Gia hạn visa cho người nhật ở việt nam là một thủ tục cần thiết đối với những ai muốn kéo dài thời gian lưu trú tại Việt Nam. Để quá trình này diễn ra thuận lợi, việc nắm rõ quy trình và các yêu cầu là rất quan trọng. AZTAX đã tổng hợp đầy đủ thông tin liên quan, hãy cùng tìm hiểu chi tiết!
1. Những loại visa Việt Nam dành cho công dân Nhật Bản
Một số loại visa nhập cảnh vào Việt Nam dành cho công dân Nhật Bản như Visa DL; Visa DN1, DN2; Visa ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4; Visa TT; Visa LĐ1, LĐ2
Người Nhật Bản có thể nhập cảnh vào Việt Nam thông qua nhiều loại visa khác nhau. Trong số đó, một số loại visa phổ biến nhất bao gồm:
- Visa DL: Visa du lịch.
- Visa DN1, DN2: Visa doanh nghiệp hoặc visa thương mại.
- Visa ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4: Visa đầu tư. Trong đó:
- ĐT1 – Được cấp cho các nhà đầu tư nước ngoài và đại diện của tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam, với yêu cầu vốn góp tối thiểu từ 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào các lĩnh vực, ngành nghề và khu vực được Chính phủ ưu đãi.
- ĐT2 – Được cấp cho các nhà đầu tư nước ngoài và người đại diện của tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam, với mức vốn góp từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng, hoặc đầu tư vào các lĩnh vực được Chính phủ khuyến khích phát triển.
- ĐT3 – Dành cho các nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và đại diện của tổ chức nước ngoài đầu tư vào Việt Nam, với mức vốn góp từ 3 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng.
- ĐT4 – Được cấp cho những nhà đầu tư nước ngoài ở Việt Nam và đại diện của tổ chức nước ngoài có vốn đầu tư góp dưới 3 tỷ đồng.
- Visa TT: Visa thăm thân
- Visa LĐ1, LĐ2: Visa Lao động
2. Điều kiện gia hạn visa cho người Nhật Bản
Để gia hạn visa hộ chiếu của công dân Nhật Bản phải còn ít nhất 1 tháng hiệu lực so với thời gian còn lại của visa, có giấy tờ tạm trú hợp pháp, và cung cấp các tài liệu như giấy phép lao động hoặc chứng nhận quan hệ thân nhân.
Các yêu cầu để gia hạn visa cho công dân Nhật Bản bao gồm:
- Hộ chiếu phải còn hiệu lực theo quy định, cụ thể là thời hạn còn lại của hộ chiếu phải ít nhất 1 tháng so với thời gian còn lại của visa.
- Phải có giấy tờ tạm trú hợp pháp tại Việt Nam, tức là visa cần còn hiệu lực và phải được khai báo tạm trú theo đúng quy định thông qua hệ thống khai báo trực tuyến.
- Cần cung cấp các tài liệu hợp lệ như giấy phép lao động, chứng nhận đầu tư, hoặc chứng nhận về mối quan hệ thân nhân.
3. Hồ sơ gia hạn visa cho người Nhật ở Việt Nam
Hồ sơ gia hạn visa cho người Nhật ở Việt Nam gồm: Đơn xin gia hạn (mẫu NA5), hộ chiếu, tờ khai tạm trú và các tài liệu bổ sung như giấy phép lao động hoặc chứng nhận quan hệ thân nhân. Một số mẫu đơn khác như giấy giới thiệu cũng có thể được yêu cầu.
Đề gia hạn visa ở Việt Nam, công dân Nhật cần chuẩn bị hồ sơ như sau:
- Đơn xin gia hạn visa, mẫu NA5.
- Hộ chiếu và visa hiện tại: Bản gốc cần thiết.
- Tờ khai tạm trú: Bản sao.
- Tài liệu bổ sung tùy thuộc vào loại visa: Giấy phép lao động, chứng nhận đầu tư hoặc chứng nhận mối quan hệ thân nhân: Bản sao có công chứng.
- Một số mẫu đơn khác có thể bao gồm: Giấy giới thiệu và đơn giải trình lý do gia hạn.
4. Thủ tục gia hạn visa cho người Nhật ở Việt Nam
Thủ tục gia hạn visa cho người Nhật ở Việt Nam gồm 3 bước như sau: Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ; Bước 2: Nộp hồ sơ; Bước 3: Xử lý hồ sơ và nhận kết quả.
Gia hạn visa cho người Nhật Bản là một thủ tục cần thiết để họ tiếp tục lưu trú tại Việt Nam. Hiểu rõ quy trình và các yêu cầu liên quan sẽ giúp đơn giản hóa việc gia hạn và tránh những rắc rối không mong muốn. Dưới đây là thủ tục gia hạn visa cho người Nhật ở Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Các loại giấy tờ để gia hạn visa cho người Nhật tại Việt Nam đã được nêu rõ ở phần trước.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Bạn có thể nộp hồ sơ tại một trong hai địa điểm sau:
- Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại các tỉnh và thành phố
- Cục Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an Việt Nam Địa chỉ chính đặt tại Hà Nộ (địa chỉ: Số 44-46 Trần Phú, quận Ba Đình, Hà Nội) hoặc Cơ quan đại diện ở Thành phố Hồ Chí Minh (địa chỉ: 333-335-337 đường Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh).
