Đi trung quốc cần visa không? Kinh nghiệm xin Visa Trung Quốc

đi trung quốc cần visa không?

Đi Trung Quốc cần visa không là câu hỏi mà nhiều người đang chuẩn bị du lịch hoặc công tác tại quốc gia này thường xuyên thắc mắc. Với một quốc gia có chính sách nhập cảnh nghiêm ngặt như Trung Quốc, việc hiểu rõ các quy định về visa là vô cùng quan trọng để tránh những rắc rối không đáng có. Hãy cùng tìm hiểu xem liệu bạn có cần xin visa khi đến Trung Quốc và những thông tin cần thiết khác để chuẩn bị cho chuyến đi của mình.

1. Đi Trung Quốc cần visa không?

Có. Tất cả công dân Việt Nam đi Trung Quốc đều cần xin visa, trừ trường hợp:

  • Du lịch tại các khu vực của Trung Quốc cách biên giới Việt Nam ~100km (Tường hợp này, bạn sẽ cần xin Giấy thông hành Trung Quốc).
  • Quá cảnh tại Trung Quốc trong vòng 24 giờ và không rời khỏi khu vực quá cảnh tại sân bay (nếu có ý định quá cảnh ngoài khu vực này sẽ cần xin visa quá cảnh Trung Quốc).
  • Sở hữu Giấy phép thường trú hoặc Giấy phép cư trú hợp lệ của Trung Quốc.
  • Sở hữu thẻ du lịch APEC hợp lệ.

Những trường hợp này giúp giảm bớt thủ tục, nhưng đối với phần lớn du khách, visa vẫn là yêu cầu bắt buộc khi đến Trung Quốc.

Đi Trung Quốc có cần xin visa không?
Đi Trung Quốc có cần xin visa không?

 

Vì vậy, phần lớn công dân Việt Nam khi muốn nhập cảnh vào Trung Quốc đều phải xin visa. Các loại visa phổ biến cho công dân Việt Nam là visa du lịch, công tác và thăm thân, với thời hạn từ 3 tháng, 6 tháng đến 1 năm. Tùy vào loại visa, bạn có thể được phép nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần. Với visa dạng single, thời gian lưu trú tối đa là 15 ngày, trong khi visa dạng multiple cho phép lưu trú tối đa 30 ngày.

Trả lời cho câu hỏi “Đi du lịch Trung Quốc có cần xin visa không?”, câu trả lời là , trừ khi bạn mang hộ chiếu công vụ, ngoại giao hoặc thẻ APEC như đã đề cập. Tuy nhiên, công dân Việt cũng có thể nhập cảnh Trung Quốc bằng giấy thông hành mà không cần xin visa.

2. Các loại visa đi Trung Quốc

Khi xin visa Trung Quốc, công dân nước ngoài, bao gồm người Việt Nam, phải đảm bảo chọn đúng loại visa phù hợp với mục đích và thời gian nhập cảnh. Trừ một số trường hợp được miễn thị thực theo các thỏa thuận quốc tế, visa Trung Quốc chia thành nhiều loại khác nhau. Cụ thể, visa Trung Quốc có thể phân loại theo mục đích, thời gian lưu trú và loại hộ chiếu của đương đơn.

Các loại visa đi Trung Quốc
Các loại visa đi Trung Quốc

2.1 Các loại visa Trung Quốc theo loại hộ chiếu

Visa Trung Quốc có thể phân thành các loại sau tùy thuộc vào loại hộ chiếu:

  1. Visa ngoại giao
  2. Visa lễ tân
  3. Visa công vụ
  4. Visa phổ thông

Trong đó, visa phổ thông là loại visa phổ biến nhất đối với công dân Việt Nam.

2.2 Các loại visa Trung Quốc theo mục đích và thời gian nhập cảnh

Dưới đây là các loại visa Trung Quốc theo diện phổ thông và thời gian hiệu lực của chúng:

  1. Visa du lịch Trung Quốc (Visa L)
    Visa L cấp cho công dân nước ngoài với mục đích du lịch, nghỉ dưỡng hoặc tham quan trong thời gian ngắn, thường là 15-30 ngày trong vòng 90 ngày. Visa này có thể là visa du lịch cá nhân hoặc visa du lịch theo nhóm (từ 9 người trở lên).
  2. Visa công tác Trung Quốc (Visa M)
    Visa M dành cho người được mời sang Trung Quốc tham gia hoạt động thương mại hoặc buôn bán. Visa này không cho phép làm việc trả lương tại các doanh nghiệp Trung Quốc. Thời gian lưu trú có thể dao động từ 15 ngày đến 1 năm tùy vào loại visa M (1 lần, 2 lần, hoặc nhiều lần).
  3. Visa tham gia hoạt động văn hóa, trao đổi (Visa F)
    Visa F cấp cho những người tham gia các hoạt động nghiên cứu, giảng dạy, trao đổi học thuật, văn hóa hoặc tôn giáo tại Trung Quốc. Thời gian lưu trú của visa này dao động từ 30-90 ngày tùy thuộc vào số lần nhập cảnh.
  4. Visa thăm thân (Visa Q)
    Visa Q cấp cho các thành viên gia đình của công dân Trung Quốc hoặc người có giấy phép thường trú tại Trung Quốc. Visa này có 2 loại:

    • Visa Q1: Để đoàn tụ gia đình lâu dài, thời gian lưu trú tối đa 180 ngày.
    • Visa Q2: Để thăm thân ngắn hạn, thời gian lưu trú tối đa 180 ngày.
  5. Visa thăm thân của người làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc (Visa S)
    Visa S được cấp cho các thành viên gia đình của người đang làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc. Có 2 loại visa S:

    • Visa S1: Thăm thân dài hạn, trên 180 ngày.
    • Visa S2: Thăm thân ngắn hạn, không quá 180 ngày.
  6. Visa kết hôn Trung Quốc (Visa S2)
    Visa S2 còn dành cho hôn thê/hôn phu của công dân Trung Quốc để nhập cảnh và đăng ký kết hôn. Thời gian lưu trú tối đa của visa kết hôn là 30 ngày.
  7. Visa quá cảnh Trung Quốc (Visa G)
    Visa G cấp cho những người quá cảnh tại Trung Quốc để nối chuyến sang quốc gia khác. Thời gian lưu trú tối đa là 24 giờ tại sân bay.
  8. Visa thuyền viên (Visa C)
    Visa C cấp cho các thành viên phi hành đoàn hoặc người điều khiển phương tiện vận tải quốc tế.
  9. Visa du học Trung Quốc (Visa X)
    Visa X dành cho sinh viên quốc tế nhập học tại các trường đại học, học viện ở Trung Quốc. Visa X có 2 loại:

    • Visa X1: Dành cho học sinh, sinh viên học chương trình dài hạn.
    • Visa X2: Dành cho các khóa học ngắn hạn.
  10. Visa làm việc Trung Quốc (Visa Z)
    Visa Z dành cho những người có nhu cầu làm việc tại Trung Quốc trên 6 tháng. Cần chuyển visa này thành giấy phép cư trú trong vòng 30 ngày sau khi nhập cảnh.
  11. Visa phóng viên Trung Quốc (Visa J1/J2)
    Visa J1 cấp cho phóng viên làm việc lâu dài tại Trung Quốc, còn visa J2 cấp cho phóng viên lưu trú ngắn hạn.
  12. Visa định cư Trung Quốc (Visa D)
    Visa D dành cho những người có ý định định cư lâu dài tại Trung Quốc, thường chỉ cấp cho những đối tượng đặc biệt.
  13. Visa nhân tài Trung Quốc (Visa R)
    Visa R cấp cho nhân tài cao cấp hoặc chuyên gia mà Trung Quốc đang cần.

Những loại visa này đều có yêu cầu và điều kiện riêng biệt, vì vậy việc hiểu rõ mục đích nhập cảnh sẽ giúp bạn chọn đúng loại visa và chuẩn bị hồ sơ xin visa đầy đủ.

2.3 Mẫu visa đi Trung Quốc

Visa Trung Quốc có rất nhiều loại và mẫu thiết kế khác nhau, nhưng tất cả đều chứa các thông tin cơ bản để nhận diện. Dưới đây là một số thông tin quan trọng có mặt trên mỗi visa Trung Quốc:

  1. Loại thị thực: Cung cấp thông tin về loại visa, ví dụ như visa L dành cho du lịch.
  2. Thời hạn hiệu lực: Thời gian visa có giá trị nhập cảnh vào Trung Quốc.
  3. Ngày cấp visa: Ngày mà visa được cấp cho người xin.
  4. Họ và tên người được cấp visa: Thông tin cá nhân của người nhận visa.
  5. Ngày sinh: Ngày tháng năm sinh của người mang visa.
  6. Số lần nhập cảnh: Quy định số lần người mang visa được phép nhập cảnh vào Trung Quốc.
  7. Thời gian lưu trú: Thời gian người mang visa có thể lưu lại tại Trung Quốc sau mỗi lần nhập cảnh.
  8. Nơi cấp visa: Địa điểm cấp visa, thường là các cơ quan lãnh sự hoặc đại sứ quán Trung Quốc.
  9. Số hộ chiếu: Mã số hộ chiếu của người mang visa.

Mỗi visa Trung Quốc sẽ có những đặc điểm và yêu cầu riêng biệt tùy thuộc vào loại visa mà bạn xin cấp. Đảm bảo rằng bạn cung cấp đầy đủ thông tin và giấy tờ cần thiết để tránh những rắc rối khi làm thủ tục xin visa.

3. Quy trình, thủ tục xin visa Trung Quốc

Thủ tục xin visa Trung Quốc có thể là một bước quan trọng nhưng cũng đầy thử thách đối với những ai lần đầu chuẩn bị đến quốc gia này. Để quá trình xin visa trở nên dễ dàng và hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các yêu cầu, giấy tờ cần thiết và quy trình thực hiện.

Quy trình thủ tục xin visa Trung Quốc
Quy trình thủ tục xin visa Trung Quốc

Để xin visa Trung Quốc, bạn cần thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác Định Loại Thị Thực Phù Hợp
Trước tiên, hãy kiểm tra xem bạn có đủ điều kiện xin visa loại nào và loại visa bạn cần phù hợp với mục đích chuyến đi của bạn.

Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Theo Yêu Cầu
Tùy thuộc vào loại visa mà bạn đăng ký, hãy chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo danh sách yêu cầu được cung cấp trước đó.

Bước 3: Điền Đơn Xin Visa Trực Tuyến
Truy cập vào trang web chính thức của Trung tâm Visa Trung Quốc tại https://www.visaforchina.cn/globle/, chọn quốc gia và địa điểm nộp hồ sơ, sau đó điền đầy đủ thông tin trong mẫu đơn xin visa trực tuyến.
Lưu ý rằng nếu bạn không điền đơn trực tuyến, hồ sơ của bạn sẽ không có mã số và lịch hẹn sẽ không được xử lý.

Bước 4: Nộp Hồ Sơ và Lấy Dấu Vân Tay
Đem hồ sơ đến Trung tâm dịch vụ visa tại khu vực của bạn.

STT Chi Nhánh Địa Chỉ SĐT Fax Email Giờ Làm Việc Phạm Vi Phục Vụ
1 Trung Tâm Dịch Vụ Visa Trung Quốc Hà Nội Tầng 7, Tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An Complex, 1 Phùng Chí Kiên, phường Nghĩa Đô, Hà Nội 024 3275 3888 024 3202 6359 hanoicenter@visaforchina.org 9:00 – 13:00 (Từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, trừ ngày lễ) 30 tỉnh thành
2 Trung Tâm Dịch Vụ Visa Trung Quốc Đà Nẵng Tầng 8, Tòa nhà Indochina Riverside Towers, 74 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 023 6382 2211 023 6382 2212 danangcenter@visaforchina.org 9:00 – 15:00 (Từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, trừ ngày lễ) 6 tỉnh thành
3 Trung Tâm Dịch Vụ Visa Trung Quốc TP. HCM P1607-1609, Lầu 16, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh 0084-1900561599 hcmcenter@visaforchina.org 9:00 – 15:00 (Từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, trừ ngày lễ) 27 tỉnh thành

