Tiểu mục nộp thuế bảo vệ môi trường giúp xác định rõ đối tượng chịu thuế và cách thực hiện nghĩa vụ thuế đối với sản phẩm, dịch vụ gây tác động xấu đến môi trường. Vậy quy định mới nhất về tiểu mục này ra sao? Những ai đang là đối tượng chịu thuế hiện nay? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất để bạn nắm rõ.
1.Tiểu mục nộp thuế bảo vệ môi trường 2025?

Căn cứ Điều 4 của Thông tư 324/2016/TT-BTC, quy định về phương thức phân loại mục lục ngân sách nhà nước theo các cấp “Mục” và “Tiểu mục”:
- Mục là cách thức phân loại các khoản thu, chi của ngân sách nhà nước dựa trên nội dung kinh tế, căn cứ vào các chính sách và chế độ thu chi ngân sách hiện hành.
Các Mục có đặc điểm tương đồng theo yêu cầu quản lý sẽ được nhóm lại thành Tiểu nhóm. Tiểu nhóm, với các đặc điểm tương tự, cũng sẽ được tập hợp lại thành Nhóm.
- Tiểu mục là sự phân loại chi tiết trong Mục, nhằm phân loại các khoản thu, chi của ngân sách nhà nước một cách cụ thể, dựa trên các đối tượng quản lý trong từng Mục.
Theo Phụ lục 3, danh mục mã Mục và Tiểu mục được ban hành kèm theo Thông tư 324/2016/TT-BTC, đã được sửa đổi và bổ sung tại điểm b khoản 4 Điều 1 của Thông tư 93/2019/TT-BTC, quy định như sau:
Mã số Mục | Mã số tiểu mục | Tên gọi | |
Mục | 2000 | Thuế bảo vệ môi trường | |
Tiểu mục | 2001 | Xăng sản xuất trong nước (trừ etanol) | |
2002 | Dầu Diezel sản xuất trong nước | ||
2003 | Dầu hỏa sản xuất trong nước | ||
2004 | Dầu mazut, dầu mỡ nhờn sản xuất trong nước | ||
2005 | Than đá sản xuất trong nước | ||
2006 | Dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon sản xuất trong nước | ||
2007 | Túi ni lông sản xuất trong nước | ||
2008 | Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước | ||
2009 | Nhiên liệu bay sản xuất trong nước | ||
2011 | Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước | ||
2012 | Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước | ||
2013 | Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước | ||
2019 | Sản phẩm hàng hóa khác sản xuất trong nước | ||
2021 | Sản phẩm, hàng hóa nhập khẩu | ||
2022 | Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng xăng (trừ etanol) bán ra trong nước | ||
2023 | Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng dầu diezel bán ra trong nước | ||
2024 | Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng dầu hỏa bán ra trong nước | ||
2025 | Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng dầu mazut, dầu mỡ nhờn bán ra trong nước | ||
2026 | Thuế bảo vệ môi trường mặt hàng nhiên liệu bay bán ra trong nước | ||
2041 | Xăng nhập khẩu bán ra trong nước | ||
2042 | Nhiên liệu bay nhập khẩu bán ra trong nước | ||
2043 | Diezel nhập khẩu bán ra trong nước | ||
2044 | Dầu hỏa nhập khẩu bán ra trong nước | ||
2045 | Dầu mazut, dầu nhờn, mỡ nhờn nhập khẩu bán ra trong nước | ||
2046 | Than đá nhập khẩu bán ra trong nước | ||
2047 | Các hàng hóa nhập khẩu khác bán ra trong nước | ||
2048 | Sản phẩm, hàng hóa trong nước khác | ||
2049 | Khác |
2. Đối tượng chịu thuế bảo vệ môi trường mới nhất?

