Visa khác gì hộ chiếu? Hộ chiếu và passport khác nhau như thế nào?

Visa và hộ chiếu khác nhau như thế nào? Passport và hộ chiếu khác nhau như thế nào?

Nhu cầu về việc làm visa và hộ chiếu hiện nay đang ngày càng tăng lên do có rất nhiều người đi du lịch quốc tế và các chính sách mở cửa giữa các nước cũng đang rất dễ dàng, thuận tiện. Tuy nhiên, không ít người khi chuẩn bị xuất ngoại lần đầu vẫn chưa phân biệt được Visa khác gì hộ chiếu?. Bài viết dưới đây, AZTAX giúp các bạn phân biệt visa và hộ chiếu khác nhau chỗ nào? hay hộ chiếu và passport khác nhau như thế nào? Cùng AZTAX tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!

Visa khác gì hộ chiếu? Hộ chiếu và passport khác nhau như thế nào?
Visa khác gì hộ chiếu? Hộ chiếu và passport khác nhau như thế nào?

1. Khái niệm Hộ chiếu (Passport)

1.1 Hộ chiếu là gì?

Khái niệm hộ chiếu theo Khoản 3 Điều 2 Luật Xuất nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019 (Luật Xuất nhập cảnh) được định nghĩa như sau:

Hộ chiếu là giấy tờ thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cho công dân Việt Nam sử dụng trong việc xuất cảnh, nhập cảnh, chứng minh quốc tịch và nhân thân.

Theo Luật Xuất nhập cảnh, hộ chiếu được sử dụng để thực hiện các chức năng sau: xuất cảnh, nhập cảnh, chứng minh quốc tịch và nhân thân.

Trong các giao dịch và thủ tục hành chính, hộ chiếu được xem như một trong ba loại giấy tờ tùy thân quan trọng bên cạnh Căn cước công dân và Chứng minh nhân dân. Nếu không có Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân, hộ chiếu có thể được sử dụng thay thế.

1.2 Có những loại hộ chiếu nào?

Hiện tại, theo quy định của Điều 6 Luật Xuất nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019 và khoản 2 Điều 2 của Thông tư 73/2021/TT-BCA, có ba loại hộ chiếu được coi là giấy tờ xuất nhập cảnh:

  • Hộ chiếu phổ thông: Hộ chiếu này được cấp cho công dân Việt Nam từ 14 tuổi trở lên, có thời hạn lên đến 10 năm. Đối với trẻ em chưa đủ 14 tuổi, hộ chiếu có thời hạn là 5 năm. Điều này mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho người dùng.
  • Hộ chiếu ngoại giao: Đối tượng được cấp hộ chiếu này bao gồm các cán bộ cấp cao, người đại diện quốc gia đi công tác nước ngoài. Thời hạn của hộ chiếu ngoại giao thường từ 1 đến 5 năm, tùy thuộc vào quy định của Luật Xuất nhập cảnh.
  • Hộ chiếu công vụ: Hộ chiếu này dành cho cán bộ, công chức, viên chức và nhân viên cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài. Thời hạn cấp của hộ chiếu công vụ cũng thường từ 1 đến 5 năm, tuỳ thuộc vào quy định của pháp luật.

2. Khái niệm Visa

2.1 Visa là gì?

Visa, hay còn được gọi là thị thực hoặc thị thực nhập cảnh, là một con dấu hoặc dấu chứng trong hộ chiếu, biểu thị rằng một cá nhân được phép nhập cảnh vào một quốc gia cụ thể. Đồng thời, có một số quốc gia không yêu cầu visa trong một số trường hợp, thường là kết quả của các thỏa thuận hoặc thỏa hiệp giữa quốc gia đó và quốc gia của người đơn xin.

2.2 Có những loại hộ chiếu nào?

Theo quy định mới, visa Việt Nam được phân thành 21 loại. Trong số đó có 6 loại visa phổ biến nhất là:

  • Visa du lịch (DL)
  • Visa công tác (DN1 – DN2)
  • Visa lao động (LĐ1 – LĐ2)
  • Visa đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4)
  • Visa thăm thân (TT)
  • Visa điện tử (EV)

3. Visa khác gì hộ chiếu?

Visa chỉ dùng để nhập cảnh và lưu trú tại nước ngoài (Nước cấp visa), trong khi hộ chiếu có thể sử dụng cả trong và ngoài nước như một loại giấy tờ tùy thân, chứng minh nhân thân, và đôi khi có thể thay thế căn cước công dân.