Bước 3: Xử lý hồ sơ và nhận kết quả
Thời gian xử lý hồ sơ trong vòng từ 5 đến 7 ngày làm việc.
Kết quả sẽ được cơ quan nhà nước cung cấp sau khi người nước ngoài hoàn thành nghĩa vụ thanh toán lệ phí gia hạn theo quy định.
5. Lệ phí gia hạn visa cho người Nhật Bản
Thông tư 25/2021/BTC quy định chi tiết về các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc cấp mới và gia hạn visa, thị thực dành cho người nước ngoài.
Đối với trường hợp visa đã quá hạn, bạn có thể xem xét những thông tin sau:
STT | Nội dung | Mức thu |
1 | Cấp thị thực chỉ được sử dụng một lần. | 25 USD/chiếc |
2 | Cấp thị thực với giá trị sử dụng nhiều lần. | |
a | Loại có thời hạn không vượt quá 3 tháng. | 50 USD/chiếc |
b | Loại có thời hạn từ hơn 3 tháng đến 6 tháng. | 95 USD/chiếc |
c | Loại có thời hạn từ trên 6 tháng đến 12 tháng. | 135 USD/chiếc |
d | Loại có thời gian hiệu lực từ hơn 12 tháng đến 24 tháng. | 145 USD/chiếc |
e | Loại có thời hạn từ trên 2 năm đến 5 năm. | 155 USD/chiếc |
3 | Kéo dài thời gian tạm trú. | 10 USD/lần |
Việc tìm hiểu về lệ phí gia hạn visa cho người Nhật Bản là rất quan trọng để chuẩn bị tài chính phù hợp. Hy vọng thông tin trên đã giúp bạn nắm rõ hơn về quy trình này và các khoản phí liên quan.
6. Chuyển đổi visa cho người Nhật Bản
Việc chuyển đổi visa cho người Nhật Bản là một bước cần thiết để đáp ứng nhu cầu lưu trú tại Việt Nam. Hiểu rõ các quy trình và yêu cầu liên quan sẽ giúp người Nhật dễ dàng thực hiện việc này.
Theo Luật Xuất nhập cảnh năm 2019, những trường hợp sau đây được phép thực hiện việc chuyển đổi visa:
- Cần có tài liệu xác nhận là nhà đầu tư hoặc đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật hiện hành.
- Cần có giấy tờ chứng minh mối quan hệ với cá nhân mời hoặc bảo lãnh như cha, mẹ, vợ, chồng, hoặc con.
- Được cơ quan hoặc tổ chức mời làm việc và có giấy phép lao động hoặc tài liệu xác nhận không cần giấy phép lao động theo quy định pháp luật về lao động.
- Nhập cảnh bằng visa điện tử và sở hữu giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận không thuộc diện cần cấp giấy phép lao động theo quy định hiện hành.
Quá trình Chuyển đổi visa cho người Nhật Bản bao gồm các bước sau:
- Chuyển đổi đơn vị, người bảo lãnh, chẳng hạn như từ công ty A sang công ty B.
- Chuyển đổi mục đích của visa, chẳng hạn như từ visa du lịch (DL) sang visa lao động loại 1 (LĐ1).
Chuyển đổi visa cho người Nhật Bản là một quy trình quan trọng, yêu cầu nắm rõ các quy định và thủ tục. Việc hiểu biết đầy đủ sẽ giúp bạn thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, tránh những rắc rối không cần thiết.
Việc gia hạn visa cho người Nhật ở Việt Nam đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ các quy định pháp luật. Nếu bạn cần hỗ trợ trong quá trình này hoặc cần thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ ngay với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể, giúp bạn hoàn tất thủ tục nhanh chóng và hiệu quả.
7. Câu hỏi thường gặp
7.1 Người nhật được gia hạn những loại visa Việt Nam nào?
Người Nhật muốn gia hạn visa Việt Nam có thể quan tâm đến các loại hạn mức sau:
- Gia hạn visa 1 tháng 1 lần
- Gia hạn visa 3 tháng 1 lần
- Gia hạn visa 3 tháng nhiều lần
- Gia hạn visa 6 tháng 1 lần
- Gia hạn visa 6 tháng nhiều lần
- Gia hạn visa 1 năm 1 lần hay nhiều lần.
7.2 Đối tượng người Nhật nào được gia hạn visa ở Việt Nam?
Gia hạn visa cho người Nhật tại Việt Nam được áp dụng cho những đối tượng sau:
- Người Nhật Bản vào Việt Nam thăm thân, du lịch
- Nhà đầu tư Nhật Bản
- Trưởng văn phòng đại diện các tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ
- Luật sư Nhật Bản đã được Bộ tư pháp Việt Nam cấp giấy phép hành nghề
- Công dân Nhật Bản được cấp giấy phép lao động Việt Nam
- Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật người Nhật Bản.
7.3 Thời gian gia hạn visa cho người Nhật ở Việt Nam là bao lâu?
Thời gian gia hạn visa cho người Nhật ở Việt Nam thường dao động từ 1 tháng đến 3 tháng, tùy thuộc vào loại visa và hồ sơ cụ thể.