Căn cứ theo Luật Thuế bảo vệ môi trường năm 2010, các sản phẩm và vật chất dưới đây được xác định là đối tượng chịu thuế nhằm hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường:
- Nhóm xăng dầu và các loại dầu mỡ sử dụng trong kỹ thuật, bao gồm các loại xăng (loại trừ etanol), nhiên liệu dùng cho máy bay, dầu diesel, dầu hỏa, dầu mazut, dầu nhờn và mỡ nhờn.
- Các dạng than khai thác, cụ thể như than nâu, than antraxit (than đá cứng), than mỡ, và các loại than khác chưa được liệt kê cũng là đối tượng chịu thuế.
- Dung môi lạnh chứa hợp chất HCFC (hydro-chloro-fluoro-carbon) cũng được đưa vào danh sách chịu thuế.
- Túi nhựa sử dụng một lần (túi ni lông không phân hủy sinh học) nằm trong danh sách các sản phẩm bị đánh thuế để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Một số loại hóa chất nông nghiệp độc hại, bao gồm thuốc diệt cỏ, thuốc trừ mối, chất bảo quản dành cho gỗ và lâm sản, cùng với thuốc khử trùng sử dụng trong bảo quản kho bãi, nếu bị hạn chế bởi cơ quan chức năng, cũng thuộc diện chịu thuế.
Ngoài các nhóm trên, nếu trong từng giai đoạn có sự phát sinh của các sản phẩm hoặc vật chất khác gây hại cho môi trường, Ủy ban Thường vụ Quốc hội sẽ xem xét và quyết định bổ sung vào danh mục đối tượng chịu thuế cho phù hợp với tình hình thực tế.
3. Đối tượng nào không phải chịu thuế bảo vệ môi trường?

Theo quy định của Luật Thuế bảo vệ môi trường năm 2010, có những đối tượng không phải chịu thuế bảo vệ môi trường. Cụ thể như sau:
- Các mặt hàng không được nêu tại mục 5 của luật này sẽ không thuộc đối tượng chịu thuế bảo vệ môi trường.
- Các mặt hàng được liệt kê tại mục 5 sẽ không bị tính thuế bảo vệ môi trường trong các trường hợp sau:
- Các mặt hàng vận chuyển quá cảnh hoặc chuyển khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam theo quy định hiện hành. Điều này bao gồm những hàng hóa được vận chuyển từ quốc gia xuất khẩu đến quốc gia nhập khẩu qua cửa khẩu Việt Nam, nhưng không thực hiện thủ tục nhập khẩu vào Việt Nam và cũng không làm thủ tục xuất khẩu ra khỏi Việt Nam.
- Những mặt hàng quá cảnh qua cửa khẩu hoặc biên giới Việt Nam dựa trên các Hiệp định hoặc thỏa thuận đã ký kết giữa Chính phủ Việt Nam và các chính phủ nước ngoài, hoặc giữa các cơ quan, người đại diện được Chính phủ Việt Nam và các cơ quan chính phủ nước ngoài ủy quyền, theo quy định pháp luật.
- Hàng hóa tạm nhập khẩu và sẽ tái xuất khẩu trong thời gian quy định của pháp luật.
- Mặt hàng do cơ sở sản xuất trực tiếp xuất khẩu hoặc giao cho cơ sở kinh doanh xuất khẩu để thực hiện xuất khẩu, ngoại trừ trường hợp tổ chức, hộ gia đình, cá nhân mua các mặt hàng thuộc diện chịu thuế bảo vệ môi trường để thực hiện xuất khẩu.
Một số loại hàng hóa sẽ không phải chịu thuế bảo vệ môi trường nếu đáp ứng các điều kiện đặc biệt, như vận chuyển quá cảnh, tạm nhập tái xuất hoặc xuất khẩu trực tiếp, nhằm hỗ trợ các hoạt động xuất nhập khẩu và quá cảnh quốc tế.
4. Mức thuế tuyệt đối đối với thuế bảo vệ môi trường là bao nhiêu?

Căn cứ theo Điều 8 của Luật Thuế bảo vệ môi trường năm 2010, quy định về khung mức thuế cố định sẽ được xác định theo bảng khung thuế như sau:
Số thứ tự | Hàng hóa | Đơn vị tính |
Mức thuế (đồng/1 đơn vị hàng hóa) |
I | Xăng, dầu, mỡ nhờn | ||
1 | Xăng, trừ etanol | Lít | 1.000 – 4.000 |
2 | Nhiên liệu bay | Lít | 1.000 – 3.000 |
3 | Dầu diezel | Lít | 500 – 2.000 |
4 | Dầu hỏa | Lít | 300 – 2.000 |
5 | Dầu mazut | Lít | 300 – 2.000 |
6 | Dầu nhờn | Lít | 300 – 2.000 |
7 | Mỡ nhờn | Kg | 300 – 2.000 |
II | Than đá | ||
1 | Than nâu | Tấn | 10.000 – 30.000 |
2 | Than an-tra-xít (antraxit) | Tấn | 20.000 – 50.000 |
3 | Than mỡ | Tấn | 10.000 – 30.000 |
4 | Than đá khác | Tấn | 10.000 – 30.000 |
III | Dung dịch Hydro-chloro-fluoro-carbon (HCFC) | kg | 1.000 – 5.000 |
IV | Túi ni lông thuộc diện chịu thuế | kg | 30.000 – 50.000 |
V | Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 500 – 2.000 |
VI | Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 1.000 – 3.000 |
VII | Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 1.000 – 3.000 |
VIII | Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 1.000 – 3.000 |
Dựa trên khung thuế đã được quy định, Ủy ban Thường vụ Quốc hội sẽ xác định mức thuế cụ thể cho từng nhóm hàng hóa chịu thuế, bảo đảm tuân thủ các nguyên tắc cơ bản sau:
- Mức thuế áp dụng cho từng loại hàng hóa phải phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của Nhà nước trong từng giai đoạn.
- Mức thuế đối với hàng hóa sẽ được xác định dựa trên mức độ tác động tiêu cực mà hàng hóa đó có thể gây ra đối với môi trường.
5. Hướng dẫn tra cứu mã tiểu mục nộp thuế trên phần mềm HTKK

Bạn có thể tra cứu mã tiểu mục thuế một cách nhanh chóng và chính xác thông qua phần mềm HTKK. Để thực hiện, chỉ cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở phần mềm HTKK, vào mục Tờ khai thuế GTGT, sau đó chọn In và nhấn Xem trước.
Bước 2: Kiểm tra thông tin chi tiết ở góc dưới bên trái của tờ khai.
Để tra cứu thông tin chi tiết trong phần mềm HTKK, bạn chỉ cần vào mục Tờ khai thuế GTGT, chọn In và nhấn Xem trước. Sau đó, thông tin chi tiết sẽ hiển thị ở góc dưới bên trái của tờ khai.
6. Lỗi thường gặp khi kê khai mã tiểu mục bảo vệ môi trường và cách khắc phục

Kê khai mã tiểu mục thuế bảo vệ môi trường là một phần quan trọng trong quy trình nộp thuế. Tuy nhiên, rất nhiều doanh nghiệp và cá nhân gặp phải các lỗi kê khai mã tiểu mục bảo vệ môi trường thường xuyên, dẫn đến sai sót và phải kê khai lại. Để tránh những rắc rối không đáng có, dưới đây là các lỗi phổ biến khi kê khai mã tiểu mục bảo vệ môi trường và cách khắc phục hiệu quả.
Nhập sai mã tiểu mục bảo vệ môi trường:
- Một trong những lỗi phổ biến khi kê khai thuế bảo vệ môi trường là nhập sai mã tiểu mục. Điều này có thể do đánh sai số hoặc sử dụng mã tiểu mục đã bị thay đổi. Khi mã tiểu mục không đúng, hồ sơ sẽ không được hệ thống chấp nhận, dẫn đến việc kê khai sai.
- Cách khắc phục: Để tránh lỗi này, hãy luôn tra cứu mã tiểu mục bảo vệ môi trường mới nhất trên phần mềm HTKK hoặc tại trang thông tin của cơ quan thuế trước khi kê khai.
Dùng sai mã cho từng loại hàng hóa:
- Lỗi tiếp theo là việc chọn sai mã tiểu mục cho loại hàng hóa. Mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ có một mã tiểu mục thuế bảo vệ môi trường riêng biệt. Việc chọn sai mã tiểu mục sẽ dẫn đến việc nộp sai loại thuế, ảnh hưởng đến tính hợp lệ của báo cáo thuế.
- Cách khắc phục: Kiểm tra kỹ danh mục hàng hóa và mã tiểu mục tương ứng trước khi kê khai. Nếu không chắc chắn, bạn có thể tra cứu lại hoặc liên hệ với cơ quan thuế để được hỗ trợ.
Nhập sai thông tin trong giấy nộp tiền:
- Một lỗi khác khiến nhiều người mắc phải khi kê khai thuế bảo vệ môi trường là việc nhập sai thông tin trong giấy nộp tiền. Các thông tin như chương, mục, khoản thu, và nội dung thu nếu không chính xác sẽ khiến hồ sơ bị trả lại.
- Cách khắc phục: Đảm bảo điền đúng thông tin vào các mục trong giấy nộp tiền. Bạn nên lưu lại mẫu giấy đã kê khai đúng để đối chiếu khi kê khai lần sau.
Sử dụng phần mềm HTKK chưa cập nhật:
- Khi sử dụng phần mềm HTKK phiên bản cũ, bạn có thể gặp phải trường hợp không có mã tiểu mục mới hoặc phần mềm không tương thích với các thay đổi mới của cơ quan thuế.
- Cách khắc phục: Hãy chắc chắn rằng phần mềm HTKK của bạn đã được cập nhật lên phiên bản mới nhất để luôn có thông tin và mã tiểu mục chính xác.
Viết sai tên nội dung thu:
- Mặc dù mã tiểu mục có thể chính xác, nhưng nếu bạn viết sai tên nội dung thu hoặc dùng từ viết tắt không đúng, hệ thống có thể không nhận diện được thông tin và trả lại hồ sơ.
- Cách khắc phục: Để tránh viết sai tên nội dung thu, bạn nên sao chép chính xác từ danh sách trong phần mềm HTKK hoặc hệ thống của cơ quan thuế.
Để kê khai mã tiểu mục bảo vệ môi trường chính xác và tránh các lỗi thường gặp, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Kiểm tra mã tiểu mục đúng cho từng loại hàng hóa.
- Đảm bảo thông tin trong giấy nộp tiền là chính xác, đặc biệt là chương, mục và nội dung thu.
- Cập nhật phần mềm HTKK để luôn có mã mới nhất.
- Lưu lại mẫu kê khai chuẩn và sử dụng lại khi cần thiết. Chỉ cần thực hiện các bước trên, bạn sẽ kê khai thuế bảo vệ môi trường đúng cách, giúp tiết kiệm thời gian và tránh các sai sót không đáng có.
Lỗi kê khai mã tiểu mục bảo vệ môi trường có thể dễ dàng tránh được nếu bạn chú ý đến từng chi tiết khi kê khai. Hãy kiểm tra kỹ các thông tin và cập nhật phần mềm thường xuyên để đảm bảo việc kê khai thuế diễn ra suôn sẻ.
Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về tiểu mục nộp thuế bảo vệ môi trường, mã mục, danh mục thuế và các nhóm hàng hóa thuộc hoặc không thuộc diện chịu thuế. Việc hiểu đúng thông tin giúp doanh nghiệp khai báo chính xác và tránh vi phạm. Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu, vui lòng liên hệ AZTAX qua số HOTLINE: 0932 383 089 để được hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả.