Thủ tục xin công văn bảo lãnh người nước ngoài vào việt nam

Thủ tục xin Công Văn Bảo Lãnh người nước ngoài

Thủ tục xin Công Văn Bảo Lãnh người nước ngoài là quy trình phức tạp, yêu cầu chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định pháp luật về di trú và nhập cảnh. Để hiểu rõ hơn về các bước và yêu cầu, hãy cùng AZTAX tìm hiểu chi tiết quy trình này!

1. Bảo lãnh nhập cảnh cho người nước ngoài là gì?

Bảo lãnh nhập cảnh cho người nước ngoài là gì?
Bảo lãnh nhập cảnh cho người nước ngoài là gì?

Bảo lãnh nhập cảnh là khi một cá nhân hoặc tổ chức đảm bảo và mời người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam. Việc có sự bảo lãnh từ phía các cá nhân hoặc tổ chức tại Việt Nam sẽ giúp người nước ngoài dễ dàng hơn trong việc nhập cảnh.

Để bảo lãnh cho người nước ngoài, cá nhân hoặc tổ chức bảo lãnh cần gửi một đơn xin nhập cảnh đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, yêu cầu xem xét và phê duyệt để người nước ngoài có thể nhập cảnh vào Việt Nam để thực hiện một trong các mục đích sau:

  • Du lịch vào Việt Nam;
  • Thăm người thân tại Việt Nam;
  • Làm việc, tham gia họp, đầu tư, tham dự hội nghị, hội thảo, sửa chữa máy móc tại Việt Nam.

2. Ai được bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam?

Ai được bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam ?
Ai được bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam ?

Theo Điều 14 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014, các cơ quan, tổ chức và cá nhân được phép mời và đảm bảo người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam bao gồm:

2.1 Đối với cơ quan nhà nước

  • Lãnh đạo cấp cao của Đảng và Nhà nước: Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ.
  • Các chức danh lãnh đạo khác của trung ương: Thường trực Ban Bí thư, Phó Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch Quốc hội, Phó Thủ tướng Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao, Viện trưởng Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao, Tổng Kiểm toán Nhà nước.
  • Lãnh đạo bộ, ngành: Bộ trưởng, thủ trưởng các cơ quan ngang bộ và tương đương.
  • Lãnh đạo địa phương: Bí thư tỉnh ủy/thành ủy, Chủ tịch Hội đồng nhân dân, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương.
  • Cơ quan trung ương: Các ban Đảng, cơ quan trực thuộc Trung ương Đảng, Quốc hội, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các cơ quan tư pháp cấp cao và các bộ ngành trung ương.
  • Chính quyền địa phương: Tỉnh ủy, thành ủy, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân các tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương.
  • Tổ chức đoàn thể và xã hội ở cấp trung ương: Bao gồm các tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.
  • Đại diện ngoại giao và quốc tế: Cơ quan đại diện lãnh sự, tổ chức quốc tế thuộc Liên Hợp Quốc, các tổ chức liên chính phủ có văn phòng tại Việt Nam.

2.2 Đối với cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp

Các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp đủ điều kiện bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam:

  • Doanh nghiệp và công ty: Bao gồm các loại hình doanh nghiệp như Công ty TNHH, Công ty cổ phần, Công ty hợp danh, và Hợp tác xã (bao gồm cả công ty nội địa và công ty có vốn đầu tư nước ngoài).
  • Đơn vị bảo lãnh theo ủy quyền: Các chi nhánhvăn phòng đại diện của các doanh nghiệp trong nước và quốc tế tại Việt Nam.
  • Cá nhân bảo lãnh: Công dân Việt Nam (không bị hạn chế quyền công dân) và người nước ngoài đang tạm trú hoặc thường trú tại Việt Nam có quyền bảo lãnh, mời thân nhân nhập cảnh vào Việt Nam.