Nếu cần, bạn sẽ phải thực hiện thủ tục lấy dấu vân tay. Một số đối tượng sẽ được miễn việc lấy vân tay, bao gồm:

  • Visa du lịch (L)
  • Visa thương mại (M – một lần nhập cảnh)
  • Visa thăm thân (Q, S – một lần nhập cảnh)
  • Visa quá cảnh (G)
  • Visa cho tổ bay quốc tế (C)
  • Người dưới 14 tuổi hoặc trên 70 tuổi
  • Cá nhân sở hữu hộ chiếu công vụ, ngoại giao
    Ngoài ra, những người đã từng xin visa Trung Quốc trong 5 năm qua và có dấu vân tay lưu trữ sẽ không cần phải lấy lại dấu vân tay.

Các loại visa như M (nhập cảnh nhiều lần) hoặc S1, S2, Q1, Q2 (nhập cảnh nhiều lần) vẫn yêu cầu người xin visa lấy dấu vân tay.

Bước 5: Thanh Toán Lệ Phí
Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn cần thanh toán lệ phí dịch vụ cho Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc bằng tiền Việt Nam đồng (VND).

Bước 6: Nhận Visa và Hộ Chiếu
Khi visa của bạn đã được duyệt, bạn sẽ nhận lại hộ chiếu cùng visa tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ. Nếu visa được cấp, bạn cần thanh toán lệ phí thị thực bằng USD tại quầy thu ngân. Trong trường hợp visa bị từ chối, bạn không cần thanh toán phí này.

Để kiểm tra trạng thái visa của bạn, bạn có thể tra cứu trực tuyến qua website của Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • Thời gian xử lý visa Trung Quốc thông thường là từ 5 đến 7 ngày làm việc (không tính thứ bảy, chủ nhật). Nếu bạn cần visa gấp, có thể chọn dịch vụ visa khẩn, tuy nhiên lệ phí sẽ cao hơn và phải được Đại sứ quán chấp nhận.
  • Thông thường, xin visa Trung Quốc tự túc không yêu cầu phỏng vấn. Tuy nhiên, nếu được yêu cầu phỏng vấn, bạn cần trả lời chính xác và cung cấp đầy đủ thông tin chứng minh rằng sẽ quay lại Việt Nam sau khi kết thúc chuyến đi.
  • Trong trường hợp hồ sơ xin visa bị từ chối, bạn cần đợi 6 tháng mới có thể nộp lại, trừ khi bạn thay đổi mục đích từ du lịch sang thăm thân hay công tác. Visa du lịch Trung Quốc thường không yêu cầu phỏng vấn, nhưng nếu có yêu cầu, bạn cần trả lời rõ ràng và chứng minh bạn sẽ quay về sau chuyến đi. Đại sứ quán cũng có thể yêu cầu nộp thêm giấy tờ hoặc phỏng vấn qua điện thoại, vì vậy bạn cần chú ý đến các cuộc gọi trong thời gian chờ kết quả visa.

4. Hồ sơ xin visa Trung Quốc cần những gì?

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về hồ sơ xin visa du lịch Trung Quốc cho các diện L 15 ngày và 30 ngày.

Hồ sơ xin visa Trung Quốc cần những gì?
Hồ sơ xin visa Trung Quốc cần những gì?

Để xin visa du lịch Trung Quốc, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  1. Hồ sơ nhân thân:
  • Hộ chiếu: Còn thời hạn ít nhất 6 tháng, có ít nhất 3 trang trống liền kề. Bản gốc và 01 bản photo mặt hộ chiếu (trang thông tin có ảnh).
  • Tờ khai thị thực: Điền đầy đủ tờ khai online tại https://www.visaforchina.cn/HAN2_VI/, in và ký tên. Kèm theo 01 tấm ảnh hộ chiếu gần đây (4×6 cm, ảnh màu, nền sáng, không đội mũ).
  • Bản photo visa Trung Quốc (nếu có).
  • Bản photo hộ khẩu hoặc giấy xác nhận lưu trú (dành cho người chưa đi nước ngoài hoặc có hộ chiếu Việt Nam cấp sau 1/7/2022 không có chú nơi sinh).
  • Giấy tờ lưu trú hợp pháp tại Việt Nam (đối với người không phải quốc tịch Việt Nam).
  • Hộ chiếu Trung Quốc cũ hoặc visa Trung Quốc trước đó (đối với người có quốc tịch Trung Quốc trước đây).
  1. Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi:
  • Lịch trình chuyến đi.
  • Giấy xác nhận vé máy bay khứ hồixác nhận đặt phòng khách sạn hoặc:
  • Thư mời từ phía Trung Quốc: Thư mời cần bao gồm:
    • Thông tin cá nhân người mời (họ tên, giới tính, ngày sinh, v.v.).
    • Thông tin lịch trình (ngày đến, ngày đi, địa điểm tham quan).
    • Thông tin người hoặc đơn vị mời (tên, số điện thoại, địa chỉ).
    • Chữ ký và đóng dấu của người mời hoặc đơn vị mời. Người mời phải cung cấp bản sao chứng minh nhân dân.
  1. Yêu cầu đối với trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi:
  • Nếu trẻ không đi cùng bố mẹ, cần cung cấp giấy ủy quyền từ bố mẹ.
  • Giấy khai sinh (bao gồm thông tin đầy đủ của cả bố và mẹ).
  • Giấy tờ lưu trú hợp pháp (nếu bố/mẹ không phải quốc tịch Việt Nam).
  • Nếu trẻ sinh ra ở nước ngoài và bố mẹ đã từng có quốc tịch Trung Quốc, cần cung cấp:
    • Hộ chiếu Trung Quốc của trẻ (nếu có).
    • Giấy khai sinhhộ chiếu Trung Quốc của bố mẹ (nếu có).
    • Giấy nhập tịch của bố mẹ.
  1. Đặc biệt lưu ý:
  • Tất cả giấy tờ không yêu cầu dịch công chứng, chỉ cần bản gốc hoặc photo. Thư mời nên viết bằng tiếng Trung, nhưng có thể viết bằng Trung-Anh để đảm bảo không sai sót thông tin.
  • Thư mời có thể là bản fax, bản sao hoặc bản in, tuy nhiên, lãnh sự có thể yêu cầu bản gốc.
  • Cán bộ lãnh sự có thể yêu cầu giấy tờ bổ sung hoặc phỏng vấn nếu cần thiết.
  • Việc cung cấp tài liệu không chính xác hoặc thiếu sót có thể dẫn đến việc từ chối cấp visa hoặc nhập cảnh vào Trung Quốc.

Đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu để tránh việc xin visa bị từ chối hoặc gặp rắc rối trong quá trình xét duyệt.

5. Visa du lịch Trung Quốc có thời hạn bao lâu?

Theo quy định mới nhất, visa du lịch loại L cho phép người sở hữu lưu trú tại Trung Quốc với thời gian tối đa là 90 ngày. Visa này chỉ có hiệu lực cho một lần nhập cảnh và thời gian lưu trú có thể là 15 ngày hoặc 30 ngày, tùy thuộc vào thông tin cụ thể của từng trường hợp.

Visa du lịch Trung Quốc có thời hạn bao lâu?
Visa du lịch Trung Quốc có thời hạn bao lâu?

Lưu ý quan trọng:

  • Hiệu lực visa: Nếu không có ghi chú đặc biệt, visa sẽ có hiệu lực bắt đầu từ ngày ký và hết hiệu lực vào ngày hết hạn theo giờ Bắc Kinh (24:00 giờ địa phương).
  • Thời gian lưu trú: Thời gian lưu trú được tính từ ngày thứ hai sau khi bạn nhập cảnh vào Trung Quốc. Điều này có nghĩa là không tính ngày nhập cảnh mà sẽ tính từ ngày tiếp theo.
  • Yêu cầu khi hết hạn visa: Bạn phải rời khỏi Trung Quốc trước khi visa hết hạn. Nếu ở lại quá hạn, bạn có thể gặp phải các vấn đề pháp lý và bị xử phạt.

Vì vậy, khi xin visa du lịch loại L, bạn cần chú ý đến thời gian lưu trú và hạn visa để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tránh những vấn đề phát sinh.

6. Phí làm visa Trung Quốc bao nhiêu tiền?

Tổng chi phí làm visa Trung Quốc du lịch tự túc dao động vào khoảng 1.860.000đ, bao gồm:

  • Phí visa du lịch 1 lần nhập cảnh: 45 USD (phải nộp bằng USD).
  • Phí trung tâm visa Trung Quốc: 690.000đ.
Phí làm visa Trung Quốc bao nhiêu tiền?
Phí làm visa Trung Quốc bao nhiêu tiền?

Lưu ý quan trọng:

  • Phí dịch vụ trung tâm visa Trung Quốc sẽ được thu vào ngày nộp đơn xin thị thực và thanh toán bằng VNĐ. Dù kết quả xin visa có ra sao, phí dịch vụ đã thu không được hoàn lại.
  • Phí thị thực: Trung tâm visa thu hộ Đại sứ quán Trung Quốc. Nếu bạn được cấp visa, bạn sẽ phải thanh toán phí thị thực bằng USD khi đến lấy kết quả. Nếu không được cấp visa, bạn không phải nộp phí thị thực.

Ngoài các khoản phí chính, khi làm visa tự túc, bạn còn phải tính thêm một số chi phí phụ như:

  • Chi phí 2 ngày lương để trình diện nộp hồ sơ và nhận kết quả (chưa kể trường hợp phải nghỉ thêm nếu hồ sơ chưa hoàn thiện trong lần nộp trước).
  • Phí di chuyển, gửi xe…
  • Phí in ảnh (nếu cần).

Những khoản chi này có thể thay đổi tùy vào tình huống và địa điểm bạn nộp hồ sơ.

7. Những nguyên nhân khiến bạn dễ bị trượt visa Trung Quốc

Mặc dù việc xin visa Trung Quốc không quá khó, nhưng nhiều người vẫn bị từ chối visa tự túc do mắc phải các sai lầm cơ bản.

Những nguyên nhân khiến bạn dễ bị trượt visa Trung Quốc
Những nguyên nhân khiến bạn dễ bị trượt visa Trung Quốc

Không chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng

Việc chuẩn bị hồ sơ là yếu tố quyết định đến 90% khả năng đậu visa. Tuy nhiên, nhiều người gặp phải các lỗi như:

  • Thiếu giấy tờ yêu cầu, trong khi lại chuẩn bị quá kỹ các giấy tờ không cần thiết.
  • Ngày trong giấy quyết định cử đi công tác không khớp với ngày trong thư mời (đối với visa công tác).
  • Làm giả thư mời.
  • Tên ghi không đúng, sai sót trong thông tin.
  • Địa chỉ công ty Trung Quốc ghi sai, khiến Đại sứ quán không xác định được thông tin.
  • Lịch trình chuyến đi không hợp lý.

Khi hồ sơ thiếu sót hoặc không trung thực, quá trình xin visa sẽ kéo dài, và bạn có thể bị đánh trượt. Lưu ý rằng khi visa bị từ chối, Đại sứ quán sẽ không thông báo lý do cụ thể. Nếu nộp lại hồ sơ mà không khắc phục các sai lầm trước đó, khả năng bị trượt visa lần hai là rất cao.

Các hành vi trong quá khứ

Nếu bạn từng nhập cảnh vào Trung Quốc và có xích mích với người dân bản xứ, vi phạm pháp luật hoặc có tiền án, bạn có thể bị đưa vào danh sách đen. Điều này khiến cơ hội xin visa gần như bằng không.

Phỏng vấn

Mặc dù phỏng vấn không phải là bước bắt buộc trong quá trình xin visa Trung Quốc (trừ visa kết hôn S2, visa du học, v.v.), Đại sứ quán có thể yêu cầu phỏng vấn nếu cần thiết. Nếu bạn không trả lời được các câu hỏi hoặc câu trả lời không rõ ràng, thiếu thuyết phục, đó cũng là một lý do khiến bạn bị từ chối visa.

Do đó, để tăng khả năng xin visa thành công, bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và tự tin khi trả lời các câu hỏi trong phỏng vấn (nếu có).

8. Cách đi Trung Quốc không cần xin visa

Đi Trung Quốc có cần xin visa không? Trong một số trường hợp, bạn hoàn toàn có thể đến Trung Quốc mà không cần làm thủ tục xin thị thực. Hãy tìm hiểu xem bạn có nằm trong nhóm những đối tượng đó không nhé!

Cách đi Trung Quốc không cần xin visa
Cách đi Trung Quốc không cần xin visa

8.1 Đi Trung Quốc bằng giấy thông hành

Theo quy định, bạn sẽ không cần phải xin visa Trung Quốc, thay vào đó sẽ được cấp giấy thông hành với điều kiện phải đi qua biên giới đường bộ Việt Nam – Trung Quốc. Tuy nhiên, từ điểm đến so với biên giới Việt – Trung chỉ được trong bán kính 150 km.

Về bản chất, visa và giấy thông hành đều giống nhau, cùng mục đích giúp người mang nó có thể nhập cảnh vào Trung Quốc dễ dàng. Tuy nhiên, có giấy thông hành bạn chỉ được nhập cảnh Trung Quốc 1 lần trong thời hạn 1 tháng. Trong khi đó, sở hữu visa, bạn có thể nhập cảnh vào Trung Quốc nhiều lần trong vòng 3 tháng/6 tháng/1 năm và lưu trú tối đa 15 đến dưới 30 ngày.

Quan trọng hơn hết là giấy thông hành giới hạn phạm vi mà bạn có thể đi (chỉ được nhập cảnh vào 4 thành phố là: Bằng Tường, Nam Ninh, Đông Hưng (Tỉnh Quảng Tây) và thành phố Hà Khẩu (Tỉnh Vân Nam). Do đó, ít nhiều đem lại sự bất tiện hơn so với visa.

Lưu ý: Giấy thông hành chỉ được cấp cho đương đơn đi Trung Quốc mục đích du lịch, làm ăn, làm việc ở địa bàn các tỉnh tiếp giáp bên kia của Trung Quốc.

8.2 Đi Trung Quốc bằng thẻ Doanh nhân APEC

Thẻ APEC (ABTC) có giá trị tương đương với visa nhập cảnh nhiều lần. Thẻ ABTC có thời hạn 05 năm, người mang thẻ này cùng với hộ chiếu hợp lệ được phép nhập cảnh vào Trung Quốc nhiều lần mà không cần xin visa. Mỗi lần nhập cảnh bằng thẻ APEC, bạn được lưu trú 60 ngày.

Khi thẻ APEC hết hạn, người sở hữu không được gia hạn mà phải làm thủ tục cấp mới lại từ đầu. Trường hợp hộ chiếu của doanh nhân còn giá trị dưới 05 năm thì giá trị của thẻ được cấp bằng với thời hạn của hộ chiếu nhưng phải trên 03 năm.

Nếu bạn đang có kế hoạch du lịch, công tác hoặc thăm thân tại Trung Quốc, câu hỏi “Đi Trung Quốc cần visa không?” chắc chắn là điều bạn cần giải đáp. Để nhập cảnh vào Trung Quốc, mọi công dân Việt Nam đều yêu cầu visa, trừ khi bạn thuộc đối tượng miễn visa trong các trường hợp đặc biệt. Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa Trung Quốc không phải là điều đơn giản, do vậy, để tránh sai sót và tiết kiệm thời gian, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin hoặc nhờ sự hỗ trợ từ các chuyên gia. Mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục visa Trung Quốc, vui lòng liên hệ AZTAX để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ nhanh chóng.

5/5 - (2 bình chọn)
5/5 - (2 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon