khẩu:
- Sau khi nhận công văn nhập cảnh Việt Nam, công dân Trung Quốc cần chuẩn bị hồ sơ xin visa và nộp tại cửa khẩu quốc tế cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
- Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra và đối chiếu thông tin trong hồ sơ. Nếu hợp lệ, họ sẽ đóng dấu visa nhập cảnh vào hộ chiếu của người Trung Quốc.
Trường hợp nhận visa tại nước ngoài:
- Cá nhân hoặc tổ chức bảo lãnh cần thông báo cho người Trung Quốc đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại Trung Quốc hoặc các quốc gia khác để nộp hồ sơ xin visa.
- Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi nhận được thông báo từ Cục QLXNC, Đại sứ quán/Lãnh sự quán sẽ cấp visa cho công dân Trung Quốc.
4.2 Thủ tục xin visa điện tử (E-visa) cho người Trung Quốc
Bước 1: Thực hiện thủ tục xin cấp tài khoản thị thực điện tử
Để xin cấp tài khoản thị thực điện tử, hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:
- Văn bản đề nghị cấp tài khoản truy cập trang thị thực điện tử (Mẫu 03).
- Bản sao công chứng giấy phép đăng ký kinh doanh của tổ chức hoặc doanh nghiệp bảo lãnh.
- Văn bản giới thiệu mẫu dấu và chữ ký của người đại diện pháp luật tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh người Trung Quốc nhập cảnh (Mẫu NA16).
- Giấy giới thiệu cùng bản sao công chứng CMND/CCCD/hộ chiếu của nhân viên được cử đi thực hiện thủ tục tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
Lưu ý: Cá nhân, doanh nghiệp bảo lãnh cho công dân Trung Quốc phải nộp hồ sơ trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (QLXNC) nơi cá nhân đăng ký hộ khẩu thường trú hoặc nơi tổ chức, doanh nghiệp đặt trụ sở.
Sau khi hồ sơ được xét duyệt đầy đủ và hợp lệ, trong vòng 3 ngày làm việc, Cục QLXNC sẽ cấp tài khoản truy cập cho tổ chức, cá nhân bảo lãnh.
Bước 2: Kê khai thông tin người Trung Quốc xin visa
- Sau khi nhận tài khoản và chữ ký điện tử, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh cần truy cập vào trang thị thực điện tử của Cục QLXNC và đăng nhập vào tài khoản đã được cấp.
- Tiếp theo, họ sẽ tải lên ảnh chân dung và ảnh chụp hộ chiếu của người Trung Quốc (chụp mặt nhìn thẳng, không đeo kính).
- Sau khi nhập đầy đủ thông tin, người nộp đơn sẽ được cấp mã số hồ sơ điện tử.
Bước 3: Sử dụng chữ ký điện tử để ký vào đơn.
Bước 4: Nộp lệ phí cấp visa điện tử.
Bước 5: Kiểm tra kết quả
Sử dụng tài khoản đã cấp để kiểm tra kết quả. Cơ quan QLXNC sẽ thông báo kết quả trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ thông tin và lệ phí thanh toán. Nếu hồ sơ được duyệt, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh cần gửi mã hồ sơ điện tử cho người Trung Quốc để in visa điện tử (E-visa) và nhập cảnh vào Việt Nam.
Lưu ý: Khi đăng ký visa điện tử, người xin visa phải chỉ định cửa khẩu nhập cảnh. Vì vậy, họ chỉ có thể nhập cảnh qua cửa khẩu đã đăng ký và không thể thay đổi sau này. Nếu muốn thay đổi cửa khẩu nhập cảnh, người xin visa phải nộp đơn xin visa mới.
Xem thêm: Công dân Đức có được miễn visa vào Việt Nam không?
5. Thủ tục xin visa 5 năm cho người Trung Quốc
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin visa 5 năm cho công dân Trung Quốc
Tùy vào từng tình huống cụ thể, bạn sẽ cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan lãnh sự để xin miễn thị thực 5 năm cho người Trung Quốc.
Đối với người Việt Nam định cư tại Trung Quốc:
- Hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế còn hiệu lực ít nhất 1 năm.
- Một tờ khai đề nghị cấp miễn thị thực 5 năm theo mẫu NA9.
- Hai ảnh chân dung kích thước 4×6 cm, nền trắng (một tấm dán vào tờ khai, một tấm để rời).
- Các giấy tờ chứng minh đủ điều kiện cấp miễn thị thực bao gồm:
- Giấy chứng nhận quốc tịch Việt Nam
- Quyết định cho phép trở lại quốc tịch Việt Nam (bản sao hoặc trích lục)
- Quyết định cho thôi quốc tịch Việt Nam (bản sao hoặc trích lục)
- Giấy xác nhận thôi quốc tịch Việt Nam
- Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực hoặc đã hết hạn
- CMND/CCCD còn hiệu lực hoặc đã hết hạn
- Giấy khai sinh do cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam cấp
- Sổ hộ khẩu gốc do cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam cấp
- Sổ thông hành cấp trước năm 1975
- CMND cấp trước năm 1975
- Trích lục giấy khai sinh trước năm 1975
Đối với thân nhân của công dân Việt Nam hoặc Việt Kiều:
- Một tờ khai đề nghị cấp miễn thị thực 5 năm theo mẫu NA9
- Hai ảnh chân dung kích thước 4×6 cm, nền trắng (một tấm dán vào tờ khai, một tấm để rời)
- Hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế còn hiệu lực ít nhất 1 năm (kèm bản sao để lưu hồ sơ)
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình như vợ, chồng, con của công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài (cần bản sao chứng thực hoặc kèm bản gốc để đối chiếu):
- Giấy đăng ký kết hôn (vợ chồng)
- Giấy khai sinh (cha mẹ và con)
- Giấy xác nhận quan hệ cha mẹ con
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công an
- Đương đơn có thể nộp hồ sơ xin miễn thị thực 5 năm cho công dân Trung Quốc tại một trong ba địa chỉ sau:
- Cục Quản lý xuất nhập cảnh tại Hà Nội: Số 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội
- Cục Quản lý xuất nhập cảnh tại Đà Nẵng: Số 7 Trần Quý Cáp, TP Đà Nẵng
- Cục Quản lý xuất nhập cảnh tại TP HCM: Số 333-337 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
- Nếu đương đơn đang ở nước thứ ba, có thể nộp hồ sơ xin cấp miễn thị thực 5 năm tại cơ quan đại diện Việt Nam tại quốc gia đó.
- Sau khi tiếp nhận hồ sơ, chuyên viên sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ. Hồ sơ sẽ được nhận khi đã có đủ các giấy tờ yêu cầu và thông tin hợp lệ. Sau đó, bạn sẽ được hướng dẫn nộp lệ phí và nhận giấy biên nhận.
- Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, chuyên viên sẽ hướng dẫn bạn bổ sung các giấy tờ thiếu.
Bước 3: Nhận kết quả xin miễn thị thực 5 năm cho công dân Trung Quốc
- Khi đến nhận kết quả, bạn cần mang theo giấy biên nhận và giấy tờ cá nhân (CMND/CCCD).
- Kết quả sẽ được trả từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần, ngoại trừ ngày lễ, Tết và Chủ Nhật.
Xem thêm: Miễn thị thực cho công dân Hàn Quốc nhập cảnh vào Việt Nam
6. Lệ phí xin visa cho người Trung Quốc vào Việt Nam là bao nhiêu?
Mức phí xin eVisa cho công dân Trung Quốc dao động từ 25 USD đến 103 USD, tùy thuộc vào loại visa, phương thức xin và thời gian xét duyệt. Cụ thể:
Phí xin eVisa tự túc:
- 25 USD cho visa 1 lần nhập cảnh
- 50 USD cho visa nhiều lần nhập cảnh
Phí xin eVisa dịch vụ trọn gói: Bao gồm cả phí dịch vụ và phí nhà nước, không phát sinh thêm chi phí nào.
Loại visa | Thời gian xử lý | Phí dịch vụ (USD/khách) | ||
1-2 khách | 3-4 khách | Từ 5 khách | ||
30 ngày, 1 lần nhập cảnh | 5-7 ngày làm việc | 58 | 57 | 56 |
4 ngày làm việc | 71 | 70 | 68 | |
3 ngày làm việc | 74 | 73 | 72 | |
2 ngày làm việc | 79 | 78 | 77 | |
30 ngày, nhiều lần nhập cảnh | 5-7 ngày làm việc | 83 | 82 | 81 |
4 ngày làm việc | 96 | 95 | 93 | |
3 ngày làm việc | 99 | 98 | 97 | |
2 ngày làm việc | 105 | 104 | 103 | |
90 ngày, 1 lần nhập cảnh | 5-7 ngày làm việc | 60 | 59 | 58 |
4 ngày làm việc | 71 | 70 | 68 | |
3 ngày làm việc | 74 | 73 | 72 | |
2 ngày làm việc | 79 | 78 | 77 | |
90 ngày, nhiều lần nhập cảnh | 5-7 ngày làm việc | 88 | 87 | 86 |
4 ngày làm việc | 101 | 100 | 98 | |
3 ngày làm việc | 102 | 101 | 100 | |
2 ngày làm việc | 105 | 104 | 103 |
7. Dịch vụ làm visa Việt Nam cho người Trung Quốc
Với hơn 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực visa, AZTAX luôn nỗ lực để mang đến cho khách hàng dịch vụ làm visa Việt Nam đáng tin cậy, chất lượng và tiết kiệm nhất. Chúng tôi tự hào về sự chuyên nghiệp, trách nhiệm và tận tâm, cam kết đồng hành cùng bạn từ A-Z.
AZTAX cam kết mang đến cho bạn:
- Dịch vụ làm visa Việt Nam cho công dân Trung Quốc uy tín và chất lượng.
- Hỗ trợ nhanh chóng trong việc xin công văn nhập cảnh Việt Nam.
- Cung cấp dịch vụ làm visa khẩn, giúp bạn nhận visa Việt Nam nhanh nhất có thể.
- Chi phí dịch vụ làm visa cạnh tranh và tiết kiệm.
- Tư vấn miễn phí và hỗ trợ đầy đủ các thủ tục xin visa Việt Nam.
Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã có thể tự mình trả lời câu hỏi về có miễn thị thực cho người Trung Quốc vào Việt Nam không? Chúng tôi đã cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết thủ tục xin visa Việt Nam cho công dân Trung Quốc. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được hỗ trợ kịp thời!
8. Câu hỏi thường gặp khi xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc
8.1 Các phương thức xin visa nhập cảnh cho người Trung Quốc
Người Trung Quốc có thể xin visa nhập cảnh Việt Nam qua một trong các phương thức sau:
- Cách 1: Xin visa trực tiếp tại cửa khẩu quốc tế hoặc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.
- Cách 2: Xin visa điện tử (E-Visa) Việt Nam.
8.2 Có thể gia hạn eVisa Việt Nam không?
Không. E-Visa Việt Nam là loại visa không thể gia hạn. Để lưu trú thêm tại Việt Nam sau khi e-Visa hết hạn, người Trung Quốc cần rời khỏi Việt Nam và đăng ký xin e-Visa mới để nhập cảnh lại Việt Nam.
8.3 Trường hợp công dân Trung Quốc không cần xin visa khi nhập cảnh?
- Có thẻ tạm trú còn hiệu lực và chưa hết hạn.
- Có Giấy miễn thị thực 5 năm còn hiệu lực và chưa hết hạn.
- Có thẻ APEC còn hiệu lực và chưa hết hạn.
8.4 Visa Việt Nam cho người Trung Quốc có thời hạn bao lâu?
Hiện nay visa du lịch, thăm thân hoặc công tác thường có thời hạn tối đa lên đến 90 ngày. Thời gian lưu trú tại Việt Nam sẽ tương ứng với thời hạn của visa.
8.5 Xin eVisa Việt Nam cho người Trung Quốc mất bao lâu?
Thời gian xin evisa cho công dân Trung Quốc nhập cảnh Việt Nam sẽ mất khoảng 2 – 7 ngày làm việc, tùy hình thức xin.