3. Hồ sơ cần thiết để bảo lãnh cho người nước ngoài

  • Bản sao chứng thực giấy phép hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức (bao gồm Giấy đăng ký kinh doanh, Giấy phép đầu tư, Giấy phép hoạt động của chi nhánh hoặc văn phòng đại diện,…).
  • Mẫu tờ khai con dấu và chữ ký của người đại diện theo pháp luật của công ty, tổ chức theo mẫu NA16.
  • Đơn đề nghị công văn nhập cảnh cho người lao động nước ngoài theo mẫu NA2. Công ty, tổ chức cần hoàn thành tờ khai trực tuyến, sau đó in ra và đóng dấu theo quy định.
  • Giấy giới thiệu từ công ty để cử nhân viên thực hiện thủ tục xin công văn nhập cảnh (không yêu cầu nếu làm thủ tục công văn nhập cảnh trực tuyến).

4. Thủ tục xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài

Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện như thế nào?
Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện như thế nào?

Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam như sau:

Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ:

Người bảo lãnh cần điền đầy đủ thông tin vào các mẫu tờ khai được yêu cầu, sau đó người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp hoặc tổ chức ký và đóng dấu theo quy định. Đối với trường hợp thị thực trên 3 tháng, người lao động nước ngoài phải có Giấy phép lao động hoặc giấy miễn Giấy phép lao động.

Bước 2 – Nộp hồ sơ và nhận giấy hẹn:

  • Nộp trực tiếp:

Doanh nghiệp cần nộp 01 bộ hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Bộ Công an. Nếu doanh nghiệp ở miền Bắc, miền Trung, nộp tại Cục ở Hà Nội; nếu ở miền Nam, nộp tại TP. HCM.

  • Xin công văn nhập cảnh online:

Doanh nghiệp đăng ký tài khoản điện tử tại Cổng dịch vụ công quốc gia và Cổng dịch vụ công Bộ Công an, sau đó điền thông tin theo hướng dẫn và ký chữ ký điện tử để hoàn thành.

Bước 3 – Nhận kết quả công văn nhập cảnh:
Sau 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh sẽ trả kết quả. Trường hợp nộp trực tiếp, doanh nghiệp nhận kết quả tại Cục. Nếu xin online, kết quả sẽ trả qua tài khoản điện tử và có thể tải file công văn. Nếu là công văn fax, doanh nghiệp phải nhận trực tiếp tại Cục.

Bước 4 – Thông báo cho người nước ngoài:
Khi có kết quả, doanh nghiệp thông báo cho người nước ngoài và chuyển công văn nhập cảnh (email, fax hoặc chuyển phát nhanh) để họ tiếp tục thực hiện các bước tiếp theo.

Bước 5 – Nhận thị thực và đóng lệ phí:
Người xin visa cần thực hiện điền Mẫu NA1, nộp ảnh 3×4, hộ chiếu gốc, bản sao công văn nhập cảnh và lệ phí xin visa (từ 25$ đến 135$, tùy vào loại và thời hạn).

Lưu ý: Người nước ngoài kiểm tra thông tin công văn để biết nơi nhận thị thực. Nhận Visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài, hoặc tại các cửa khẩu quốc tế Việt Nam (sân bay, cửa khẩu đường bộ) đều được.
Nếu nhận tại Đại sứ quán, người xin visa phải đợi khoảng 5 ngày. Nếu nhận tại sân bay hoặc cửa khẩu, thủ tục thường mất khoảng 20 phút hoặc lâu hơn tùy vào tình hình.

5. Quyền và trách nhiệm của chủ thể bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh

Quyền và trách nhiệm của chủ thể bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh
Quyền và trách nhiệm của chủ thể bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh

5.1 Quyền lợi của công ty bảo lãnh người nước ngoài

Theo quy định tại Điều 45, Khoản 1 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014, các cơ quan, tổ chức, cá nhân mời và bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh được quyền như sau:

  • Được mời, bảo lãnh người nước ngoài vào Việt Nam tương ứng với chức năng, nhiệm vụ và phạm vi, lĩnh vực hoạt động;
  • Công dân Việt Nam đang thường trú trong nước được mời, bảo lãnh ông, bà, cha, mẹ của vợ/chồng hoặc bảo lãnh vợ, chồng, con, anh, chị, em ruột là người nước ngoài vào Việt Nam thăm;
  • Công dân Việt Nam đang thường trú trong nước được phép bảo lãnh cha, mẹ, vợ, chồng, con là người nước ngoài xin thường trú hoặc cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam.

5.2 Trách nhiệm của công ty bảo lãnh người nước ngoài

Theo quy định tại Điều 45, Khoản 2 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014, trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, cá nhân mời và bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh được quy định cụ thể như sau:

  • Phải làm thủ tục mời, bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh và cư trú theo đúng quy định;
  • Thực hiện trách nhiệm bảo lãnh theo quy định và phối hợp với cơ quan chức năng trong việc giải quyết vấn đề phát sinh liên quan đến người nước ngoài mà mình đã mời, bảo lãnh;
  • Phối hợp với cơ quan chức năng về việc quản lý hoạt động của người nước ngoài, nhằm đảm bảo đúng mục đích nhập cảnh trong thời gian người đó tạm trú tại Việt Nam;
  • Hướng dẫn, giải thích cho người nước ngoài chấp hành các quy định của pháp luật và tôn trọng về truyền thống văn hóa, tôn trọng phong tục, tập quán của Việt Nam;
  • Phối hợp với cơ sở lưu trú để thực hiện việc khai báo tạm trú cho người nước ngoài;
  • Thực hiện thủ tục với cơ quan nhà nước về ngành, nghề, lĩnh vực có quy định phải xin phép trước khi mời, bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam để hoạt động trong các ngành, nghề, lĩnh vực đó;

Trường hợp người nước ngoài được cấp giấy tờ có giá trị xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú còn thời hạn nhưng người bảo lãnh không còn nhu cầu bảo lãnh thì phải gửi thông báo bằng văn bản cho cơ quan quản lý XNC, đồng thời phối hợp với cơ quan chức năng yêu cầu người nước ngoài xuất cảnh.

Do đó, người bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh có nghĩa vụ bảo lãnh theo quy định của pháp luật và hợp tác với các cơ quan chức năng của Việt Nam để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến người nước ngoài mà họ đã mời và bảo lãnh.

6. Câu hỏi thường gặp khi xin công văn bảo lãnh người nước ngoài

Câu hỏi thường gặp khi xin công văn bảo lãnh người nước ngoài
Câu hỏi thường gặp khi xin công văn bảo lãnh người nước ngoài

6.1 Bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam là gì?

Bảo lãnh nhập cảnh là hình thức một cá nhân hoặc tổ chức mời người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam. Sự bảo lãnh từ phía cá nhân hoặc tổ chức tại Việt Nam giúp người nước ngoài có thể dễ dàng nhập cảnh vào đất nước này.

6.2 Những chủ thể nào được bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam?

Các cá nhân, cơ quan, tổ chức được quy định tại Điều 14 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh và Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 có thể mời và bảo lãnh người nước ngoài để nhập cảnh vào Việt Nam.

6.3 Muốn bảo lãnh người nước ngoài vào Việt Nam thì cần làm gì trước tiên?

Để bảo lãnh cho người nước ngoài nhập cảnh, cá nhân hoặc tổ chức bảo lãnh cần gửi công văn đề nghị nhập cảnh đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh để xem xét và chấp thuận việc nhập cảnh vào Việt Nam.

Các thủ tục xin Công Văn Bảo Lãnh người nước ngoài là một quá trình quan trọng và phức tạp. AZTAX sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng để đảm bảo việc thực hiện các yêu cầu nhập cảnh một cách suôn sẻ và hiệu quả nhất. Xin vui lòng liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932 383 089 để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn tận tình.

5/5 - (2 bình chọn)
5/5 - (2 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon