Kế toán là gì? Kế toán tuy không trực tiếp tạo ra nguồn thu nhưng luôn giữ vai trò quan trọng, là một vị trí then chốt không thể thiếu trong mọi doanh nghiệp. Vậy kế toán thực sự là gì? Những nhiệm vụ chính mà kế toán phải đảm nhận bao gồm những gì? Hãy cùng AZTAX khám phá chi tiết qua nội dung sau đây để hiểu rõ hơn về công việc này!”
1. Khái niệm kế toán là gì?
Kế toán là gì? Kế toán (tiếng Anh: Accounting) là người thực hiện nhiệm vụ ghi nhận, thu thập, xử lý và cung cấp dữ liệu liên quan đến tình hình tài chính của các tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan nhà nước hoặc các đơn vị kinh doanh tư nhân. Công việc này đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh chính xác các hoạt động thu chi, giúp doanh nghiệp kiểm soát và đánh giá hiệu quả kinh doanh.

2. Vai trò của kế toán
Vai trò của kế toán: Bộ phận kế toán giữ vai trò nòng cốt trong công tác quản lý kinh tế, từ quy mô tại từng tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp đến phạm vi quản lý của toàn bộ nền kinh tế.
Dựa vào khái niệm kế toán, có thể nhận thấy đối tượng chính mà kế toán cần phản ánh là sự biến động và hình thành của tài sản. Quá trình này được thể hiện qua hai khía cạnh: tài sản và nguồn vốn, phản ánh trực tiếp các hoạt động tài chính của tổ chức.
Bên cạnh đó, kế toán được phân chia thành hai loại phổ biến như sau:
- Kế toán doanh nghiệp: Là bộ phận kế toán tại các doanh nghiệp có mục tiêu hoạt động nhằm tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh.
- Kế toán công: Là bộ phận kế toán tại những tổ chức hoạt động phi lợi nhuận, chẳng hạn như các cơ quan Nhà nước, tổ chức xã hội hay các tổ chức từ thiện.
Vai trò của kế toán trong từng loại hình này đều góp phần quan trọng vào việc đảm bảo minh bạch tài chính và quản lý hiệu quả nguồn lực của tổ chức.
3. Những công việc kế toán cần phải làm

Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động tài chính của doanh nghiệp được kiểm soát chặt chẽ và minh bạch. Dưới đây là những nhiệm vụ chính mà một nhân viên kế toán cần thực hiện:
Thu thập thông tin và chứng từ kế toán
Mỗi ngày, kế toán cần tiếp nhận và thu thập thông tin từ các giao dịch kinh tế, tài chính phát sinh trong doanh nghiệp. Những thông tin này được ghi nhận vào các loại chứng từ kế toán như phiếu thu, phiếu chi, phiếu nhập – xuất kho, hóa đơn bán hàng, biên lai thanh toán,… Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng trong việc quản lý tài chính doanh nghiệp.
Kiểm tra và quản lý các khoản thu – chi
Kế toán chịu trách nhiệm kiểm tra tính hợp lý, hợp lệ của các khoản thu, chi theo quy định của doanh nghiệp. Đồng thời, họ cũng phải quản lý quỹ tiền mặt và đảm bảo rằng các khoản thanh toán đều có chứng từ đính kèm đầy đủ, tránh các sai sót hoặc thất thoát tài chính.
Tiếp nhận và kiểm soát chứng từ kế toán
Kế toán cần kiểm tra, xác minh các chứng từ liên quan đến hoạt động thu – chi hằng ngày của doanh nghiệp. Việc kiểm soát chặt chẽ các chứng từ giúp đảm bảo các giao dịch tài chính được thực hiện đúng quy trình và tuân thủ pháp luật.
Ghi chép số liệu vào sổ kế toán
Hàng ngày, kế toán cần ghi chép chi tiết, chính xác và kịp thời các số liệu phát sinh vào sổ sách kế toán. Những thông tin này cần được ghi nhận đầy đủ để làm cơ sở cho việc lập báo cáo tài chính. Cuối mỗi tháng, kế toán sẽ tổng hợp lại các dữ liệu và đối chiếu với thực tế để đảm bảo số liệu minh bạch, chính xác.
Tổng hợp và lập báo cáo tài chính
Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của kế toán là lập báo cáo tài chính định kỳ. Kế toán sẽ tổng hợp số liệu từ các sổ kế toán đã ghi chép để lập thành các báo cáo chi tiết như báo cáo lãi lỗ, bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ,… Những báo cáo này cung cấp thông tin quan trọng cho ban lãnh đạo trong việc đánh giá tình hình tài chính và đưa ra các quyết định chiến lược cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Nhiệm vụ của kế toán không chỉ dừng lại ở việc ghi chép sổ sách mà còn bao gồm nhiều công việc quan trọng khác như kiểm tra, quản lý tài chính và lập báo cáo. Nhờ có kế toán, doanh nghiệp có thể kiểm soát dòng tiền hiệu quả, đảm bảo các hoạt động tài chính minh bạch và đưa ra những quyết định đúng đắn để phát triển bền vững.
4. Hiện nay có những loại kế toán nào?
Hiện nay, kế toán được chia thành nhiều loại hình khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và mục đích mà từng loại đảm nhận. Mỗi loại kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhận, phân tích và báo cáo các hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Việc nắm rõ các loại kế toán sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính tốt hơn, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

Dưới đây là các loại hình kế toán phổ biến:
- Kế toán tài chính : Loại hình kế toán này tập trung vào việc ghi chép, tổng hợp và lập báo cáo tài chính để cung cấp thông tin cho các bên ngoài doanh nghiệp, như nhà đầu tư, cơ quan thuế và đối tác. Kế toán tài chính thường tuân theo các chuẩn mực kế toán quốc gia hoặc quốc tế.
- Kế toán quản trị: Kế toán quản trị phục vụ nhu cầu nội bộ, cung cấp thông tin chi tiết để hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định. Loại hình này tập trung vào phân tích chi phí, lợi nhuận và hiệu quả hoạt động nhằm tối ưu hóa nguồn lực.
- Kế toán thuế: Đây là loại hình kế toán chuyên về việc tính toán, kê khai và nộp các loại thuế theo quy định pháp luật. Kế toán thuế giúp doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế và tối ưu hóa chi phí liên quan.
- Kế toán kiểm toán: Kế toán kiểm toán bao gồm hai nhánh: kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập. Loại hình này kiểm tra, xác minh tính chính xác và minh bạch của các báo cáo tài chính, từ đó đảm bảo sự tuân thủ và giảm thiểu rủi ro tài chính.
- Kế toán công: Áp dụng trong các cơ quan nhà nước và tổ chức phi lợi nhuận, kế toán công tập trung vào việc quản lý ngân sách, giám sát các nguồn quỹ công và đảm bảo tính minh bạch trong sử dụng tài chính công.
- Kế toán quốc tế: Đây là loại hình kế toán đáp ứng nhu cầu giao dịch và hoạt động tài chính trên phạm vi toàn cầu. Kế toán quốc tế phải tuân thủ các quy định và chuẩn mực quốc tế như IFRS.
- Kế toán chi phí: Kế toán chi phí phân tích chi tiết về các khoản chi trong quá trình sản xuất và vận hành doanh nghiệp. Loại hình này giúp doanh nghiệp xác định giá thành sản phẩm và tìm kiếm các biện pháp tiết kiệm chi phí.
Mỗi loại hình kế toán có vai trò riêng, đóng góp vào việc quản lý hiệu quả tài chính và hoạt động của tổ chức trong các bối cảnh khác nhau.
5. Các yêu cầu, công việc của nghề kế toán

Để đảm nhận tốt vai trò của mình, nhân viên kế toán cần trang bị đầy đủ các kỹ năng chuyên môn và. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng giúp kế toán viên hoàn thành tốt công việc và phát triển sự nghiệp lâu dài:
- Kỹ năng quan sát, phân tích và tổng hợp số liệu: Kế toán tài chính thường xuyên làm việc với các con số và dữ liệu tài chính. Do đó, việc quan sát chi tiết, phân tích chính xác và tổng hợp số liệu khoa học là kỹ năng cốt lõi. Những số liệu này giúp kế toán đánh giá tình hình kinh doanh, phát hiện kịp thời các vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp nhằm tối ưu hóa hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
- Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức công việc: Công việc kế toán đòi hỏi phải theo dõi và báo cáo tình hình tài chính của doanh nghiệp liên tục. Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức công việc hiệu quả giúp kế toán viên chủ động, hoàn thành đúng tiến độ và hạn chế sai sót.
- Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm: Kế toán không chỉ làm việc với sổ sách mà còn phải tương tác với nhiều bên liên quan như đồng nghiệp, cấp trên và các cơ quan Nhà nước. Việc sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt giúp truyền đạt thông tin rõ ràng, xây dựng mối quan hệ công việc hiệu quả và xử lý nhanh các vấn đề phát sinh.
- Kỹ năng ngoại ngữ: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, ngoại ngữ – đặc biệt là tiếng Anh – trở thành yếu tố quan trọng giúp kế toán mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp. Kế toán có thể dễ dàng tiếp cận tài liệu quốc tế, giao tiếp với đối tác nước ngoài và làm việc tại các doanh nghiệp đa quốc gia.
- Kỹ năng sử dụng tin học văn phòng và phần mềm chuyên ngành: Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong công việc kế toán hiện đại. Do đó, thành thạo các phần mềm hỗ trợ như Excel, phần mềm kế toán và hóa đơn điện tử giúp kế toán xử lý báo cáo nhanh chóng, kiểm soát số liệu hiệu quả và giảm thiểu sai sót.
- Kỹ năng quản lý thời gian: Kế toán thường xuyên phải làm việc với khối lượng công việc lớn và nhiều loại chứng từ khác nhau. Kỹ năng quản lý thời gian giúp kế toán hoàn thành công việc đúng hạn, tránh tình trạng quá tải và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Kiến thức chuyên môn vững vàng: Kế toán cần nắm vững các nguyên lý kế toán, quy định pháp luật về thuế, tài chính và chuẩn mực kế toán quốc tế. Kiến thức chuyên môn giúp kế toán thực hiện công việc chính xác và tuân thủ pháp luật.
- Kỹ năng chi tiết và chính xác: Công việc kế toán đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ để tránh các sai sót, vì một lỗi nhỏ có thể gây ảnh hưởng lớn đến tình hình tài chính của công ty. Kỹ năng này giúp kế toán đảm bảo tính chính xác của các báo cáo tài chính.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Trong quá trình làm việc, kế toán có thể gặp các vấn đề như sai sót chứng từ hoặc tình huống phức tạp liên quan đến thuế và báo cáo tài chính. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp kế toán xử lý kịp thời và hiệu quả các tình huống phát sinh.
- Kỹ năng học hỏi và cập nhật kiến thức: Ngành kế toán thay đổi liên tục theo các quy định pháp luật và tiêu chuẩn mới. Do đó, kế toán cần có khả năng tự học hỏi, cập nhật kiến thức để làm việc hiệu quả và tránh lỗi thời.
- Kỹ năng bảo mật thông tin: Kế toán phải đảm bảo rằng thông tin tài chính của công ty được bảo mật, tránh để lộ lọt hoặc sử dụng sai mục đích. Điều này giúp doanh nghiệp bảo vệ dữ liệu quan trọng và duy trì sự ổn định tài chính.
- Kỹ năng kiên nhẫn và kiên trì: Công việc kế toán yêu cầu sự tỉ mỉ và kiên nhẫn, đặc biệt khi xử lý các số liệu phức tạp. Kế toán viên cần có sự kiên trì để hoàn thành nhiệm vụ một cách tốt nhất, dù gặp phải những tình huống khó khăn.
Để trở thành một kế toán viên chuyên nghiệp, ngoài kiến thức chuyên môn, việc rèn luyện các kỹ năng mềm là điều không thể bỏ qua. Những kỹ năng này không chỉ giúp kế toán hoàn thành tốt công việc mà còn tạo điều kiện cho họ phát triển sự nghiệp và thăng tiến trong tương lai.
6. Một số câu hỏi thường gặp về ngành kế toán

6.1 Kế toán cần những bằng cấp, chứng nhận nào?
- CMA (Certified Management Accountant): Chứng chỉ CMA xác nhận cá nhân là chuyên gia trong lĩnh vực kế toán quản trị và quản trị tài chính doanh nghiệp. Được cấp bởi Hiệp hội Kế toán Quản trị Hoa Kỳ (IMA – Institute of Management Accountants), tổ chức nghề nghiệp lớn và uy tín nhất tại Hoa Kỳ trong lĩnh vực kế toán quản trị, IMA được thành lập từ năm 1919 và hiện có hơn 140.000 hội viên từ 150 quốc gia.
- ICAEW (Institute of Chartered Accountants in England and Wales): ICAEW cung cấp kiến thức chuyên sâu về kế toán, tài chính và kinh doanh. Các chương trình đào tạo của ICAEW không chỉ bao gồm kiến thức về lập báo cáo tài chính mà còn đào tạo về phân tích, thống kê và các kỹ năng quan trọng khác trong lĩnh vực tài chính.
- ACCA (Association of Chartered Certified Accountants): ACCA mang đến cho học viên những kỹ năng chuyên môn cao trong các lĩnh vực như báo cáo tài chính, thuế, quản trị chiến lược và luật kinh doanh. Chứng chỉ ACCA được công nhận rộng rãi trên toàn cầu và là một trong những chứng chỉ kế toán uy tín nhất.
- CPA (Certified Public Accountants): CPA là chứng chỉ về quản lý tài chính, thuế và kiểm toán của Úc, được công nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, Hồng Kông, Malaysia,… Chứng chỉ CPA cung cấp nền tảng kiến thức vững chắc về kế toán và tài chính, cùng với các kỹ năng giải quyết vấn đề, phân tích và tư duy logic.
- CFA (Chartered Financial Analyst): Chứng chỉ CFA, do Hiệp hội CFA Hoa Kỳ cấp, là chứng chỉ dành riêng cho các nhà phân tích đầu tư tài chính. CFA trang bị cho người học những kiến thức và kỹ năng quan trọng trong lĩnh vực phân tích đầu tư tài chính, giúp phát triển sự nghiệp trong ngành tài chính và đầu tư.
6.2 Thách thức của kế toán trong tương lai
- Chuyển đổi số và công nghệ: Sự bùng nổ của công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain và phần mềm tự động hóa đặt áp lực lớn lên các kế toán viên trong việc thích nghi và nâng cao kỹ năng số.
- Tăng cường bảo mật dữ liệu: Với khối lượng dữ liệu tài chính ngày càng lớn, nguy cơ bị tấn công mạng và rò rỉ thông tin đòi hỏi các doanh nghiệp đầu tư vào bảo mật. Điều này tạo ra áp lực lớn cho bộ phận kế toán.
- Tuân thủ quy định quốc tế: Các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) thay đổi thường xuyên, đòi hỏi kế toán viên phải luôn cập nhật và hiểu rõ để áp dụng phù hợp.
- Tăng cường yêu cầu minh bạch: Các bên liên quan như nhà đầu tư và cơ quan quản lý đòi hỏi sự minh bạch cao hơn trong các báo cáo tài chính, tạo thêm gánh nặng cho kế toán.
6.3 Cơ hội của kế toán trong tương lai
- Ứng dụng công nghệ: Công nghệ tự động hóa giúp giảm bớt công việc lặp đi lặp lại, cho phép kế toán viên tập trung vào các nhiệm vụ phân tích và tư vấn chiến lược.
- Mở rộng vai trò: Kế toán không chỉ dừng lại ở việc ghi chép và báo cáo mà còn tham gia vào việc hoạch định chiến lược, phân tích tài chính và đưa ra quyết định kinh doanh.
- Nhu cầu toàn cầu: Trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế, kế toán viên có cơ hội làm việc với các doanh nghiệp toàn cầu, nâng cao giá trị nghề nghiệp và mở rộng cơ hội phát triển.
- Tăng giá trị tư vấn: Với vai trò là cố vấn tài chính, kế toán viên có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, quản trị rủi ro và đạt được mục tiêu tăng trưởng.
6.4 Lộ trình thăng tiến của nghề kế toán
Thông thường, một nhân viên kế toán sẽ trải qua các cấp bậc thăng tiến như sau:
- Kế toán viên: Sau khi tốt nghiệp chuyên ngành kế toán, các sinh viên mới ra trường có thể bắt đầu sự nghiệp bằng cách ứng tuyển vào các bộ phận kế toán tại các doanh nghiệp hoặc tổ chức. Ở giai đoạn này, do kinh nghiệm còn hạn chế, họ sẽ chỉ đảm nhận một phần công việc cụ thể như kế toán kho, kế toán bán hàng, hay kế toán thanh toán.
- Kế toán tổng hợp: Sau 2 đến 3 năm làm việc và tích lũy được nhiều kinh nghiệm, kế toán viên có thể thăng tiến lên vị trí kế toán tổng hợp. Ở cấp bậc này, họ sẽ có khả năng tổng hợp và quản lý các hoạt động kế toán trong doanh nghiệp, phối hợp số liệu từ các bộ phận khác nhau để xây dựng các báo cáo tài chính đầy đủ, chính xác.
- Kế toán trưởng: Đây là vị trí cao nhất trong bộ phận kế toán của doanh nghiệp. Kế toán trưởng có trách nhiệm lãnh đạo, giám sát và chỉ đạo các công việc của các kế toán viên, đồng thời tham mưu cho ban lãnh đạo về các chiến lược tài chính, kế toán của doanh nghiệp. Đây là chức vụ đỉnh cao trong nghề kế toán, yêu cầu người giữ chức phải có trình độ chuyên môn vững vàng và khả năng quản lý, lãnh đạo xuất sắc.
6.5 Lương hiện nay của kế toán là bao nhiêu?
Năng lực của từng người và chế độ đãi ngộ của doanh nghiệp là hai trong số những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến mức lương kế toán hiện nay. Theo đó, nếu kế toán làm việc ở vị trí càng cao thì mức lương nhận được sẽ chêch lệch rõ rệt so với kế toán mới bước vào nghề.
- Kế toán mới ra trường ít kinh nghiệm: Mức lương có thể dao động từ 5 – 8 triệu đồng /tháng.
- Kế toán có kinh nghiệm từ 3 năm trở lên: Mức lương sẽ dao động từ 10 – 30 triệu đồng /tháng.
- Kế toán trưởng kinh nghiệm lâu năm: Mức lương có thể lên đến 30 – 50 triệu đồng /tháng.
- Kế toán trưởng được lãnh đạo đánh giá cao năng lực: Mức lương có thể lên tới 80 – 100 triệu đồng /tháng.
6.6 Ngành kế toán sẽ có những thách thức nào trong tương lai?
Ngành kế toán tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn do sự thay đổi nhanh chóng của nền kinh tế, công nghệ và chính sách pháp luật. Một số thách thức nổi bật bao gồm:
- Tự động hóa và chuyển đổi số
Sự phát triển của các phần mềm kế toán tự động, trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ blockchain đang dần thay thế những công việc thủ công. Điều này đòi hỏi kế toán viên tại Việt Nam phải nâng cao kỹ năng công nghệ và thích ứng với chuyển đổi số nếu không muốn bị bỏ lại phía sau. - Cập nhật thường xuyên các quy định pháp lý
Việt Nam có nhiều thay đổi về luật thuế, chính sách tài chính và các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS). Kế toán viên cần liên tục theo dõi, cập nhật để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tránh các rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp. - Áp lực minh bạch và quản lý rủi ro tài chính
Các doanh nghiệp Việt Nam đang ngày càng chú trọng vào việc minh bạch tài chính và quản lý rủi ro. Kế toán viên phải có khả năng phân tích số liệu, dự báo tài chính và đảm bảo các báo cáo tài chính chính xác, kịp thời để hỗ trợ lãnh đạo đưa ra quyết định. - Cạnh tranh nguồn nhân lực chất lượng cao
Ngành kế toán tại Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh nguồn nhân lực quốc tế. Các doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam ngày càng yêu cầu nhân sự kế toán có trình độ ngoại ngữ, kiến thức quốc tế và các chứng chỉ nghề nghiệp như ACCA, CPA. Điều này tạo ra áp lực cho kế toán viên nội địa trong việc nâng cao năng lực chuyên môn và hội nhập quốc tế. - Đảm bảo bảo mật dữ liệu tài chính
Trong thời đại số hóa, nguy cơ mất cắp thông tin và rò rỉ dữ liệu tài chính là một thách thức lớn. Kế toán viên tại Việt Nam cần hiểu rõ về an toàn thông tin, sử dụng thành thạo các phần mềm bảo mật để đảm bảo dữ liệu của doanh nghiệp không bị lộ ra ngoài. - Đạo đức nghề nghiệp và áp lực công việc
Việc xử lý các số liệu tài chính quan trọng đòi hỏi kế toán viên phải có đạo đức nghề nghiệp cao. Ngoài ra, kế toán tại Việt Nam thường phải đối mặt với áp lực công việc như khối lượng công việc lớn vào cuối kỳ kế toán hoặc trong mùa báo cáo thuế.