Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô mới nhất 2024

Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải

Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải là một văn bản pháp lý thiết yếu, được cấp cho các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu hoạt động trong lĩnh vực vận tải bằng xe ô tô. Văn bản này không chỉ thể hiện sự công nhận của Nhà nước về năng lực và điều kiện kinh doanh của chủ sở hữu, mà còn là cơ sở để các cơ quan chức năng giám sát và quản lý hoạt động vận tải theo quy định pháp luật. Nếu bạn cần tìm hiểu về mẫu giấy phép kinh doanh vận tải, AZTAX sẽ sẵn sàng hỗ trợ bạn.

1. Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô là gì?

Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô là văn bản chứng nhận do Sở Giao thông Vận tải cấp cho các đơn vị kinh doanh vận tải. Giấy này chứng minh rằng doanh nghiệp, hợp tác xã hoặc hộ kinh doanh đã đáp ứng đủ các điều kiện cần thiết để hoạt động kinh doanh vận tải hợp pháp theo quy định của pháp luật.

Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô là gì?
Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô là gì?

Theo Khoản 1 Điều 17 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, các hình thức kinh doanh sau đây bắt buộc phải xin Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô:

  • Kinh doanh vận tải hành khách: Bao gồm vận tải hành khách theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, theo hợp đồng không cố định và vận tải khách du lịch bằng ô tô.
  • Kinh doanh vận tải hàng hóa: Gồm vận tải hàng hóa bằng xe ô tô như xe tải, xe công-ten-nơ…

Xem thêm: 06 trường hợp thu hồi giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô

Xem thêm: Dịch vụ làm giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô

2. Nội dung mẫu giấy phép kinh doanh vận tải gồm những gì?

Giấy phép kinh doanh vận tải là tài liệu quan trọng xác nhận quyền hoạt động của doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Nội dung mẫu giấy phép bao gồm nhiều thông tin thiết yếu như tên doanh nghiệp, mã số thuế, địa chỉ trụ sở chính và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Bên cạnh đó, giấy phép còn cung cấp thông tin về loại hình vận tải, phạm vi hoạt động, số lượng và loại phương tiện cùng với các điều kiện cần thiết để đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp và hiệu quả.

Nội dung mẫu giấy phép kinh doanh vận tải gồm những gì?
Nội dung mẫu giấy phép kinh doanh vận tải gồm những gì?

2.1 Thông tin về doanh nghiệp

  • Tên doanh nghiệp: Tên chính thức của tổ chức.
  • Mã số thuế: Số mã định danh thuế của doanh nghiệp.
  • Địa chỉ trụ sở chính: Địa chỉ cụ thể nơi doanh nghiệp hoạt động.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Tài liệu xác nhận đăng ký hoạt động kinh doanh.
  • Người đại diện theo pháp luật: Cá nhân có quyền đại diện cho doanh nghiệp theo quy định pháp luật.

2.2 Thông tin về hoạt động kinh doanh vận tải

  • Loại hình vận tải: Chọn lựa giữa vận tải hành khách, vận tải hàng hóa, và các hình thức khác.
  • Phạm vi hoạt động: Xác định khu vực hoạt động, có thể là trong nước hoặc quốc tế.
  • Số lượng phương tiện: Ghi rõ tổng số phương tiện vận tải mà doanh nghiệp sở hữu.
  • Loại hình phương tiện vận tải: Liệt kê các loại phương tiện sẽ được sử dụng trong hoạt động vận tải.

2.3 Điều kiện kinh doanh vận tải

  • Điều kiện cần thiết: Doanh nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu về tài chính, cơ sở vật chất và phương tiện vận tải.
  • Nhân sự chuyên môn: Đội ngũ lái xe và nhân viên cần có đủ trình độ và chuyên môn phù hợp.
  • Bảo hiểm: Phải có bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho chủ xe.

2.4 Thời hạn hoạt động

  • Giấy phép kinh doanh vận tải có giá trị vĩnh viễn.

2.5 Mẫu và số hiệu

  • Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải được Bộ Giao thông Vận tải quy định.
  • Số hiệu giấy phép sẽ do cơ quan quản lý có thẩm quyền cấp.

Xem thêm: Thủ tục gia hạn giấy phép kinh doanh vận tải mới nhất

Xem thêm: Lệ phí cấp giấy phép kinh doanh vận tải là bao nhiêu?

3. Các bước điền mẫu giấy phép kinh doanh vận tải

Các bước điền mẫu giấy phép kinh doanh vận tải
Các bước điền mẫu giấy phép kinh doanh vận tải

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Tờ khai đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải: Theo mẫu quy định.
  • Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Đối với doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh nếu là hộ kinh doanh.
  • Bản sao hợp lệ Giấy đề nghị đăng ký phương tiện vận tải: Áp dụng trong trường hợp sử dụng phương tiện của cá nhân hoặc tổ chức khác.
  • Giấy ủy quyền: Nếu có.

Bước 2: Điền thông tin vào mẫu

  • Tên doanh nghiệp/hộ kinh doanh: Ghi rõ tên đầy đủ theo Giấy chứng nhận đăng ký.
  • Địa chỉ trụ sở chính: Cung cấp địa chỉ chính xác của doanh nghiệp/hộ kinh doanh.
  • Ngành nghề kinh doanh: Nêu rõ ngành nghề liên quan đến vận tải như đã đăng ký.
  • Loại hình vận tải: Chỉ định loại hình vận tải mà bạn đăng ký (vận tải hành khách, vận tải hàng hóa,…).
  • Số lượng phương tiện: Ghi rõ số lượng phương tiện vận tải đăng ký.
  • Thông tin về phương tiện: Cung cấp chi tiết từng phương tiện (biển số xe, loại xe,…).
  • Thông tin về người đứng đầu: Cung cấp họ và tên cùng chức vụ của người đứng đầu doanh nghiệp/hộ kinh doanh.
  • Ký tên và đóng dấu: Ký tên và đóng dấu của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp/hộ kinh doanh.

4. Các loại giấy phép kinh doanh vận tải

Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giấy phép kinh doanh đóng vai trò quan trọng, giúp đảm bảo tính hợp pháp cho các hoạt động vận chuyển. Có ba loại giấy phép chính: giấy phép vận tải hành khách, giấy phép vận tải hàng hóa và giấy phép vận tải bằng xe máy. Mỗi loại giấy phép đều có những tiêu chí và phân loại riêng, phục vụ cho nhu cầu của doanh nghiệp và cá nhân trong ngành vận tải.

Các loại giấy phép kinh doanh vận tải
Các loại giấy phép kinh doanh vận tải

4.1 Giấy phép kinh doanh vận tải hành khách

Giấy phép kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô được cấp cho các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu hoạt động trong lĩnh vực này.

Phân loại theo tuyến đường:

  • Tuyến cố định: Bao gồm xe buýt và xe khách hoạt động theo lịch trình đã định, với các điểm đón trả khách cố định.
  • Tuyến không cố định: Gồm taxi, xe hợp đồng, và xe du lịch, với khả năng hoạt động linh hoạt, không gò bó theo một tuyến đường nhất định.

Phân loại theo số chỗ ngồi:

  • Dưới 9 chỗ: Taxi và xe hợp đồng.
  • Từ 9 đến 16 chỗ: Xe du lịch.
  • Trên 16 chỗ: Xe buýt và xe khách.

4.2 Giấy phép kinh doanh vận tải hàng hóa

Giấy phép kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô được cấp cho các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu hoạt động trong lĩnh vực này.

Phân loại theo tải trọng:

  • Dưới 1 tấn.
  • Từ 1 đến 3,5 tấn.
  • Từ 3,5 đến 10 tấn.
  • Trên 10 tấn.

Phân loại theo loại hình:

  • Vận tải hàng hóa thông thường.
  • Vận tải hàng hóa nguy hiểm.
  • Vận tải hàng hóa container.

4.3 Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe máy

Giấy phép kinh doanh vận tải hành khách bằng xe máy được cấp cho các cá nhân có nhu cầu hoạt động trong lĩnh vực này.

  • Loại phương tiện: Chỉ áp dụng cho xe máy hai bánh.
  • Phạm vi hoạt động: Giới hạn trong tỉnh hoặc thành phố nơi giấy phép được cấp.

5. Quy trình cấp giấy phép kinh doanh vận tải

Quy trình cấp giấy phép kinh doanh vận tải
Quy trình cấp giấy phép kinh doanh vận tải

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Đơn đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải: Sử dụng mẫu quy định bởi Bộ Giao thông Vận tải.
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Cung cấp bản sao do cơ quan đăng ký kinh doanh cấp, còn hiệu lực.
  • Giấy đề nghị thẩm định năng lực tài chính: Theo mẫu quy định của Bộ Giao thông Vận tải.
  • Giấy đề nghị thẩm định phương tiện vận tải: Theo mẫu quy định của Bộ Giao thông Vận tải.
  • Giấy đề nghị thẩm định lái xe và phụ lái: Theo mẫu quy định của Bộ Giao thông Vận tải.
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe: Còn giá trị sử dụng, xác nhận bảo hiểm cho bên thứ ba.
  • Các giấy tờ khác: Theo yêu cầu của cơ quan cấp phép.

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Nộp trực tiếp: Gửi hồ sơ tại Sở Giao thông Vận tải hoặc Phòng Giao thông Vận tải nơi doanh nghiệp hoặc cá nhân có trụ sở chính, hoặc nơi đăng ký phương tiện.
  • Nộp trực tuyến: Gửi hồ sơ qua Cổng dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công của tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp hoặc cá nhân có trụ sở chính.

Bước 3: Thẩm định hồ sơ

  • Thẩm định: Sở/Phòng Giao thông Vận tải sẽ thẩm định hồ sơ và điều kiện kinh doanh trong vòng 5 ngày làm việc.
  • Kết quả thẩm định:
    • Nếu hồ sơ hợp lệ: Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải.
    • Nếu hồ sơ không hợp lệ: Trả hồ sơ và thông báo lý do không cấp giấy phép.

Bước 4: Nhận Giấy phép kinh doanh vận tải

  • Doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân đến Sở/Phòng Giao thông Vận tải để nhận Giấy phép kinh doanh vận tải.

6. Nộp mẫu giấy phép kinh doanh vận tải ở đâu?

Nộp hồ sơ giấy trực tiếp tại Sở Giao thông Vận tải của tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương.

Nộp mẫu giấy phép kinh doanh vận tải ở đâu?
Nộp mẫu giấy phép kinh doanh vận tải ở đâu?

Địa điểm nộp mẫu Giấy phép kinh doanh vận tải:

  • Doanh nghiệp và hợp tác xã: Nộp hồ sơ tại Sở Giao thông vận tải của tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương nơi đặt trụ sở chính.
  • Hộ kinh doanh: Nộp hồ sơ tại Sở Giao thông vận tải của tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương nơi hộ kinh doanh có địa chỉ thường trú.

Trên đây là những thông tin về mẫu giấy phép kinh doanh vận tải mà AZTAX đã tổng hợp được. Hy vọng rằng thông tin trên của AZTAX sẽ hữu ích cho bạn trong việc thực hiện các bước cần thiết để phát triển hoạt động vận tải của mình. Nếu bạn còn bất kì thắc mắc nào về mẫu giấy phép kinh doanh vận tải, bạn có thể liên hệ nhận tư vấn thêm thông qua HOTTLINE: 0932.383.089.

5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon