Cách tra cứu giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế mới nhất

Cách tra cứu giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế mới nhất

Khi tìm hiểu về việc tra cứu giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế, bạn đang khám phá một khía cạnh quan trọng của ngành du lịch. Giấy phép này không chỉ chứng minh sự hợp pháp của các hoạt động lữ hành mà còn đảm bảo các doanh nghiệp tuân thủ các quy định quốc tế và bảo vệ quyền lợi của du khách. Việc tra cứu giúp xác minh thông tin, đánh giá độ tin cậy của công ty và đảm bảo bạn chọn đúng đối tác cho chuyến đi của mình. Hãy cùng xem qua bài viết dưới đây!

1. Một số khái niệm cần biết

Một số khái niệm cần biết
Một số khái niệm cần biết

Kinh doanh lữ hành quốc tế bao gồm việc phục vụ khách du lịch từ Việt Nam ra nước ngoài và ngược lại. Với giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế, doanh nghiệp cũng có thể hoạt động trong lĩnh vực lữ hành nội địa. Theo quy định tại khoản 9 Điều 3 và khoản 2 Điều 30 của Luật Du lịch 2017, hoạt động này liên quan đến việc xây dựng, bán và tổ chức các chương trình du lịch cho khách quốc tế đến Việt Nam và ra nước ngoài.

Doanh nghiệp lữ hành, với tư cách pháp nhân độc lập, được thành lập và hoạt động thông qua các giao dịch và hợp đồng du lịch hoặc tổ chức các chương trình du lịch trọn gói. Tiền ký quỹ là số tiền doanh nghiệp phải đặt cọc để thực hiện nghĩa vụ khi thành lập, theo quy định của pháp luật về ký quỹ cho các ngành nghề cụ thể.

Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế là yêu cầu bắt buộc để doanh nghiệp có thể tổ chức tour du lịch quốc tế cho khách Việt Nam hoặc khách nước ngoài.

2. Điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế

Điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế
Điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế

Khoản 2 Điều 31 Luật Du lịch 2017 quy định các điều kiện cần có để kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế như sau:

  • Là doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp;
  • Ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế tại ngân hàng;
  • Người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành phải tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành về lữ hành; trường hợp tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành khác phải có chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch quốc tế.

Theo khoản 1 Điều 3 Thông tư 06/2017/TT-BVHTTDL, người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành phải giữ một trong các chức danh sau: Chủ tịch Hội đồng Quản trị, Chủ tịch Hội đồng Thành viên, Chủ tịch Công ty, Chủ Doanh nghiệp Tư nhân, Tổng Giám đốc, Giám đốc, Phó Giám đốc, hoặc Trưởng Bộ phận Kinh doanh Dịch vụ Lữ hành.

Bên cạnh đó, khoản 2 Điều 3 của Thông tư 06/2017/TT-BVHTTDL, được sửa đổi bổ sung bởi khoản 1 Điều 1 của Thông tư 13/2019/TT-BVHTTDL, quy định về chuyên ngành lữ hành bao gồm:

  • Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành;
  • Quản trị lữ hành;
  • Điều hành tour du lịch;
  • Marketing du lịch;
  • Du lịch;
  • Du lịch lữ hành;
  • Quản lý và kinh doanh du lịch;
  • Quản trị du lịch MICE;
  • Đại lý lữ hành;
  • Hướng dẫn du lịch;
  • Ngành, nghề, chuyên ngành có thể hiện một trong các cụm từ “du lịch”, “lữ hành’, “hướng dẫn du lịch” do cơ sở giáo dục ở Việt Nam đào tạo và cấp bằng tốt nghiệp trước thời điểm Thông tư này có hiệu lực;
  • Ngành, nghề, chuyên ngành có thể hiện một trong các cụm từ “du lịch”, “lữ hành”, “hướng dẫn du lịch” do cơ sở đào tạo nước ngoài đào tạo và cấp bằng tốt nghiệp. Trường hợp bằng tốt nghiệp không thể hiện các ngành, nghề, chuyên ngành quy định tại điểm l và điểm m khoản này thì bổ sung bảng điểm tốt nghiệp hoặc phụ lục văn bằng thể hiện ngành, nghề, chuyên ngành, trong đó có một trong các cụm từ “du lịch”, “lữ hành”, “hướng dẫn du lịch”

Ngoài ra, mức ký quỹ đối với kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế được quy định tại khoản 2 Điều 14 của Nghị định 168/2017/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Điều 1 của Nghị định 94/2021/NĐ-CP, như sau:

  • Kinh doanh dịch vụ lữ hành đối với khách du lịch quốc tế đến Việt Nam: 50.000.000 (năm mươi triệu) đồng;
  • Kinh doanh dịch vụ lữ hành đối với khách du lịch ra nước ngoài: 100.000.000 (một trăm triệu) đồng;
  • Kinh doanh dịch vụ lữ hành đối với khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài: 100.000.000 (một trăm triệu) đồng.

3. Tra cứu giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế

Tra cứu giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế
Tra cứu giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế

Dưới đây là các bước chính trong quy trình tra cứu giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế:

Bước 1: Truy cập vào trang web của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch – Tổng cục Du lịch – Cơ sở dữ liệu du lịch Việt Nam qua đường link sau: http://csdl.vietnamtourism.gov.vn/.

Bước 2: Trên trang web, bạn sẽ thấy bốn mục thông tin chính:

  • Thông tin về hướng dẫn viên
  • Thông tin về doanh nghiệp lữ hành quốc tế
  • Thông tin về cơ sở lưu trú
  • Thông tin về điểm đến du lịch

Chọn mục “Thông tin doanh nghiệp lữ hành quốc tế.”

Bước 3: Trên trang web sẽ xuất hiện các trường thông tin như tỉnh, thành phố; loại hình; số giấy phép (trường thông tin này không bắt buộc); tên doanh nghiệp. Nhập đầy đủ thông tin cần thiết và nhấn “Tra cứu”

Khi bấm tra cứu, nếu bạn đã nhập đầy đủ thông tin, hệ thống sẽ hiển thị thông tin duy nhất của doanh nghiệp có giấy phép lữ hành quốc tế mà bạn tìm kiếm, bao gồm: tên doanh nghiệp, số giấy phép lữ hành quốc tế, ngày cấp giấy phép, địa chỉ doanh nghiệp, số điện thoại và địa chỉ email.

Nếu bạn chỉ nhập thông tin về tỉnh, thành phố và loại hình, hệ thống sẽ hiện lên danh sách tất cả các doanh nghiệp có giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế trong cùng địa bàn tỉnh, thành phố và loại hình, với các thông tin cơ bản tương tự.

Tra cứu giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế giúp đảm bảo tính hợp pháp và uy tín của các doanh nghiệp trong ngành du lịch. Việc này không chỉ xác minh thông tin về giấy phép mà còn giúp bạn chọn đối tác đáng tin cậy cho dịch vụ lữ hành quốc tế, bảo vệ quyền lợi và trải nghiệm của bạn.

4. Hồ sơ cấp giấy phép lữ hành quốc tế

Hồ sơ cấp giấy phép lữ hành quốc tế
Hồ sơ cấp giấy phép lữ hành quốc tế

Dưới đây là các mục cần có trong hồ sơ cấp giấy phép lữ hành quốc tế mà bạn cần lưu ý:

  • Đơn đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế (Mẫu số 04, Phụ lục II, Thông tư 06/2017/TT-BVHTTDL).
  • Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
  • Giấy chứng nhận ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế (bản chính).
  • Bản sao có chứng thực bằng tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành lữ hành của người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành; hoặc bản sao bằng tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành khác và chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch quốc tế. Văn bằng từ cơ sở đào tạo nước ngoài phải được công nhận theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Bản sao có chứng thực quyết định bổ nhiệm hoặc hợp đồng lao động giữa doanh nghiệp và người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành.

Để cấp giấy phép lữ hành quốc tế, cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác, bao gồm đơn đề nghị, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận ký quỹ, bằng cấp và hợp đồng lao động. Điều này đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và uy tín cho doanh nghiệp.

5. Quy trình thành lập công ty kinh doanh lữ hành quốc tế

Quy trình thành lập công ty kinh doanh lữ hành quốc tế
Quy trình thành lập công ty kinh doanh lữ hành quốc tế

Để xin giấy phép lữ hành quốc tế, khách hàng cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Ký quỹ tại ngân hàng
Ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế tại ngân hàng thương mại, ngân hàng hợp tác xã hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam:

  • Dịch vụ lữ hành cho khách du lịch quốc tế đến Việt Nam: 50.000.000 VNĐ
  • Dịch vụ lữ hành cho khách du lịch ra nước ngoài: 100.000.000 VNĐ
  • Dịch vụ lữ hành cho cả hai loại khách du lịch: 100.000.000 VNĐ

Bước 2: Tiến hành đăng ký thành lập công ty du lịch.

Nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính. Hồ sơ gồm:

  • Đơn đăng ký doanh nghiệp
  • Điều lệ công ty
  • Danh sách thành viên hoặc cổ đông
  • Bản sao các giấy tờ tùy thân và giấy tờ hợp pháp khác của thành viên/cổ đông sáng lập
  • Bản sao công chứng Giấy chứng nhận ký quỹ.
  • Giấy ủy quyền cho Công ty luật Hoàng Phi nếu cần

Bước 3: Nhận giấy đăng ký kinh doanh
Nộp hồ sơ và nhận Giấy đăng ký kinh doanh từ Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Bước 4: Các thủ tục sau khi thành lập

  • Khắc dấu công ty
  • Mở tài khoản ngân hàng cho công ty
  • Đăng ký chữ ký số để nộp thuế và báo cáo thuế trực tuyến.
  • Đăng ký nộp thuế điện tử
  • Kê khai và đóng thuế môn bài

Bước 5: Xin cấp Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế
Nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế, bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp Giấy phép
  • Bản sao có chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  • Giấy chứng nhận ký quỹ
  • Bản sao có chứng thực văn bằng, chứng chỉ của người phụ trách lữ hành
  • Bản sao có chứng thực quyết định bổ nhiệm hoặc hợp đồng lao động với người phụ trách lữ hành

Trong vòng 10 ngày từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, Tổng cục Du lịch sẽ thẩm định và cấp Giấy phép. Nếu từ chối, sẽ thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do.

Tóm lại, quy trình thành lập công ty kinh doanh lữ hành quốc tế bao gồm ký quỹ ngân hàng, đăng ký doanh nghiệp, hoàn tất các thủ tục sau thành lập, và xin Giấy phép lữ hành quốc tế. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng ở mỗi bước là cần thiết để đảm bảo hoạt động hợp pháp và hiệu quả, đồng thời nâng cao uy tín của doanh nghiệp trong ngành du lịch quốc tế.

Tóm lại, việc tra cứu giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế là bước quan trọng để xác minh tính hợp pháp và tình trạng hoạt động của doanh nghiệp. Để đảm bảo thông tin chính xác và kịp thời, bạn có thể liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn liên quan đến việc tra cứu giấy phép và các vấn đề pháp lý khác.

Đánh giá post
Đánh giá post
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon