Khi nào cần giấy phép kinh doanh theo quy định?

Khi nào cần giấy phép kinh doanh?

Khi nào cần giấy phép kinh doanh là câu hỏi thường gặp đối với những cá nhân hoặc tổ chức chuẩn bị bắt đầu hoạt động kinh doanh. Không phải mọi lĩnh vực đều yêu cầu giấy phép, tuy nhiên với nhiều ngành nghề, việc không đăng ký kinh doanh đúng quy định có thể dẫn đến xử phạt và đình chỉ hoạt động. Việc hiểu rõ khi nào cần đăng ký kinh doanh sẽ giúp bạn tránh rủi ro pháp lý, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh lâu dài. Cùng AZTAX tìm hiểu nhé!

1. Khi nào cần giấy phép kinh doanh?

Những trường hợp cần có giấy phép kinh doanh bao gồm: Thành lập doanh nghiệp; kinh doanh hàng hóa và dịch vụ; kinh doanh ngành nghề có điều kiện; kinh doanh qua mạng; kinh doanh quy mô lớn hoặc liên quan đến các ngành công nghiệp trọng điểm.

Khi nào cần giấy phép kinh doanh?
Khi nào cần giấy phép kinh doanh?

Dưới đây là các trường hợp chính mà cá nhân, tổ chức cần giấy phép kinh doanh để hoạt động hợp pháp:

1.1 Đăng ký thành lập doanh nghiệp

Khi cá nhân hoặc tổ chức muốn bắt đầu hoạt động kinh doanh dưới hình thức pháp nhân, bắt buộc phải thực hiện thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh. Điều này áp dụng cho các loại hình như công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty hợp danh.

1.2 Hoạt động buôn bán và cung cấp dịch vụ

Bất kỳ ai có ý định kinh doanh trên thị trường, dù là hàng hóa hay dịch vụ, đều cần có giấy phép kinh doanh hợp pháp. Cụ thể:

  • Kinh doanh hàng hóa: Bao gồm hoạt động bán lẻ tại cửa hàng, siêu thị hoặc phân phối sản phẩm thông qua các kênh thương mại điện tử.
  • Cung cấp dịch vụ: Gồm nhà hàng, quán ăn, khách sạn, vận tải, bảo dưỡng xe, dịch vụ giải trí,…
  • Sản xuất sản phẩm: Các cơ sở sản xuất, chế biến hàng hóa đều phải đăng ký kinh doanh để đảm bảo tính pháp lý và chất lượng.

1.3 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Một số lĩnh vực đặc thù bắt buộc phải có thêm giấy phép con ngoài giấy phép kinh doanh:

  • Kinh doanh rượu, thuốc lá, xăng dầu: Yêu cầu giấy phép đặc thù từ cơ quan chức năng.
  • Kinh doanh bất động sản: Doanh nghiệp cần có giấy phép kinh doanh riêng và đảm bảo vốn pháp định.
  • Lĩnh vực tài chính, bảo hiểm, dịch vụ bảo vệ: Cần có sự phê duyệt từ các cơ quan chuyên trách như Bộ Tài chính.
  • Hoạt động y tế, dược phẩm: Các cơ sở y tế, phòng khám, nhà thuốc,… bắt buộc phải có giấy phép do Bộ Y tế cấp.

1.4 Hoạt động kinh doanh trên môi trường số

Việc buôn bán thông qua website, sàn thương mại điện tử hay mạng xã hội cũng phải đăng ký giấy phép kinh doanh. Điều này góp phần đảm bảo minh bạch hoạt động thương mại điện tử, phòng tránh gian lận và bảo vệ người tiêu dùng.

1.5 Kinh doanh trong các lĩnh vực trọng yếu

Các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành công nghiệp trọng yếu như khai thác khoáng sản, giao thông vận tải, hàng không… không chỉ cần giấy phép kinh doanh mà còn phải có thêm các loại giấy phép chuyên ngành để đảm bảo quản lý chặt chẽ và tuân thủ quy định nhà nước.

Trên đây là các trường hợp phải đăng ký kinh doanh. Đăng ký kinh doanh đúng lúc, đúng hình thức là bước khởi đầu quan trọng để phát triển bền vững trên thị trường cạnh tranh hiện nay.

Xem thêm: Những ngành nghề cần giấy phép kinh doanh mới nhất 2025

2. Đối tượng nào cần giấy phép kinh doanh?

Giấy phép kinh doanh, theo quy định hiện hành, được cấp cho các doanh nghiệp và tổ chức trong nước, cũng như các tổ chức có vốn đầu tư từ nước ngoài. Khi đăng ký ngành nghề, các tổ chức và doanh nghiệp cần tuân thủ các điều kiện đặc thù của từng ngành nghề để đảm bảo hợp pháp và đáp ứng tiêu chuẩn quy định.

Đối tượng nào cần giấy phép kinh doanh?
Đối tượng nào cần giấy phép kinh doanh?

Giấy phép kinh doanh là yêu cầu bắt buộc đối với mọi cá nhân và tổ chức có hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, bao gồm:

  • Cá nhân, hộ kinh doanh cá thể: Các hộ gia đình hoặc nhóm cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ như cửa hàng buôn bán, dịch vụ.
  • Doanh nghiệp: Gồm nhiều loại hình như công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, hợp tác xã… Tất cả đều phải thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh để được cấp phép hoạt động hợp pháp.
  • Các tổ chức kinh tế khác: Các tổ chức hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại, dịch vụ cần có giấy phép kinh doanh.

Như vậy bạn đã nắm được khi nào cần đăng ký kinh doanh. Vậy trường hợp nào không cần giấy phép kinh doanh? Hãy cùng tìm hiểu trong nội dung tiếp theo.

3. Những trường hợp không cần giấy phép kinh doanh

Theo Điều 79 Nghị định 01/2021/NĐ-CP một số trường hợp không cần giấy phép kinh doanh gồm: Hộ gia đình sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp, làm muối; người bán hàng rong, quà vặt, buôn chuyến; người kinh doanh lưu động; người kinh doanh thời vụ; người làm dịch vụ có thu nhập thấp.

Những trường hợp không cần giấy phép kinh doanhNhững trường hợp không cần giấy phép kinh doanh
Những trường hợp không cần giấy phép kinh doanh

Căn cứ theo khoản 2 Điều 79 Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, các trường hợp hộ kinh doanh không cần phải đăng ký kinh doanh như sau:

Điều 79. Hộ kinh doanh

2. Hộ gia đình sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp, làm muối và những người bán hàng rong, quà vặt, buôn chuyến, kinh doanh lưu động, kinh doanh thời vụ, làm dịch vụ có thu nhập thấp không phải đăng ký hộ kinh doanh, trừ trường hợp kinh doanh các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương quy định mức thu nhập thấp áp dụng trên phạm vi địa phương.

Như vậy theo quy định trên, những trường hợp không cần giấy phép kinh doanh bao gồm: Hộ gia đình làm nông, lâm, ngư nghiệp, bán hàng rong, kinh doanh lưu động, thời vụ, hoặc dịch vụ có thu nhập thấp, trừ khi thuộc ngành nghề có điều kiện. Mức thu nhập thấp do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố quy định.

4. Thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh

Để thực hiện các bước liên quan đến việc thành lập công ty và xin giấy phép kinh doanh, doanh nghiệp cần bắt đầu bằng việc đăng ký thành lập công ty. Sau khi có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các cá nhân, tổ chức mới có thể tiến hành xin cấp giấy phép kinh doanh hoặc các giấy phép con khác.

Thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh
Thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh

4.1 Quy trình đăng ký thành lập công ty

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Để thành lập công ty giáo dục, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Đơn đăng ký thành lập công ty, mẫu tùy theo loại hình công ty.
  • Dự thảo điều lệ công ty hợp lệ.
  • Danh sách các thành viên hoặc cổ đông, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp.
  • Bản sao giấy chứng nhận cá nhân hợp lệ đối với cổ đông hoặc thành viên là cá nhân.
  • Nếu là tổ chức, hồ sơ phải bao gồm Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy ủy quyền cho người đại diện và bản sao giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện.
  • Văn bản quyết định góp vốn của tổ chức tham gia.
  • Giấy ủy quyền (nếu có).

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký

  • Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh, Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh/thành phố. Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc trực tuyến.
  • Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiếp nhận và xử lý hồ sơ trong khoảng thời gian từ 03 đến 05 ngày làm việc.

Bước 3: Nhận kết quả

  • Khi hồ sơ hợp lệ và đầy đủ, doanh nghiệp sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đồng thời đây cũng chính là giấy phép kinh doanh. Nếu có thiếu sót trong hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo yêu cầu chỉnh sửa qua văn bản.

4.2 Quy trình xin giấy phép kinh doanh cho ngành nghề có điều kiện

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh ngành nghề có điều kiện thường bao gồm các tài liệu sau:

  • Đơn xin cấp giấy phép kinh doanh có điều kiện.
  • Bản sao Giấy phép đăng ký kinh doanh.
  • Bản sao Điều lệ công ty;
  • Bản sao chứng minh thư nhân dân (CMND)/Căn cước công dân (CCCD)/Hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật, cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn;
  • Các giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của người điều hành trực tiếp đối với lĩnh vực kinh doanh cụ thể;Các văn bản chứng minh doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn về điều kiện kinh doanh của ngành nghề cụ thể.

Lưu ý: Tùy theo ngành nghề kinh doanh, các yêu cầu về giấy tờ sẽ có sự khác biệt.

Bước 2: Nhận và xem xét hồ sơ
Tùy vào ngành nghề, cơ quan tiếp nhận hồ sơ, phương thức nộp và thời gian xét duyệt có thể khác nhau.

Ví dụ:

  • Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm (ATTP):
    Hồ sơ sẽ được tiếp nhận bởi một trong ba cơ quan có thẩm quyền: Bộ Công Thương, Bộ Y tế, hoặc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
    Thời gian xét duyệt hồ sơ là 15 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ..
  • Giấy phép phòng cháy chữa cháy (PCCC):
    Hồ sơ sẽ được tiếp nhận bởi một trong hai cơ quan: Cục Cảnh sát PCCC thuộc Bộ Công an hoặc Phòng Cảnh sát PCCC địa phương (tùy theo ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh).
    Thời gian xét duyệt: Từ 5 đến 15 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.

Lưu ý: Cơ quan cấp phép sẽ tiến hành kiểm tra trực tiếp tại cơ sở kinh doanh để xác định xem cơ sở có đáp ứng các yêu cầu pháp lý hay không. Nếu đạt yêu cầu, giấy phép sẽ được cấp.

Bước 3: Nhận kết quả
Sau khi hồ sơ được xét duyệt và cơ sở kinh doanh đảm bảo đủ điều kiện, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy phép kinh doanh cho ngành nghề có điều kiện đã đăng ký.

Trong trường hợp hồ sơ không đạt yêu cầu hoặc cơ sở không đủ điều kiện, doanh nghiệp cần khắc phục các thiếu sót, bổ sung hồ sơ và thực hiện các điều chỉnh cần thiết trước khi nộp lại để được cấp giấy phép.

5. Lợi ích của việc có giấy phép kinh doanh

Lợi ích của việc có giấy phép kinh doanh
Lợi ích của việc có giấy phép kinh doanh

Khi sở hữu giấy phép kinh doanh, doanh nghiệp sẽ được hưởng những lợi ích sau:

  • Đảm bảo hoạt động hợp pháp, tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật, giúp doanh nghiệp tránh các vấn đề pháp lý và xử phạt.
  • Giấy phép kinh doanh tạo dựng sự tin tưởng với khách hàng, đối tác và nhà cung cấp, qua đó nâng cao uy tín doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp có giấy phép hợp lệ có thể tham gia vào các dự án đấu thầu lớn và ký kết hợp đồng với các đối tác chiến lược.
  • Giấy phép kinh doanh là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp tiếp cận các nguồn tài chính từ ngân hàng và các tổ chức tín dụng.

6. Xử phạt không có giấy phép kinh doanh

Hậu quả của việc không có giấy phép kinh doanh
Hậu quả của việc không có giấy phép kinh doanh

Theo quy định của pháp luật, các hộ kinh doanh không thực hiện đăng ký và xin cấp giấy phép kinh doanh sẽ bị xử phạt hành chính. Mức phạt có thể từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng, tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể.

Ngoài ra, mức phạt này còn áp dụng trong các trường hợp vi phạm sau:

  • Cá nhân hoặc thành viên trong hộ gia đình đăng ký nhiều hộ kinh doanh.
  • Cá nhân hoặc tổ chức thành lập hộ kinh doanh nhưng không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý theo quy định.
  • Doanh nghiệp thay đổi nội dung hoạt động nhưng không điều chỉnh thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Các biện pháp xử phạt này được áp dụng nhằm tăng cường sự tuân thủ pháp luật về đăng ký kinh doanh và đảm bảo sự minh bạch, trật tự trong hoạt động kinh tế.

Tóm lại, hiểu rõ khi nào cần giấy phép kinh doanh là điều quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh của bạn luôn tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Việc xác định đúng thời điểm và ngành nghề yêu cầu giấy phép sẽ giúp bạn tránh được những vấn đề pháp lý và góp phần xây dựng doanh nghiệp bền vững. Nếu bạn còn thắc mắc khi nào phải đăng ký kinh doanh, hãy liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được hỗ trợ nhanh chóng.

7. Câu hỏi thường gặp

7.1 Khi nào cần đăng ký giấy phép kinh doanh?

Theo quy định hiện hành,những trường hợp sau đây cần có giấy phép kinh doanh: Thành lập doanh nghiệp; kinh doanh hàng hóa và dịch vụ; kinh doanh ngành nghề có điều kiện; kinh doanh qua mạng; kinh doanh quy mô lớn hoặc liên quan đến các ngành công nghiệp trọng điểm.

7.2 Xin giấy phép kinh doanh ở đâu?

Nếu bạn muốn đăng ký giấy phép thành lập công ty thì cần đăng ký giấy phép kinh doanh tại phòng đăng ký kinh doanh sở kế hoạch đầu tư Tỉnh/Thành phố nơi bạn muốn đặt trụ sở doanh nghiệp.

Nếu bạn muốn đăng ký hộ kinh doanh cá thể thì đăng ký xin giấy phép kinh doanh tại phòng kinh tế/ hoặc kế hoạch tài chính thuộc ủy ban nhân dân cấp Quận/Huyện nơi hộ kinh doanh muốn đặt địa chỉ.

7.3 Khi nào cần đăng ký hộ kinh doanh?

Cá nhân hoặc hộ gia đình cần đăng ký hộ kinh doanh nếu:

  • Kinh doanh tại địa điểm cố định.
  • Hoạt động thường xuyên, có thu nhập ổn định.
  • Có thuê lao động (tối đa 10 người).
  • Thực hiện sản xuất, gia công, cung cấp dịch vụ.

Việc không đăng ký sẽ bị xử phạt hành chính và không được pháp luật bảo vệ khi xảy ra tranh chấp.

5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon