Hộ chiếu Việt Nam là gì? Thủ tục làm hộ chiếu Việt Nam

Ho chieu Viet Nam la gi Thu tuc lam ho chieu Viet Nam

Hộ chiếu Việt Nam là một trong những giấy tờ quan trọng nhất đối với người nước ngoài, đặc biệt là khi muốn di chuyển, du lịch hay công tác ở Việt Nam. Việc sở hữu một hộ chiếu có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di cư, giao lưu quốc tế và thậm chí là quyền lợi của công dân trong nước và ngoài nước. Đồng thời, thủ tục cấp hộ chiếu Việt Nam cũng đòi hỏi sự hiểu biết và tuân thủ các quy định pháp luật. Trong bài viết này, AZTAX sẽ cung cấp những thông tin liên quan đến hộ chiếu Việt Nam để giúp người nước ngoài hiểu rõ hơn về quy trình cũng như là các loại hộ chiếu tại Việt Nam.

1. Hộ chiếu Việt Nam – Passport là gì?

ho chieu – passport la gi?
Hộ chiếu – Passport là gì?

Hộ chiếu, hay còn được gọi là passport, là một loại tài liệu do chính phủ cấp cho công dân nước ngoài, cho phép người dân rời khỏi nước của họ và nhập cảnh khi về từ nước ngoài. Có thể hiểu một cách đơn giản, hộ chiếu là một loại giấy chứng minh thư xác định danh tính của người nước ngoài khi họ ở trên đất nước hoặc một vùng lãnh thổ mà họ không có quốc tịch.

Trên cuốn hộ chiếu, công dân sẽ thấy thông tin về họ, tên chủ sở hữu, ngày tháng năm sinh, ảnh đi kèm, quốc tịch, chữ ký, ngày cấp và ngày hết hạn. Mã số hộ chiếu sẽ bao gồm một dãy số 8 ký tự, với ký tự đầu tiên là một chữ cái in hoa và bảy số ngẫu nhiên theo sau. Thông thường, số hộ chiếu sẽ được ghi ở trang đầu tiên dưới dòng Hộ chiếu/Passport hoặc ở góc phải trên cùng ở trang thứ hai với loại hộ chiếu phổ thông.

1.1. Hộ chiếu không gắn chíp điện tử

Kể từ ngày 01/07/2022, Bộ Công An đã triển khai phát hành hộ chiếu phổ thông mới không tích hợp chíp điện tử, mang đến một diện mạo hoàn toàn mới. Theo thông báo, mẫu hộ chiếu mới được thiết kế với màu xanh dương đậm thay vì màu xanh lá cây như trước đây. Trên từng trang của hộ chiếu mới, hiện hình ảnh đặc sắc của những phong cảnh nổi tiếng, tượng trưng cho chủ quyền quốc gia và di sản văn hóa của Việt Nam, bao gồm Vịnh Hạ Long, Kinh đô Huế, Đền Hùng, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn, Bến cảng Nhà Rồng, Cột cờ Lũng Cú, cổng Tò Vò – Đảo Lý Sơn, nhằm tôn vinh và lan tỏa những hình ảnh đẹp của đất nước ra toàn cầu.

Mẫu hộ chiếu mới này không chỉ đảm bảo an toàn với các kỹ thuật chống làm giả mà còn giúp công dân sử dụng một cách an tâm, giảm thiểu khả năng gặp phải các vấn đề khó khăn. Điều cần lưu ý là những người đã có hộ chiếu theo mẫu cũ trước ngày 01/07/2022 có thể tiếp tục sử dụng đến khi hết thời hạn được ghi trong hộ chiếu của họ, sau ngày 01/07/2022 hộ chiếu mẫu cũ sẽ không có giá trị.

1.2. Hộ chiếu có gắn chíp điện tử

Tính từ ngày 01/3/2023, Bộ Công an sẽ cấp hộ chiếu thông thường với chức năng gắn chíp điện tử cho công dân Việt Nam theo luật xuất cảnh, nhập cảnh. Hộ chiếu này tích hợp thiết bị điện tử lưu giữ thông tin mã hóa về người sở hữu và chữ ký cơ quan cấp, giữ nguyên mẫu màu xanh tím với cảnh đẹp Việt Nam, nhưng in bằng công nghệ hiện đại đảm bảo bảo mật theo tiêu chuẩn ICAO.

Trang bìa đầu tiên của hộ chiếu có gắn chíp điện tử có biểu tượng chíp điện tử, đặt ở phía sau để lưu trữ thông tin nhân thân và sinh trắc học, bao gồm ảnh mặt và vân tay, kèm theo chữ ký số của cơ quan cấp. Hộ chiếu này mang lại thuận lợi cho việc đi lại giữa các quốc gia sử dụng công nghệ nhận dạng sinh trắc học, ưu tiên xét duyệt thị thực và đảm bảo mức độ bảo mật cao nhờ vào chíp.

Hộ chiếu gắn chíp điện tử được xem là bước tiến quan trọng, hỗ trợ phát triển kinh tế và nâng cao vị thế của hộ chiếu Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế. Cổng kiểm soát xuất, nhập cảnh tự động tại Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất là một tiện ích mới, nơi công dân Việt Nam và người nước ngoài có thể sử dụng Autogate sau khi đăng ký, hoặc người sở hữu hộ chiếu gắn chíp điện tử có thể thực hiện quy trình xuất nhập cảnh tự động mà không cần đăng ký.

2. Các loại hộ chiếu ở Việt Nam

cac loai ho chieu o viet nam
Các loại hộ chiếu ở Việt Nam

Hộ chiếu Việt Nam được phân loại thành ba loại chính, mỗi loại mang đặc điểm và chức năng riêng biệt, đồng thời mang lại những quyền lợi và nghĩa vụ tương ứng cho người sở hữu.

2.1. Hộ chiếu ngoại giao (Diplomatic Passport)

Hộ chiếu ngoại giao dành riêng cho các quan chức của bộ ngoại giao khi đi công tác ở nước ngoài. Những người sử dụng hộ chiếu này đảm bảo quyền ưu tiên tại các cổng đặc biệt khi nhập cảnh và được miễn visa. Hộ chiếu có màu đỏ và có thời hạn là 5 năm.

2.2. Hộ chiếu công vụ (Official Passport)

Hộ chiếu công vụ được cấp cho các quan chức lãnh đạo chính phủ khi đi công vụ ở nước ngoài, với thời hạn 5 năm tương ứng với nhiệm kỳ làm việc. Màu sắc của hộ chiếu này là xanh ngọc bích, đậm hơn so với hộ chiếu phổ thông. Người sở hữu hộ chiếu công vụ có quyền đi đến tất cả các quốc gia và ưu tiên nhập cảnh qua cổng đặc biệt, đồng thời hưởng đầy đủ các quyền lợi ưu tiên miễn visa.

2.3. Hộ chiếu phổ thông (Popular Passport)

Hộ chiếu phổ thông là loại phổ biến nhất, dành cho đa số công dân Việt Nam. Điều kiện cấp hộ chiếu này bao gồm việc xuất trình chứng minh thư nhân dân và hộ khẩu. Hộ chiếu phổ thông có thời hạn là 10 năm và có màu xanh lá, hoặc màu xanh tím than đối với phiên bản mới. Chủ nhân của loại hộ chiếu này có quyền nhập cảnh vào các quốc gia cho phép và có thể được miễn visa tùy thuộc vào chính sách của quốc gia đó. Trong số nhiều loại hộ chiếu ở Việt Nam, hộ chiếu phổ thông vẫn là lựa chọn phổ biến nhất đối với người dân.

Hộ chiếu phổ thông được cấp cho cá nhân từ 14 tuổi trở lên có thời hạn là 10 năm, không có khả năng gia hạn. Đối với người dưới 14 tuổi, thời hạn của hộ chiếu phổ thông là 5 năm và không thể được gia hạn. Ngoài ra, hộ chiếu phổ thông cấp theo thủ tục rút gọn sẽ có thời hạn không vượt quá 12 tháng và cũng không thể được gia hạn.

Hộ chiếu Việt Nam được phân thành ba loại chính: ngoại giao, công vụ, và phổ thông. Mỗi loại mang đặc điểm riêng, đồng thời đưa ra quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau cho người sở hữu. Hộ chiếu ngoại giao dành cho quan chức ngoại giao, đảm bảo ưu tiên và miễn visa với thời hạn 5 năm. Hộ chiếu công vụ cấp cho lãnh đạo chính phủ khi công tác ở nước ngoài, có thời hạn và màu sắc đặc trưng. Hộ chiếu phổ thông, phổ biến nhất, dành cho đa số công dân, có thời hạn 10 năm và cho phép nhập cảnh vào các quốc gia có chính sách miễn visa. Trong số đó, hộ chiếu phổ thông vẫn là lựa chọn phổ biến nhất.

3. Visa và hộ chiếu khác nhau như thế nào?

visa va ho chieu khac nhau nhu the nao
Visa và hộ chiếu khác nhau như thế nào?

Hiểu rõ sự khác biệt giữa hộ chiếu và visa là quan trọng để hiểu rõ quy trình và yêu cầu khi đi du lịch hay công tác ở nước ngoài. Mặc dù cả hai loại giấy tờ này đều liên quan đến việc nhập cảnh và lưu trú ở nước ngoài, nhưng chúng có những đặc điểm cụ thể phản ánh rõ sự khác biệt giữa họ.

Tiêu chí Visa Hộ chiếu
Khái niệm Là chứng nhận do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho người nước ngoài muốn đến nước đó. Là giấy tờ do cơ quan Nhà nước cấp cho công dân, là một loại giấy phép được quyền xuất cảnh và được quyền nhập cảnh.
Khi nào cần làm hộ chiếu và visa Khi người nước ngoài muốn xin phép xuất nhập cảnh, lưu trú ở một quốc gia không miễn visa cho công dân Việt Nam. Khi cần xuất nhập cảnh và nhập cảnh dưới sự bảo hộ của nhà nước, là tài liệu chứng minh quốc tịch và nhận diện cá nhân.
Hộ chiếu và visa giấy tờ nào có trước Thường được đóng dấu hoặc dán vào hộ chiếu theo quy định của từng quốc gia. Là giấy tờ có trước, cần có để được cấp visa. Visa thường được gắn vào một số trang của hộ chiếu.
Giá trị sử dụng Chỉ có giá trị sử dụng với mục đích nhập cảnh và lưu trú tại quốc gia cấp visa. Được sử dụng trong và ngoài nước, đôi khi có thể thay thế cho căn cước công dân trong một số trường hợp.
Một số loại hộ chiếu và visa Có nhiều loại như visa du lịch, thăm thân, công tác, du học, với thời hạn lưu trú khác nhau. Có 3 loại chính là phổ thông, công vụ, và ngoại giao, được cấp tại Cục Lãnh sự Bộ Ngoại giao.

Nhận biết hộ chiếu qua trạng thái trắng hoặc có dấu xuất nhập cảnh cũng là một cách quan trọng để xác định lịch sử di chuyển của chủ nhân hộ chiếu. Sự hiểu biết về cả hai loại giấy tờ này giúp người dùng nắm vững các quy định và chuẩn bị thông tin cần thiết trước khi bắt đầu hành trình quốc tế.

 

4. Thủ tục làm hộ chiếu Việt Nam

thu tuc lam ho chieu viet nam
Thủ tục làm hộ chiếu Việt Nam

4.1. Thủ tục làm hộ chiếu phổ thông trực tiếp

Hồ sơ làm hộ chiếu bao gồm những giấy tờ sau:

  • Tờ khai theo mẫu đã quy định.
  • Ảnh chân dung chính xác và phù hợp với tiêu chuẩn.
  • Bản sao của Giấy khai sinh hoặc trích lục khai sinh đối với những người chưa đủ 14 tuổi.
  • Hộ chiếu phổ thông đã được cấp lần gần nhất (nếu có), và trong trường hợp mất, cần kèm theo đơn báo mất hoặc thông báo đã tiếp nhận đơn báo mất từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Bản chụp Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân nếu có bất kỳ thay đổi nào về thông tin cá nhân so với hộ chiếu gần nhất.
  • Bản chụp có chứng thực giấy tờ chứng minh người đại diện hợp pháp đối với những người mất năng lực hành vi dân sự, khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, hoặc người chưa đủ 14 tuổi, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam. Trong trường hợp bản chụp không có chứng thực, cần xuất trình bản chính để kiểm tra và đối chiếu.

Đối với địa điểm làm hộ chiếu

  • Đối với cấp lần đầu, việc này thực hiện tại cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh theo nơi thường trú hoặc nơi tạm trú. Nếu có Căn cước công dân, có thể được thực hiện tại cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh thuận lợi nhất.
  • Trong trường hợp xin cấp từ lần thứ hai trở đi, có thể thực hiện tại bất kỳ cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh nào hoặc cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an.

Trình tự thực hiện các bước làm hộ chiếu như sau:

Bước 1: Điền tờ khai

Bước 2: Thực hiện thủ tục đối chiếu thông tin, chụp ảnh, lấy vân tay

Nhân viên thực hiện thủ tục sẽ tiến hành kiểm tra và đối chiếu thông tin với cơ sở dữ liệu quốc gia về xuất, nhập cảnh. Đồng thời, sẽ chụp ảnh chân dung và thu thập vân tay của người đề nghị cấp hộ chiếu gắn chip điện tử trong lần làm đầu tiên.

Bước 3: Nộp lệ phí theo quy định và cấp giấy hẹn trả kết quả

Đối với mức lệ phí, nếu như cấp mới, lệ phí là 200.000 đồng trên mỗi lần cấp. Trường hợp cấp lại do bị hỏng hoặc bị mất là  400.000 đồng. Cấp giấy xác nhận yếu tố nhân sự được thực hiện với mức lệ phí là 100.000 đồng.

Đối với trường hợp chưa cấp hộ chiếu cho cá nhân, Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh sẽ cung cấp câu trả lời bằng văn bản, chi tiết lý do không cấp, tạo sự minh bạch và rõ ràng trong quy trình xử lý.

4.2. Thủ tục làm hộ chiếu online

Quá trình thực hiện thủ tục làm hộ chiếu online trên cổng dịch vụ công của Bộ Công an áp dụng cho nhóm đối tượng cụ thể, bao gồm công dân Việt Nam có căn cước công dân hợp lệ, có tài khoản trên cổng dịch vụ công của Chính phủ và có khả năng thanh toán lệ phí trực tuyến qua trang thanh toán của Chính phủ.

Quy trình này được thực hiện theo các bước chi tiết như sau:

Bước 1: Truy cập vào Cổng dịch vụ công trực tuyến của Bộ Công an tại địa chỉ:

https://dichvucong.bocongan.gov.vn/bocongan/bothutuc?malv=QL_XUAT_NHAP_CANH.

Bước 2: Đăng nhập vào hệ thống và lựa chọn thủ tục cấp hộ chiếu.

Bước 3: Điền đầy đủ thông tin trên tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu, đặc biệt chú ý đến việc nhập địa chỉ email và tải lên ảnh chân dung.

Bước 4: Chọn hình thức nhận hộ chiếu và thực hiện thanh toán lệ phí trực tuyến. Người sử dụng có thể chọn lựa giữa việc nhận hộ chiếu qua dịch vụ bưu chính hoặc đến cơ quan xuất nhập cảnh để nhận trực tiếp.

Qua quy trình này, người dân có thể tiện lợi và linh hoạt trong việc thực hiện thủ tục cấp hộ chiếu, từ việc điền thông tin đến thanh toán phí, giúp tối ưu hóa quá trình làm hộ chiếu và mang lại sự thuận tiện cho người sử dụng dịch vụ.

4.3. Thủ tục làm hộ chiếu có gắn chip

Thủ tục làm hộ chiếu gắn chip tương đồng với quá trình làm hộ chiếu thông thường, nhưng người dân có mong muốn sở hữu hộ chiếu này ban đầu sẽ phải đến trực tiếp cơ quan quản lý xuất nhập cảnh để hoàn tất thủ tục và thu dấu vân tay. Trong tương lai, khi Cơ sở dữ liệu dân cư được tích hợp toàn diện, việc làm hộ chiếu gắn chip có thể thực hiện trực tuyến tại nhà.

Đặc biệt, hộ chiếu gắn chip chỉ được cấp cho công dân Việt Nam từ 14 tuổi trở lên, đánh dấu sự khác biệt với loại hộ chiếu thông thường. Khi nộp hồ sơ để yêu cầu cấp hộ chiếu, người Việt từ 14 tuổi trở lên sẽ được quyền lựa chọn giữa hộ chiếu thông thường và hộ chiếu gắn chip điện tử, tạo nên sự linh hoạt và lựa chọn phù hợp với mong muốn cá nhân.

5. Thời hạn làm hộ chiếu Việt Nam

thoi han lam ho chieu viet nam
Thời hạn làm hộ chiếu Việt Nam

Theo quy định của Điều 15 Luật Xuất Cảnh, nhập cảnh, thời gian xử lý hồ sơ làm hộ chiếu phổ thông tại Việt Nam được quy định như sau: Đối với lần đầu, hộ chiếu sẽ được cấp trong vòng 08 ngày làm việc, tính từ ngày tiếp nhận hồ sơ. Còn đối với lần thứ hai trở đi, thời gian xử lý giảm xuống còn 05 ngày làm việc, tính từ ngày tiếp nhận hồ sơ.

Cấp hộ chiếu lần đầu trong những trường hợp cụ thể như sau:

  • Khi có giấy giới thiệu hoặc đề nghị của bệnh viện về việc đi nước ngoài để khám bệnh, chữa bệnh, thời hạn cấp hộ chiếu là 03 ngày làm việc từ ngày tiếp nhận.
  • Khi có căn cứ xác định thân nhân ở nước ngoài bị tai nạn, bệnh tật, bị chết, thời hạn cấp hộ chiếu là 03 ngày làm việc từ ngày tiếp nhận.
  • Khi có văn bản đề nghị của cơ quan quản lý đối với cán bộ, công chức, quân nhân, người làm việc trong tổ chức cơ yếu, thời hạn cấp hộ chiếu là 03 ngày làm việc từ ngày tiếp nhận.

Đối với việc cấp hộ chiếu phổ thông ở nước ngoài:

  • Lần đầu tiên: Thời hạn cấp hộ chiếu là 5 ngày làm việc tính từ ngày tiếp nhận. Trong trường hợp cần thêm căn cứ, thời hạn có thể kéo dài đến 20 ngày.
  • Từ lần thứ hai trở đi: Thời hạn cấp hộ chiếu là 3 ngày làm việc tính từ ngày tiếp nhận. Trong trường hợp cần thêm căn cứ, thời hạn có thể kéo dài đến 20 ngày.

Vì vậy, nếu người nước ngoài nộp hồ sơ xin cấp hộ chiếu lần đầu tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh, thì thời hạn xử lý không vượt quá 08 ngày làm việc, tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Nếu quá thời hạn mà người nước ngoài chưa nhận được hộ chiếu, người nước ngoài có quyền làm đơn khiếu nại theo quy định của Luật khiếu nại để yêu cầu xem xét và giải quyết vấn đề của bạn.

6. Làm thế nào khi hộ chiếu hết hạn hoặc bị rách, bị mất

lam the nao khi ho chieu het han hoac bi rach bi mat
Làm thế nào khi hộ chiếu hết hạn hoặc bị rách, bị mất

Hộ chiếu là một giấy tờ quan trọng, cần thiết cho công dân Việt Nam khi xuất cảnh, nhập cảnh. Vì vậy, việc bảo quản hộ chiếu cẩn thận là điều cần thiết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hộ chiếu có thể bị hết hạn, bị rách hoặc bị mất. Khi gặp phải những trường hợp này, người nước ngoài cần thực hiện các bước sau để được cấp lại hộ chiếu:

  • Trường hợp hộ chiếu hết hạn: Đối với hộ chiếu phổ thông, khi hết hạn sẽ không được tiếp tục gia hạn mà phải thực hiện thủ tục cấp mới hộ chiếu. Thủ tục cấp mới hộ chiếu phổ thông được thực hiện tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công an hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Trường hợp hộ chiếu bị rách, mất: Dù là hộ chiếu phổ thông, hộ chiếu ngoại giao hay hộ chiếu công vụ, khi bị rách, mất người nước ngoài cũng phải làm thủ tục cấp mới hộ chiếu. Thủ tục cấp mới hộ chiếu trong trường hợp này được thực hiện tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công an hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.

Quá trình xin cấp hộ chiếu là một quy trình quan trọng đối với những người chuẩn bị đến nước ngoài. Việc chuẩn bị hồ sơ là bước khởi đầu quan trọng, đảm bảo rằng mọi thủ tục được hoàn tất một cách chính xác và thuận lợi.

Hồ sơ:

  • Tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu theo mẫu quy định. Tờ khai này có thể được khai trực tuyến hoặc khai trực tiếp tại cơ quan cấp hộ chiếu.
  • 02 ảnh chân dung mới chụp trong vòng 6 tháng, kích thước 4x6cm, phông nền trắng, mắt nhìn thẳng, đầu để trần, không đeo kính;
  • Bản sao chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân còn thời hạn sử dụng;
  • Trường hợp hộ chiếu bị mất còn tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu và phiếu thu lệ phí cấp hộ chiếu;
  • Trường hợp hộ chiếu bị rách, bị hư hỏng thì nộp thêm bản chụp hộ chiếu cũ.

Nơi nộp hồ sơ: Nộp trực tiếp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công an hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.

Thời gian giải quyết: 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ

Lệ phí:

  • 200.000 đồng/hộ chiếu đối với hộ chiếu phổ thông;
  • 400.000 đồng/hộ chiếu đối với hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ.

Lưu ý:

  • Trường hợp cấp lại hộ chiếu do bị mất, người nước ngoài cần đến cơ quan Công an nơi người nước ngoài đã khai báo mất hộ chiếu để trình báo.
  • Khi nhận hộ chiếu, người nước ngoài cần kiểm tra kỹ thông tin trên hộ chiếu và ký tên vào trang 3.

Hộ chiếu Việt Nam cho người nước ngoài là một trong những loại giấy tờ quan trọng nhất đối với du khách nước ngoài. Nó giúp công dân nước ngoài thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình khi ở Việt Nam. Hy vọng rằng thông tin chi tiết này sẽ giúp du khách thực hiện quy trình xin hộ chiếu Việt Nam một cách thuận lợi và nhanh chóng. Trong trường hợp gặp khó khăn, AZTAX luôn sẵn sàng hỗ trợ để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

5/5 - (6 bình chọn)
5/5 - (6 bình chọn)