Đăng ký tạm trú bao lâu thì được nhập hộ khẩu?

Đăng ký tạm trú bao lâu thì được nhập hộ khẩu?

Tạm trú bao lâu thì được nhập hộ khẩu là thắc mắc của nhiều người trong quá trình làm thủ tục nhập hộ khẩu. Với những quy định mới nhất trong Luật Cư trú, thời gian tạm trú cần thiết đã có nhiều thay đổi đáng kể, đòi hỏi sự nắm vững để tránh các rắc rối không đáng có. Điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ không chỉ về thời gian tạm trú mà còn về các điều kiện khác để đảm bảo quá trình nhập hộ khẩu diễn ra thuận lợi và đúng pháp luật. Bài viết này của AZTAX sẽ hướng dẫn chi tiết về thủ tục và các bước cần thực hiện.

1. Tạm trú bao lâu thì được nhập hộ khẩu?

Người dân có thể đăng ký thường trú ngay khi đáp ứng các điều kiện về chỗ ở hợp pháp theo quy định tại Điều 20 của Luật Cư trú. Không cần xét đến thời gian tạm trú trước đó, việc nhập hộ khẩu được thực hiện ngay sau khi đủ điều kiện về chỗ ở.

Tạm trú bao lâu thì được nhập hộ khẩu?
Tạm trú bao lâu thì được nhập hộ khẩu?

Trước khi Luật Cư trú 2020 có hiệu lực, để đăng ký thường trú tại các thành phố như Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng, Cần Thơ,… công dân cần có thời gian tạm trú liên tục tại chỗ ở hợp pháp ít nhất 01 năm nếu nhập khẩu vào huyện, thị xã thuộc thành phố hoặc ít nhất 02 năm nếu nhập khẩu vào nội thành.

Đặc biệt với Thủ đô Hà Nội, người ngoại tỉnh muốn nhập hộ khẩu ở nội thành phải tạm trú liên tục từ 03 năm trở lên, còn nhập khẩu ngoại thành yêu cầu tạm trú từ 01 năm trở lên, theo Luật Thủ đô.

Tuy nhiên, kể từ ngày 01/7/2021, khi Luật Cư trú 2020 có hiệu lực, các điều kiện về thời gian tạm trú đã bị bãi bỏ. Giờ đây, người dân trên toàn quốc có thể đăng ký thường trú ngay khi đáp ứng được các điều kiện về chỗ ở hợp pháp theo quy định tại Điều 20 của Luật Cư trú mà không cần xét đến thời gian tạm trú trước đó.

2. Điều kiện nhập hộ khẩu là gì?

Điều kiện nhập hộ khẩu là gì?
Điều kiện nhập hộ khẩu là gì?

Các điều kiện để đăng ký thường trú theo quy định tại Điều 20 Luật Cư trú 2020 bao gồm:

  • Công dân có quyền đăng ký thường trú tại nơi ở hợp pháp mà mình sở hữu.
  • Công dân cũng có thể đăng ký thường trú tại nơi ở hợp pháp không thuộc quyền sở hữu của mình nếu nhận được sự đồng ý từ chủ hộ và chủ sở hữu trong các trường hợp sau:
    • Vợ có thể đăng ký thường trú cùng chồng; chồng có thể đăng ký thường trú cùng vợ; con có thể đăng ký thường trú cùng cha mẹ; cha mẹ có thể đăng ký thường trú cùng con.
    • Người cao tuổi có thể đăng ký thường trú cùng anh chị em ruột hoặc cháu; người khuyết tật nặng, đặc biệt nặng, người không có khả năng lao động, hoặc người bị bệnh tâm thần hoặc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức có thể đăng ký thường trú cùng ông bà, hoặc các thành viên khác trong gia đình như anh chị em, chú bác, cô dì, hoặc người giám hộ.
    • Người chưa thành niên có thể đăng ký thường trú với sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ, hoặc nếu không còn cha mẹ, có thể đăng ký cùng ông bà, cụ nội, cụ ngoại, hoặc người giám hộ.
  • Công dân có thể đăng ký thường trú tại nơi thuê, mượn, hoặc ở nhờ nếu đáp ứng các điều kiện sau:
    • Được sự đồng ý của chủ sở hữu nơi ở cho việc đăng ký thường trú.
    • Đảm bảo diện tích nhà ở tối thiểu theo quy định của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, không thấp hơn 08 m² sàn/người.
  • Công dân có thể đăng ký thường trú tại cơ sở tín ngưỡng hoặc tôn giáo với công trình phụ trợ là nhà ở trong các trường hợp sau:
    • Người hoạt động tôn giáo được phong phẩm, bầu cử, bổ nhiệm, suy cử hoặc thuyên chuyển đến hoạt động tại cơ sở tôn giáo.
    • Người đại diện cơ sở tín ngưỡng.
    • Người được người đại diện hoặc ban quản lý cơ sở tín ngưỡng đồng ý để quản lý và tổ chức hoạt động tín ngưỡng tại cơ sở đó.
    • Trẻ em, người khuyết tật đặc biệt nặng, người khuyết tật nặng hoặc người không nơi nương tựa, khi được người đại diện hoặc ban quản lý cơ sở tín ngưỡng đồng ý cho đăng ký thường trú.
  • Người được chăm sóc, nuôi dưỡng hoặc trợ giúp có thể đăng ký thường trú tại cơ sở trợ giúp xã hội nếu được sự đồng ý của người đứng đầu cơ sở đó. Họ cũng có thể đăng ký thường trú tại hộ gia đình nhận chăm sóc hoặc nuôi dưỡng, nếu được chủ hộ và chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp đồng ý.
  • Đối với người sinh sống hoặc làm nghề lưu động trên phương tiện, việc đăng ký thường trú tại phương tiện yêu cầu phải đáp ứng các điều kiện sau:
    • Phải là chủ phương tiện hoặc có sự đồng ý của chủ phương tiện để đăng ký thường trú.
    • Phương tiện phải được đăng ký và đăng kiểm theo quy định của pháp luật.
    • Nếu phương tiện không cần đăng ký, đăng kiểm, cần có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã nơi phương tiện thường xuyên đậu, đỗ về việc sử dụng phương tiện để ở.
    • Cần có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã về việc phương tiện đã thường xuyên đậu, đỗ trên địa bàn, trong trường hợp phương tiện không phải đăng ký hoặc nơi đăng ký phương tiện không trùng với nơi đậu, đỗ thường xuyên.
  • Việc đăng ký thường trú cho người chưa thành niên yêu cầu sự đồng ý từ cha, mẹ hoặc người giám hộ, trừ khi nơi cư trú của họ đã được Tòa án quyết định.

3. Hồ sơ nhập hộ khẩu gồm giấy tờ gì?

Hồ sơ để nhập hộ khẩu (đăng ký thường trú) bao gồm các tài liệu sau:

  • Bản khai nhân khẩu nếu yêu cầu.
  • Giấy chuyển hộ khẩu nếu cần cấp giấy chuyển hộ khẩu.
  • Giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp theo quy định.
Hồ sơ nhập hộ khẩu gồm giấy tờ gì?
Hồ sơ nhập hộ khẩu gồm giấy tờ gì?

Cụ thể giấy tờ cần thiết để làm hộ khẩu cho từng trường hợp được quy định chi tiết tại Điều 21 của Luật Cư trú như sau:

  • Đăng ký thường trú tại chỗ ở hợp pháp thuộc quyền sở hữu của mình:
    • Tờ khai thay đổi thông tin cư trú.
    • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu chỗ ở hợp pháp.
  • Đăng ký thường trú tại chỗ ở không thuộc quyền sở hữu với sự đồng ý của chủ hộ và chủ sở hữu:
    • Tờ khai thay đổi thông tin cư trú có ý kiến đồng ý của chủ hộ hoặc chủ sở hữu hoặc văn bản đồng ý.
    • Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân với chủ hộ hoặc thành viên hộ gia đình, trừ trường hợp đã có thông tin này trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
    • Giấy tờ chứng minh các điều kiện khác liên quan.
  • Đăng ký thường trú tại chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ:
    • Tờ khai thay đổi thông tin cư trú, với sự đồng ý của chủ hộ hoặc người đại diện, hoặc văn bản đồng ý.
    • Hợp đồng hoặc văn bản về việc thuê, mượn, ở nhờ đã được công chứng hoặc chứng thực.
    • Giấy tờ chứng minh đủ diện tích nhà ở theo quy định.
  • Đăng ký thường trú tại cơ sở tín ngưỡng, tôn giáo có công trình phụ trợ là nhà ở:
    • Tờ khai thay đổi thông tin cư trú.
    • Giấy tờ chứng minh hoạt động tôn giáo hoặc chức sắc tại cơ sở tôn giáo.
    • Giấy tờ chứng minh là người đại diện cơ sở tín ngưỡng.
    • Văn bản xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã về việc có công trình phụ trợ là nhà ở tại cơ sở tôn giáo.
  • Đăng ký thường trú tại cơ sở trợ giúp xã hội hoặc hộ gia đình nhận chăm sóc, nuôi dưỡng:
    • Tờ khai thay đổi thông tin cư trú, với sự đồng ý của chủ hộ hoặc người đại diện chăm sóc, nuôi dưỡng, hoặc văn bản đồng ý.
    • Văn bản đề nghị của người đứng đầu cơ sở trợ giúp xã hội.
    • Giấy tờ xác nhận việc chăm sóc, nuôi dưỡng, trợ giúp.

Lưu ý:

  • Đối với người chưa thành niên, tờ khai phải có ý kiến đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ, trừ khi đã có văn bản đồng ý.
  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài cần hộ chiếu Việt Nam còn giá trị sử dụng hoặc giấy tờ chứng minh quốc tịch Việt Nam cùng với văn bản đồng ý từ cơ quan quản lý xuất, nhập cảnh của Bộ Công an.

4. Thủ tục nhập hộ khẩu như thế nào?

Thủ tục nhập hộ khẩu là quy trình quan trọng để chính thức ghi nhận nơi cư trú của công dân. Việc thực hiện đúng các bước và cung cấp đầy đủ giấy tờ cần thiết sẽ giúp quá trình đăng ký thường trú diễn ra thuận lợi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước cần thực hiện để hoàn tất thủ tục nhập hộ khẩu.

Thủ tục nhập hộ khẩu như thế nào?
Thủ tục nhập hộ khẩu như thế nào?

4.1 Thủ tục nhập hộ khẩu trực tiếp

Quy trình làm thủ tục

Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký

Công dân đăng ký thường trú cần nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý cư trú có thẩm quyền, bao gồm:

  • Công an xã, phường, thị trấn.
  • Công an huyện, quận, thị xã, hoặc thành phố thuộc các khu vực không có đơn vị hành chính cấp xã.

Bước 3: Giải quyết hồ sơ

Khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký thường trú, cơ quan tiếp nhận sẽ thực hiện kiểm tra và cấp phiếu biên nhận cho người đăng ký. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, người đăng ký sẽ được hướng dẫn bổ sung các giấy tờ cần thiết.

Khi hồ sơ được xác nhận là hợp lệ, cơ quan quản lý cư trú sẽ tiến hành thẩm định và cập nhật thông tin nơi thường trú mới vào Cơ sở dữ liệu về cư trú, đồng thời thông báo cho người đăng ký về việc hoàn tất cập nhật.

Nếu hồ sơ bị từ chối, cơ quan quản lý cư trú sẽ gửi thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do từ chối.

4.2 Thủ tục nhập hộ khẩu online

Để thực hiện đăng ký thường trú trực tuyến, bạn cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Truy cập vào website Cổng dịch vụ công quản lý cư trú tại: https://dichvucong.dancuquocgia.gov.vn/.

Truy cập Cổng dịch vụ công quản lý cư trú
Truy cập Cổng dịch vụ công quản lý cư trú

Bước 2: Đăng ký hoặc Đăng nhập vào tài khoản dịch vụ công.

Đăng nhập tài khoản
Đăng nhập tài khoản

Bước 3: Tại trang chủ, chọn mục “Đăng ký thường trú”.

Chọn đăng ký thường trú
Chọn đăng ký thường trú

Bước 4: Nhập đầy đủ thông tin yêu cầu.

Nhập thông tin
Nhập thông tin

Lưu ý:

  • Để nhận thông báo tình trạng hồ sơ, bạn có thể lựa chọn nhận qua cổng thông tin hoặc qua email.
  • Kết quả giải quyết có thể được nhận trực tiếp, qua email, hoặc qua cổng thông tin.

Bước 5: Xác nhận trách nhiệm trước pháp luật và hoàn thiện hồ sơ.

Xác nhận trách nhiệm
Xác nhận trách nhiệm

Bước 6: Kiểm tra lại hồ sơ trước khi gửi.

Kiểm tra lại hồ sơ
Kiểm tra lại hồ sơ

5. Hiện nay còn sử dụng Sổ hộ khẩu không?

Theo Khoản 3 Điều 38 Luật Cư trú 2020, kể từ khi Luật có hiệu lực, Sổ hộ khẩu và Sổ tạm trú đã cấp vẫn có giá trị như giấy tờ xác nhận cư trú đến ngày 31/12/2022. Tuy nhiên, nếu thông tin trong Sổ hộ khẩu không khớp với Cơ sở dữ liệu cư trú, thông tin trong Cơ sở dữ liệu sẽ được ưu tiên. Khi thực hiện các thủ tục thay đổi thông tin cư trú, cơ quan đăng ký cư trú sẽ thu hồi Sổ hộ khẩu cũ và cập nhật thông tin trong Cơ sở dữ liệu, đồng thời không cấp lại Sổ hộ khẩu mới.

Hiện nay còn sử dụng Sổ hộ khẩu không?
Hiện nay còn sử dụng Sổ hộ khẩu không?

Với sự phát triển của công nghệ số và chủ trương xây dựng “Chính phủ điện tử”, Nghị quyết số 112/NQ-CP đã bãi bỏ việc sử dụng Sổ hộ khẩu, thay vào đó là quản lý cư trú qua mã số định danh cá nhân. Theo Điều 9 Luật Căn cước công dân 2014 sửa đổi năm 2020, thông tin về cư trú của công dân sẽ được lưu trữ và cập nhật trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Do đó, từ nay, giấy tờ xác nhận nơi cư trú sẽ không còn là Sổ hộ khẩu mà sẽ được xác định qua mã số định danh cá nhân trên hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia.

6. Dịch vụ đăng ký tạm trú tại AZTAX

AZTAX cung cấp dịch vụ làm thẻ tạm trú toàn diện cho công dân chuyển đến nơi ở mới, đảm bảo quy trình đăng ký diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi hỗ trợ bạn từ việc chuẩn bị và hoàn thiện giấy tờ theo đúng quy định, đến nộp hồ sơ tại các cơ quan chức năng. AZTAX cam kết giám sát chặt chẽ từng bước của quy trình, cập nhật thông tin kịp thời và đảm bảo hồ sơ được xử lý đúng hạn. Dịch vụ của chúng tôi giúp giảm thiểu lo lắng về các vấn đề pháp lý khi bạn lưu trú tại Việt Nam.

Dịch vụ đăng ký tạm trú tại AZTAX
Dịch vụ đăng ký tạm trú tại AZTAX

AZTAX cam kết cung cấp dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài một cách chuyên nghiệp và thuận tiện qua quy trình 5 bước rõ ràng:

Bước 1: Tư Vấn và Hướng Dẫn Chuẩn Bị Giấy Tờ: Chuyên viên của AZTAX sẽ hỗ trợ bạn chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết và giải đáp mọi thắc mắc liên quan.

Bước 2: Ký Hợp Đồng và Nhận Hồ Sơ Gốc: Khách hàng ký hợp đồng dịch vụ và cung cấp hồ sơ gốc cho AZTAX để bắt đầu quy trình.

Bước 3: Hoàn Thiện Hồ Sơ: AZTAX sẽ hoàn tất hồ sơ xin thẻ tạm trú, bao gồm việc điền các tờ khai và xử lý các giấy tờ theo quy định.

Bước 4: Nộp Hồ Sơ Tại Cục Quản Lý Xuất Nhập Cảnh – Bộ Công An: AZTAX sẽ đại diện bạn nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an, đảm bảo tuân thủ đúng quy trình.

Bước 5: Theo Dõi Kết Quả và Nhận Thẻ Tạm Trú: Chúng tôi theo dõi sát sao tiến trình xử lý, cập nhật kết quả cho bạn và giao thẻ tạm trú tận tay.

Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ theo trường hợp cụ thể, hãy liên hệ với AZTAX. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ làm thẻ tạm trú tốt nhất cho bạn.

7. Các câu hỏi thường gặp về nhập hộ khẩu

Các câu hỏi thường gặp về nhập hộ khẩu
Các câu hỏi thường gặp về nhập hộ khẩu

7.1 Làm thủ tục nhập hộ khẩu ở đâu?

Nộp hồ sơ nhập hộ khẩu tại trụ sở Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc, nếu không có đơn vị cấp xã, tại Ủy ban nhân dân cấp huyện theo quy định pháp luật.

7.2 Thời gian giải quyết hồ sơ nhập hộ khẩu là bao lâu?

Thời gian giải quyết không vượt quá 7 ngày kể từ khi nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.

Như vậy, AZTAX đã trình bày các thông tin quan trọng về tạm trú bao lâu thì được nhập hộ khẩu. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về vấn đề này. Để đảm bảo bạn nắm vững quy định và thực hiện đúng các bước, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Nếu còn câu hỏi hoặc cần thêm hỗ trợ, hãy gọi ngay HOTLINE: 0932.383.089 để nhận tư vấn miễn phí từ chúng tôi!

5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)
zalo-icon
facebook-icon
phone-icon