Visa và hộ chiếu khác nhau như thế nào?
Passport khác visa như thế nào? Hộ chiếu và visa khác nhau gì?

Ngoài ra, Căn cứ theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 47/2014/QH13, để giúp bạn có thể phân biệt hộ chiếu và visa khác nhau chỗ nào, AZTAX đã thực hiện so sánh chi tiết từng khía cạnh của sự khác nhau giữa passport và visa theo bảng dưới đây:

HẠNG MỤC VISA HỘ CHIẾU
Đối tượng được cấp Đối với công dân Việt Nam khi đi nước ngoài, việc có visa là bắt buộc khi nhập cảnh vào một quốc gia nào đó. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ như công dân bị cấm xuất cảnh và những quốc gia miễn visa cho công dân Việt Nam, đặc biệt là trong khu vực Đông Nam Á và một số quốc gia khác.

Đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam, visa được cấp cho những người này với mục đích nhập cảnh vào Việt Nam trong khoảng thời gian ngắn.

Hộ chiếu phổ thông: Không áp dụng trong các trường hợp được quy định tại Điều 21 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam.
Hộ chiếu công vụ và ngoại giao:

  • Được cấp theo quy định của pháp luật.
  • Được cơ quan và người có thẩm quyền như Bộ Chính trị, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ… cử hoặc cho phép ra nước ngoài để thực hiện nhiệm vụ công tác.
Điều kiện cấp Đối với người Việt Nam khi đi nước ngoài: Hiện chưa có quy định cụ thể từ pháp luật Việt Nam về điều kiện cấp visa cho đối tượng này. Điều kiện cụ thể sẽ tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.

Đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam:

  • Thời hạn còn lại của hộ chiếu phải dài hơn thời hạn của visa mà họ muốn xin ít nhất 30 ngày.
  • Cần có sự mời và bảo lãnh từ cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân tại Việt Nam.
  • Yêu cầu có công văn chấp thuận nhập cảnh từ cơ quan thẩm quyền Việt Nam.
Hộ chiếu phổ thông: Các cá nhân đang xin hộ chiếu không thuộc các trường hợp quy định tại Điều 21 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam.
Hộ chiếu công vụ và ngoại giao:

  • Được cấp cho những đối tượng được quy định trong pháp luật.
  • Các cơ quan và cá nhân có thẩm quyền như Bộ Chính trị, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ… có thể cử hoặc cho phép họ ra nước ngoài để thực hiện các nhiệm vụ công tác.
Công dụng Cấp phép cho cá nhân có quyền xuất nhập cảnh và lưu trú tại quốc gia mà họ đã đăng ký xin visa. Sử dụng để thực hiện quá trình xuất nhập cảnh, đồng thời có thể được coi là một loại giấy tờ tùy thân, thay thế cho Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD).
Hình thức cấp Các hình thức cấp thị thực bao gồm:

  • Cấp cùng sổ hộ chiếu, thông qua việc dán hoặc đóng dấu trực tiếp vào từng trang của sổ hộ chiếu..
  • Cấp dưới dạng thị thực rời, không liên quan trực tiếp đến sổ hộ chiếu.
  • Cấp thông qua quy trình giao dịch điện tử, được biết đến như thị thực điện tử.
Hình thức cấp này là cung cấp một cuốn sổ nhỏ với nhiều trang để ghi chép và lưu trữ thông tin liên quan.
Thời gian cấp Đối với người Việt Nam đi nước ngoài: Thời gian xử lý thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần, tùy thuộc vào quy định cụ thể của cơ quan cấp visa hoặc đất nước đích.

Đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam:

  • Nhận visa tại cơ quan thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài: Thường mất 3 ngày làm việc, bắt đầu từ ngày nhận được thông báo từ cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan có thẩm quyền thuộc Bộ Ngoại giao.
  • Nhận visa tại cửa khẩu quốc tế: Quá trình này thường không vượt quá 3 ngày làm việc.
  • Nhận visa tại cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan có thẩm quyền thuộc Bộ Ngoại giao: Thường mất 5 ngày làm việc, tính từ ngày đầy đủ hồ sơ.
Trong nước:

  • Hộ chiếu phổ thông: Xử lý từ 5 đến 8 ngày làm việc, bắt đầu từ ngày nhận hồ sơ, và 3 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.
  • Hộ chiếu công vụ và ngoại giao: Thường mất 5 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận.

