Khi nhu cầu giải trí tăng cao, việc đầu tư vào bể bơi trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, để hoạt động kinh doanh bể bơi được hợp pháp và hiệu quả, việc xin giấy phép kinh doanh bể bơi là rất quan trọng. Giấy phép này đảm bảo tuân thủ pháp luật và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Hiểu rõ quy trình và yêu cầu xin giấy phép sẽ giúp thiết lập một hoạt động kinh doanh thành công và hợp pháp. Cùng AZTAX khám phá thêm nhé!
1. Định nghĩa giấy phép kinh doanh bể bơi
Hiện nay, pháp luật chưa quy định cụ thể về khái niệm “Giấy phép kinh doanh bể bơi”. Tuy nhiên, có thể hiểu rằng đây là chứng nhận pháp lý do cơ quan có thẩm quyền cấp cho cơ sở kinh doanh dịch vụ bể bơi, nhằm ghi nhận các điều kiện cần thiết để hoạt động kinh doanh bể bơi.
2. Điều kiện để được cấp giấy phép kinh doanh bể bơi
Dưới đây là hai điều kiện cơ bản nhất cần biết để được cấp giấy phép kinh doanh bể bơi:
2.1 Điều kiện về cơ sở vật chất, trang thiết bị
Theo Điều 3 của Thông tư 03/2018/TT-BVHTTDL, quy định về cơ sở vật chất và trang thiết bị tập luyện cho bộ môn bơi lặn như sau:
Bể bơi:
- Kích thước bể bơi tối thiểu là 6m x 12m hoặc diện tích tương đương.
- Đáy bể có độ dốc đều, không chênh lệch quá 1m (bể dài từ 25m trở lên) hoặc 0,5m (bể ngắn hơn 25m).
- Thành và đáy bể phải nhẵn, mịn và dễ làm sạch.
- Bục xuất phát chỉ lắp đặt cho bể có độ sâu ≥ 1,35m.
- Phải có phòng thay đồ, khu tắm tráng, vệ sinh với sàn phẳng, không đọng nước và không trơn trượt.
- Khu vực rửa chân đặt trước khi xuống bể.
- Hệ thống âm thanh và ánh sáng (≥ 300 Lux) phải hoạt động tốt.
- Có dây phao phân chia các khu vực bể bơi.
Dụng cụ cứu hộ:
- Sào cứu hộ dài 2,5m, sơn đỏ-trắng, đặt trên thành bể ở vị trí dễ quan sát và sử dụng. Mỗi bể bơi cần tối thiểu 6 sào.
- Phao cứu sinh đặt trên thành bể ở vị trí dễ sử dụng. Mỗi bể bơi cần tối thiểu 6 cái phao.
- Ghế cứu hộ cao ít nhất 1,5m, đặt trên thành bể ở vị trí dễ quan sát cho nhân viên cứu hộ.
Bảng nội quy, biển báo:
- Bảng nội quy và biển báo phải đặt ở các vị trí dễ đọc và quan sát.
- Bảng nội quy cần nêu rõ giờ tập luyện, biện pháp an toàn, quy định đối tượng không được tập luyện và các quy định khác.
- Biển báo cần chỉ rõ khu vực cho người không biết bơi (độ sâu ≤ 1m), khu vực cho người biết bơi và khu vực cấm nhảy cắm đầu (độ sâu < 1,4m).
2.2 Điều kiện về nhân sự
Dựa trên Điều 13 của Nghị định 36/2019/NĐ-CP về nhân viên chuyên môn trong doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao, quy định như sau:
- Người hướng dẫn tập luyện thể thao cần phải đáp ứng ít nhất một trong các tiêu chí sau:
- Là huấn luyện viên hoặc vận động viên có cấp bậc từ cấp 2 trở lên hoặc tương đương, phù hợp với loại hình thể thao được đăng ký.
- Có bằng cấp chuyên ngành thể dục thể thao từ trung cấp trở lên, phù hợp với hoạt động thể thao đăng ký kinh doanh.
- Được tập huấn chuyên môn thể thao theo quy định của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
- Cần có thêm nhân viên cứu hộ và nhân viên y tế.
Tóm lại, để được cấp giấy phép kinh doanh bể bơi, cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về cơ sở vật chất, trang thiết bị, và nhân sự. Đảm bảo bể bơi có kích thước phù hợp, trang thiết bị và cơ sở hạ tầng đạt tiêu chuẩn, cùng với đội ngũ nhân viên chuyên môn và cứu hộ đạt yêu cầu là điều quan trọng để hoạt động kinh doanh được hợp pháp và phát triển bền vững.
3. Hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh bể bơi
Theo Điều 19 của Nghị định 36/2019/NĐ-CP, thành phần hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hồ bơi bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện theo Mẫu số 02 tại Phụ lục kèm theo Nghị định này.
- Bản tóm tắt tình hình chuẩn bị các điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao theo Mẫu số 03 tại Phụ lục của Nghị định 36/2019/NĐ-CP.
Hồ sơ cần bổ sung thêm các tài liệu sau:
- Hồ sơ nhân sự: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân; Bằng cấp/Chứng chỉ chuyên môn cho nhân viên cứu hộ, giáo viên dạy bơi, nhân viên y tế; Hợp đồng lao động.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Giấy phép kiểm định nước từ đơn vị có chức năng.
- Bảo hiểm bể bơi.
- Hồ sơ chứng minh điều kiện phòng cháy chữa cháy cho bể bơi nằm trong khu chung cư, trường học, v.v.
- Hồ sơ chứng minh địa điểm kinh doanh: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất; Quyết định chủ trương đầu tư; Hợp đồng thuê địa điểm nếu thuê.
- Thỏa thuận hợp tác y tế với cơ sở y tế gần nhất.
- Ảnh chụp các khu vực của bể bơi.
Tóm lại, hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh bể bơi cần đầy đủ các tài liệu về nhân sự, chứng nhận doanh nghiệp, kiểm định nước, bảo hiểm, và các giấy tờ liên quan đến phòng cháy chữa cháy, địa điểm kinh doanh. Đảm bảo hồ sơ hoàn chỉnh giúp quá trình cấp phép diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.
4. Thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh bể bơi
Dưới đây là các bước quan trọng trong thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh bể bơi :
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Người nộp hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh bể bơi cần chuẩn bị các giấy tờ theo quy định.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Hồ sơ được nộp tại bộ phận một cửa của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Sau khi kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, Sở sẽ cử đoàn thanh tra đến kiểm tra cơ sở vật chất tại địa điểm kinh doanh bể bơi.
Bước 3: Được cấp giấy phép kinh doanh bể bơi.
Theo điểm b khoản 2 Điều 55 của Luật Thể dục, Thể thao sửa đổi năm 2018, trong vòng 7 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch sẽ cử đoàn thanh tra kiểm tra cơ sở vật chất tại địa điểm kinh doanh bể bơi. Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được cấp giấy phép kinh doanh bể bơi.Nếu từ chối, Sở sẽ thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do.
Tóm lại, thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh bể bơi bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nộp tại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, và chờ kiểm tra thực tế. Hồ sơ hợp lệ sẽ dẫn đến việc cấp phép, còn nếu từ chối, Sở sẽ thông báo rõ lý do.
5. Câu hỏi thường gặp về giấy phép kinh doanh bể bơi
Dưới đây là 3 câu hỏi có thể giúp giải đáp các thắc mắc của bạn về giấy phép kinh doanh bể bơi:
Cơ quan cấp giấy phép kinh doanh bể bơi
Theo khoản 1 Điều 20 Nghị định 36/2019/NĐ-CP và khoản 12 Điều 8 Nghị định 24/2014/NĐ-CP, cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hồ bơi là Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
Kinh doanh bể bơi mà không có giấy phép sẽ bị xử phạt ra sao?
Theo điểm a khoản 2 và khoản 5 Điều 16 Nghị định 46/2019/NĐ-CP, kinh doanh thể thao không có giấy chứng nhận bị phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng và phải hoàn trả số lợi thu được bất hợp pháp.
Kinh doanh bể bơi không có giấy phép có thể bị phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng và phải nộp lại số tiền thu được từ hoạt động không phép.
Khó khăn thường gặp khi xin giấy phép kinh doanh bể bơi là gì?
Theo Điều 18 Nghị định 36/2019/NĐ-CP, Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thể thao theo Mẫu số 01 bao gồm:
- Tên và địa chỉ doanh nghiệp
- Họ tên người đại diện
- Địa điểm kinh doanh
- Danh mục hoạt động thể thao
- Thông tin về cấp giấy chứng nhận.
Khi xin cấp giấy phép kinh doanh bể bơi, doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc chuẩn bị tài liệu, xác định cơ quan thẩm quyền và hiểu chế tài xử phạt. Để đảm bảo pháp lý, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định đã nêu.
Tóm lại, việc tìm hiểu các câu hỏi thường gặp về giấy phép kinh doanh bể bơi giúp doanh nghiệp giải quyết những thắc mắc phổ biến liên quan đến quy trình và yêu cầu cấp phép. Việc nắm rõ thông tin này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chuẩn bị hồ sơ mà còn giúp tránh những rủi ro pháp lý và đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.
Tóm lại, quy trình xin giấy phép kinh doanh bể bơi là một bước quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hợp pháp và hiệu quả. Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tuân thủ các quy định pháp lý và kiểm tra các yêu cầu liên quan để tránh những vấn đề phát sinh. Nếu bạn gặp khó khăn hoặc có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình xin cấp phép, đừng ngần ngại liên hệ với AZTAX qua Hotline: 0932.383.089. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn tận tình và cung cấp giải pháp phù hợp, giúp bạn thực hiện các thủ tục nhanh chóng và chính xác.