Ngoài nước:

  • Hộ chiếu phổ thông: Thường mất 5 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận đề nghị cấp hộ chiếu lần đầu và 3 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận đề nghị xin cấp hộ chiếu lần thứ 2 trở đi.
  • Hộ chiếu công vụ và ngoại giao: Xử lý trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận.
Thời hạn Visa cho người Việt Nam khi đi nước ngoài: Thời hạn và giá trị pháp lý của visa sẽ phụ thuộc vào quy định cụ thể của từng quốc gia, tùy thuộc vào mục đích và thời gian xin cấp visa.

Visa cho người nước ngoài khi tới Việt Nam: Visa được cấp có thể là loại visa 1 lần hoặc có giá trị nhiều lần, với thời hạn tối đa là 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng, 2 năm hoặc 5 năm, tùy thuộc vào quy định cụ thể của cơ quan cấp visa.

Hộ chiếu ngoại giao và công vụ thường có thời hạn từ 1 đến 5 năm, có thể được gia hạn 1 lần nhưng không vượt quá 3 năm.

Hộ chiếu phổ thông có thời hạn là 5 năm đối với người dưới 14 tuổi và 10 năm đối với người từ 14 tuổi trở lên, không được phép gia hạn.

Trong trường hợp hộ chiếu phổ thông được cấp theo thủ tục rút gọn, thời hạn không quá 12 tháng và không có khả năng gia hạn, theo quy định tại Điều 7 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam.

Cơ quan cấp Người Việt Nam muốn xin visa để đi nước ngoài: Nộp đơn tại Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán của quốc gia mà họ muốn đến.

Người nước ngoài muốn xin visa để vào Việt Nam: Nộp đơn tại Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán của Việt Nam tại quốc gia mà họ đến từ.

Cơ quan cấp hộ chiếu trong nước:

  • Hộ chiếu phổ thông: Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh của Công an cấp tỉnh.
  • Hộ chiếu công vụ và ngoại giao: Cơ quan Lãnh sự thuộc Bộ Ngoại giao hoặc cơ quan được Bộ Ngoại giao ủy quyền.

Cơ quan cấp hộ chiếu ở nước ngoài:

  • Hộ chiếu phổ thông: Xin cấp tại cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước nơi người đó đang cư trú.
  • Hộ chiếu công vụ và ngoại giao: Xin cấp tại cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài.

4. Mối liên hệ giữa visa và hộ chiếu

Mối liên hệ giữa visa và hộ chiếu là rất chặt chẽ trong quá trình nhập cảnh và di chuyển quốc tế. Hộ chiếu là loại giấy tờ chứng minh danh tính của một cá nhân, trong khi visa là một loại giấy phép cho phép cá nhân đó nhập cảnh vào một quốc gia cụ thể.

Thường thì, để xin được visa, cá nhân phải có một hộ chiếu hợp lệ từ quốc gia mà họ đến. Hộ chiếu thể hiện quốc tịch và thông tin cá nhân của người sở hữu, trong khi visa thể hiện sự chấp thuận của quốc gia đó cho phép người đó nhập cảnh. Do đó, visa và hộ chiếu thường đi đôi với nhau và cần phải được kiểm tra và duy trì đồng thời để có thể tham gia vào các hoạt động quốc tế một cách hợp pháp.

5. Hộ chiếu và passport khác nhau như thế nào?

Hộ chiếu và passport thực chất không khác nhau về chức năng và quyền hạn, chỉ khác tên gọi. Tại Việt Nam, “hộ chiếu” là thuật ngữ tiếng Việt dùng trong văn bản pháp lý, trong khi “passport” là từ tiếng Anh tương đương, thường dùng trong giao tiếp quốc tế và tài liệu song ngữ.

Cả hộ chiếu và passport đều do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp và có chức năng chính là xác nhận danh tính và quốc tịch của người sở hữu. Khi có hộ chiếu, cá nhân được phép xuất cảnh ra khỏi nước và nhập cảnh trở lại. Hộ chiếu cũng được sử dụng như một loại giấy tờ tùy thân, giúp xác minh nhân thân của người sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm các thủ tục hải quan, đăng ký khách sạn và thuê xe ở nước ngoài.

Về hình thức, cả hai đều có các thông tin cơ bản như: tên, ngày tháng năm sinh, quốc tịch, ảnh chân dung và chữ ký của người sở hữu. Thêm vào đó, chúng đều có số hiệu riêng biệt và ngày hết hạn, đảm bảo tính xác thực và an toàn của tài liệu.

Tóm lại, sự khác biệt duy nhất giữa hộ chiếu và passport chỉ nằm ở ngôn ngữ sử dụng, còn về bản chất và chức năng, chúng hoàn toàn giống nhau.

6. Cách làm hộ chiếu và visa

6.1 Cách làm hộ chiếu

Bước 1: Truy cập vào Cổng dịch vụ công của Bộ Công an tại đường dẫn https://dichvucong.bocongan.gov.vn/

Truy cập vào Cổng dịch vụ công của Bộ Công a
Truy cập vào Cổng dịch vụ công của Bộ Công a

Bước 2: Đăng nhập vào tài khoản dịch vụ công quốc gia

Đăng nhập vào tài khoản dịch vụ công quốc gia
Đăng nhập vào tài khoản dịch vụ công quốc gia

Bước 3: Sử dụng tài khoản cấp bởi Cổng dịch vụ công quốc gia để đăng nhập

Đăng nhập vào tài khoản được cấp bởi Cổng dịch vụ công quốc gia
Đăng nhập vào tài khoản được cấp bởi Cổng dịch vụ công quốc gia

Bước 4: Chọn “Nộp hồ sơ trực tuyến” từ các tùy chọn

Nộp hồ sơ trực tuyến
Nộp hồ sơ trực tuyến

Bước 5: Tại ô tìm kiếm, nhập “Hộ chiếu” và nhấn “Tìm kiếm”

Nhập cụm từ hộ chiếu
Nhập cụm từ hộ chiếu

Bước 6: Từ danh sách các dịch vụ, chọn dịch vụ cấp hộ chiếu phổ thông phù hợp.

Người dân có thể chọn thủ tục theo nhu cầu như sau:

  • Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp tỉnh (nơi có đăng ký thường trú, tạm trú hoặc nơi thuận tiện): Áp dụng cho công dân cấp hộ chiếu lần đầu hoặc cấp lại từ lần thứ hai trở đi.
  • Nộp hồ sơ tại cấp trung ương (Cục Quản lý xuất nhập cảnh tại Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh): Áp dụng cho công dân cấp hộ chiếu từ lần thứ hai trở đi.
Chọn cấp hộ chiếu phổ thông tương ứng với dịch vụ thực hiện
Chọn cấp hộ chiếu phổ thông tương ứng với dịch vụ thực hiện

Bước 7: Chọn mục “Nộp hồ sơ”

Chọn mục “Nộp hồ sơ”
Chọn mục “Nộp hồ sơ”

Bước 8: Lựa chọn “Cơ quan xử lý hồ sơ” phù hợp và sau đó nhấn vào “Đồng ý và tiếp tục

Cơ quan xử lý hồ sơ
Cơ quan xử lý hồ sơ

Bước 9: Nộp hồ sơ trực tuyến

Công dân truy cập vào phần “hồ sơ trực tuyến” để cập nhật và tải lên các ảnh và thông tin cần thiết:

  • Tải lên ảnh chân dung và ảnh mặt trước, mặt sau của CCCD. Hệ thống sẽ kiểm tra và thông báo nếu ảnh không đạt tiêu chuẩn, hiển thị thông báo màu đỏ và lý do cụ thể.
  • Sau khi xác nhận 3 ảnh hợp lệ, điền đầy đủ thông tin vào các mục của hồ sơ online như Họ và tên, Giới tính, Ngày sinh, Nơi sinh…
Hồ sơ trực tuyến
Hồ sơ trực tuyến

Lưu ý: Người dân có thể chọn nhận hộ chiếu tại mục “Tiếp nhận hồ sơ đăng ký” theo hai cách:

  • Nhận trực tiếp
  • Nhận qua bưu chính

Trong phần “Thành phần hồ sơ”, bạn cần tải lên các tệp tin theo tên giấy tờ tương ứng. Lưu ý, kích thước tệp không được vượt quá 6MB.

Tiếp nhận hồ sơ đăng ký
Tiếp nhận hồ sơ đăng ký

Bước 10: Nộp hồ sơ

Sau khi hoàn thành, hệ thống sẽ cung cấp “Số hồ sơ” để bạn lưu lại và theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ. Cổng dịch vụ công của Bộ Công an cũng sẽ gửi thông báo qua tin nhắn về việc xử lý hồ sơ đến số điện thoại đã đăng ký.

6.2 Cách làm visa

Mỗi quốc gia có những điều kiện cấp visa khác nhau về thời hạn hiệu lực và thời gian lưu trú. Visa thường cho phép nhiều lần nhập cảnh nhưng có thể bị thu hồi bất cứ lúc nào và vì bất kỳ lý do gì.

Về thủ tục cấp visa, mỗi nước hoặc vùng lãnh thổ có quy định riêng. Bạn có thể liên hệ Đại sứ quán của nước nhập cảnh hoặc các dịch vụ hỗ trợ làm visa để hỏi chi tiết. Thông thường, các bước bao gồm:

  • Bước 1: Xác định điểm đến. Quốc gia bạn dự định đến sẽ ảnh hưởng đến quá trình làm visa. Nếu là lần đầu xin visa, nên chọn các nước có chính sách nới lỏng visa để dễ đậu hơn.
  • Bước 2: Xác định mục đích chuyến đi và chuẩn bị hồ sơ. Tùy mục đích, cơ quan lãnh sự sẽ yêu cầu bổ sung một số giấy tờ cần thiết. Biết trước những yêu cầu này sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nhanh chóng.
  • Bước 3: Tìm hiểu nơi cấp thị thực. Visa có thể được cấp trực tiếp hoặc thông qua lãnh sự quán của quốc gia đó. Nếu không có đại sứ quán hoặc lãnh sự quán, bạn phải đến một quốc gia thứ ba có các cơ quan này để làm thủ tục visa.
  • Bước 4: Hoàn thiện thủ tục nộp hồ sơ và chờ lấy visa. Để tránh rắc rối về giấy tờ, nên làm visa ít nhất nửa tháng trước ngày đi, tránh làm quá cận ngày vì có thể chậm trễ visa ảnh hưởng đến chuyến đi.

Nhu vậy AZTAX đã điểm qua một vài nội dung chính liên quan đến các câu hỏi Visa khác gì hộ chiếu? Hộ chiếu và passport khác nhau như thế nào? cũng như các vấn đề liên quan. Hy vọng với những nội dung trên các bạn có thể tự mình phân biệt được visa khác hộ chiếu như thế nào? từ đó hiểu được định nghĩa visa la gì hộ chiếu la gì cũng như năm bắt được cách làm hộ chiếu và visa. Nếu các bạn có gì thắc mắc về câu hỏi hộ chiếu với visa có gì khác nhau? hay có như cầu làm visa và hộ chiếu có thể liên hệ AZTAX theo hotline 0932.383.089  để được hỗ trợ. AZTAX tự hào là nơi cung cấp dịch vụ làm visa và hộ chiếu nhanh chóng, giá rẻ tại TP.HCM. Với đội ngũ nhân viên có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, chúng tôi cam kết giúp bạn có visa và hộ chiếu trong thời gian ngắn nhất mà không cần phải tốn nhiều thời gian hay công sức.

7. Các câu hỏi thường gặp

7.1 Hộ chiếu và thị thực khác nhau như thế nào?

Visa (thị thực): Là giấy phép cho phép cá nhân xuất nhập cảnh và lưu trú tại quốc gia cấp visa. Hộ chiếu (passport): Là giấy tờ cho phép xuất nhập cảnh và có thể dùng như giấy tờ tùy thân, thay thế cho CMND/CCCD.

7.2 Đi nước ngoài cần làm visa hay hộ chiếu?

Hộ chiếu là giấy tờ tùy thân dùng để xác minh quốc tịch và danh tính. Để ra nước ngoài, việc đầu tiên cần làm là xin cấp hộ chiếu. Sau đó tiến hành xin visa các nước mà bạn muốn đến.

7.3. Làm visa có cần hộ chiếu không?

Để làm visa, bạn thường cần có hộ chiếu vì visa là giấy phép cho phép xuất nhập cảnh và lưu trú tại một quốc gia. Hộ chiếu là tài liệu xác nhận danh tính và quốc tịch của bạn khi đi nước ngoài.

7.4 Giấy thông hành và hộ chiếu khác nhau như thế nào?

Hộ chiếu là tài liệu chính thức xác nhận danh tính và quốc tịch, cho phép du lịch quốc tế. Giấy thông hành là tài liệu tạm thời, thường dùng cho du lịch hoặc công tác ngắn hạn và có phạm vi sử dụng hạn chế hơn.

5/5 - (5 bình chọn)
5/5 - (5 bình chọn)
zalo-icon
facebook-icon
phone-icon