Nếu bạn đang sở hữu thẻ tạm trú và tự hỏi liệu có thẻ tạm trú có cần xin visa không? Thì đây là bài viết dành cho bạn. Đây là câu hỏi phổ biến đối với nhiều người nước ngoài sống và làm việc tại Việt Nam. Để làm rõ vấn đề này, AZTAX sẽ cung cấp những thông tin chi tiết và chính xác nhất về mối liên hệ giữa thẻ tạm trú và yêu cầu xin visa. Cùng khám phá qua bài viết sau để hiểu rõ hơn!
1. Khái niệm visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài
1.1 Thị thực/visa cho người nước ngoài là gì?
Thị thực (visa), còn gọi là thị thực nhập cảnh hoặc visa xuất nhập cảnh, là giấy tờ do Bộ Ngoại giao hoặc Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh của Việt Nam cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh hoặc xuất cảnh khỏi Việt Nam.
Người nước ngoài đến Việt Nam để công tác, học tập, du lịch, lao động, hoặc thăm người thân đều cần có visa, trừ các công dân của 25 quốc gia được miễn visa theo quy định.
Thời hạn visa phụ thuộc vào thời hạn sử dụng của hộ chiếu và mục đích nhập cảnh. Visa có thể được cấp với thời hạn khác nhau, bao gồm một lần hoặc nhiều lần, với thời hạn tối đa là 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng, 2 năm hoặc 5 năm, tùy theo mục đích và yêu cầu của từng trường hợp.
1.2 Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?
Thẻ tạm trú là giấy tờ cho phép người nước ngoài lưu trú dài hạn tại Việt Nam và có giá trị thay thế cho thị thực (visa). Thẻ này được cấp bởi cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan thẩm quyền thuộc Bộ Ngoại giao, theo quy định tại Khoản 13 Điều 3 của Luật số 47/2014/QH14.
Thẻ tạm trú có thời hạn tối thiểu là 1 năm và có thể kéo dài đến 2 năm, 5 năm, hoặc 10 năm. Khi sở hữu thẻ tạm trú, người nước ngoài có quyền sinh sống lâu dài tại Việt Nam và thực hiện việc xuất cảnh, nhập cảnh nhiều lần mà không cần visa, do đó thẻ tạm trú hoạt động như một loại visa dài hạn.
Lưu ý: Người nước ngoài đang sở hữu visa Việt Nam với ký hiệu DN, DL hoặc nhập cảnh theo diện miễn visa không đủ điều kiện xin thẻ tạm trú. Để được cấp thẻ tạm trú thì người nước ngoài phải có visa với các ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3, LV1, LV2, LS, NN1, NN2, DH, PV1, TT, LDD1, LDD2 và hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 13 tháng.
Xem thêm: Phân biệt sự khác nhau giữa thẻ tạm trú và visa cho người nước ngoài
2. Có thẻ tạm trú có cần xin visa không?
Không. Bởi vì thẻ tạm trú được xem là visa dài hạn, cho phép người nước ngoài được xuất nhập cảnh Việt Nam nhiều lần mà không cần phải xin visa.
3. Điểm giống nhau của thị thực/visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?
Để giúp bạn nắm rõ hơn về thị thực (visa) và thẻ tạm trú cho người nước ngoài, AZTAX đã tóm tắt những điểm giống nhau giữa hai loại giấy tờ này như sau:
- Thời hạn sử dụng: Cả thị thực và thẻ tạm trú đều có thời hạn và cần phải được gia hạn hoặc cấp lại khi hết hạn.
- Yêu cầu nhập cảnh: Cả hai đều là giấy tờ cần thiết để người nước ngoài có thể nhập cảnh vào Việt Nam.
- Cơ quan cấp: Cả thị thực và thẻ tạm trú đều được cấp bởi cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
- Điều kiện cấp: Để được cấp thị thực hoặc thẻ tạm trú, người nước ngoài phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hộ chiếu, giấy tờ đi lại quốc tế, có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh hợp pháp như giấy phép lao động, giấy phép hành nghề luật sư, chứng nhận đầu tư, và cần có cá nhân hoặc tổ chức tại Việt Nam mời hoặc bảo lãnh. Cả hai loại giấy tờ này cũng không áp dụng cho các trường hợp bị cấm nhập cảnh theo quy định của Luật số 47/2014/QH13.
4. Điểm khác nhau giữa visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?
Tuy 2 loại giấy tờ này có một số điểm giống nhau nhưng bên cạnh đó vẫn có những điểm riêng biệt khác nhau như sau:
Nội dung | Thị thực (Visa) | Thẻ tạm trú |
Đối tượng được cấp |
|
|
Điều kiện được cấp |
|
|
Mục đích |
|
|
Hình thức cấp |
|
|
Thời hạn cấp | Visa có thể được cấp với giá trị xuất nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần, tùy thuộc vào loại visa được xin cấp. Cụ thể:
Khi thị thực hết hạn, sẽ cần xem xét và xin cấp thị thực mới. |
Thẻ tạm trú có thể được cấp với giá trị xuất nhập cảnh nhiều lần, cụ thể như sau:
Khi thẻ tạm trú hết hạn, cần xem xét và xin cấp thẻ mới. |
Cơ quan cấp |
|
|
Hình thức cấp thị thực rời được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như khi sổ hộ chiếu không còn trang để dán thị thực, hộ chiếu đến từ quốc gia chưa có quan hệ ngoại giao với Việt Nam, cá nhân không có quốc tịch, hoặc trong các tình huống ngoại giao và quốc phòng. Thẻ tạm trú có thể có thời hạn lên đến 12 tháng cho các chuyến thăm người thân và tối đa 5 năm cho visa đầu tư.
Thẻ tạm trú nổi bật hơn visa nhờ vào sự tiện lợi và linh hoạt. Người nước ngoài sở hữu thẻ tạm trú không cần phải làm thủ tục gia hạn và có thể xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời gian thẻ còn hiệu lực. Do đó, đối với người nước ngoài cần lưu trú dài hạn tại Việt Nam để làm việc, công tác, hoặc học tập, việc xin thẻ tạm trú là lựa chọn tối ưu, tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc xin và gia hạn visa nhiều lần.
5. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Để được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam thì người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Hộ chiếu: Phải còn hiệu lực ít nhất là 13 tháng. Nếu hộ chiếu còn hạn 13 tháng, thẻ tạm trú sẽ có thời hạn tối đa là 12 tháng.
- Đăng ký tạm trú: Phải hoàn tất thủ tục đăng ký tạm trú tại cơ quan công an xã, phường theo quy định.
Các trường hợp sau đây không đủ điều kiện để cấp thẻ tạm trú:
- Đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc là bị đơn trong các vụ tranh chấp dân sự, kinh tế, lao động.
- Đang phải thi hành bản án hình sự.
- Đang phải thi hành bản án dân sự, kinh tế.
- Đang có nghĩa vụ chấp hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính, nghĩa vụ nộp thuế, hoặc các nghĩa vụ tài chính khác.
6. Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là các yêu cầu hồ sơ cho từng loại đối tượng:
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài có giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động:
- Bản sao công chứng Giấy phép ĐKKD, Giấy phép đầu tư, hoặc Giấy phép hoạt động của văn phòng đại diện, chi nhánh tùy theo loại hình doanh nghiệp.
- Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu hoặc văn bản thông báo về mẫu con dấu của doanh nghiệp trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Bản sao công chứng Giấy phép lao động hoặc Giấy miễn giấy phép lao động còn hiệu lực ít nhất 12 tháng.
- Đăng ký mẫu dấu và chữ ký lần đầu tại cơ quan xuất nhập cảnh (Mẫu NA16).
- Công văn và đơn xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA6).
- Tờ khai đề nghị xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).
- Giấy giới thiệu cho nhân viên người Việt Nam thực hiện thủ tục tại cơ quan xuất nhập cảnh.
- Hộ chiếu bản gốc còn hiệu lực tối thiểu 1 năm (hoặc 2 năm nếu xin thẻ tạm trú loại 2 năm) với visa phù hợp mục đích làm việc.
- Giấy xác nhận đăng ký tạm trú hoặc sổ đăng ký tạm trú của công an phường, xã (nếu có).
- 02 ảnh 2cm x 3cm.
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho vợ/chồng của người Việt Nam:
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn tại Việt Nam hoặc bản sao hợp pháp hóa lãnh sự ghi chú kết hôn tại Việt Nam nếu kết hôn ở nước ngoài.
- Đơn xin bảo lãnh và cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA7).
- Tờ khai đề nghị xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).
- Hộ chiếu và visa gốc còn hạn ít nhất 13 tháng với visa nhập cảnh Việt Nam đúng mục đích.
- 02 ảnh 2cm x 3cm.
- Bản sao công chứng sổ hộ khẩu Việt Nam của vợ/chồng là người Việt Nam.
- Bản sao công chứng CMND của vợ/chồng là người Việt Nam.
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài có bố/mẹ là công dân Việt Nam:
- Giấy khai sinh hoặc các giấy tờ khác chứng minh có bố hoặc mẹ là công dân Việt Nam.
- Đơn xin bảo lãnh và cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA7).
- Tờ khai đề nghị xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).
- Hộ chiếu và visa gốc còn hạn ít nhất 13 tháng với visa nhập cảnh Việt Nam đúng mục đích.
- 02 ảnh 2cm x 3cm.
- Bản sao công chứng sổ hộ khẩu Việt Nam của bố/mẹ là công dân Việt Nam.
- Bản sao công chứng CMND của bố/mẹ là công dân Việt Nam.
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư ở nước ngoài:
- Bản sao công chứng Giấy ĐKKD, Giấy phép đầu tư với chi tiết về vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài.
- Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu hoặc văn bản thông báo về mẫu con dấu của doanh nghiệp trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Đăng ký mẫu dấu và chữ ký lần đầu tại cơ quan xuất nhập cảnh (Mẫu NA16).
- Công văn và đơn xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA6).
- Tờ khai đề nghị xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).
- Giấy giới thiệu cho nhân viên người Việt Nam thực hiện thủ tục tại cơ quan xuất nhập cảnh.
- Hộ chiếu và visa gốc còn hạn ít nhất 13 tháng với visa nhập cảnh Việt Nam đúng mục đích.
- Giấy xác nhận đăng ký tạm trú hoặc sổ đăng ký tạm trú của công an phường, xã.
- 02 ảnh 2cm x 3cm.
7. Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Để xin cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, bạn cần thực hiện những bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Chuẩn bị hồ sơ theo danh mục yêu cầu và đảm bảo các giấy tờ còn hiệu lực. Hồ sơ không đáp ứng thời hạn yêu cầu sẽ không được xét duyệt.
Bước 2: Nộp hồ sơ
- Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công an hoặc phòng quản lý xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố nơi bạn lưu trú. Các địa chỉ chính của Cục Quản lý xuất nhập cảnh là:
- Hà Nội: Số 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.
- TP. Hồ Chí Minh: Số 254 Nguyễn Trãi, Q.1, TP. Hồ Chí Minh.
- Đà Nẵng: Số 7 Trần Quý Cáp, TP. Đà Nẵng.
- Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ nhận giấy biên nhận (Mẫu NB7). Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, cán bộ tiếp nhận sẽ hướng dẫn bạn bổ sung. Bạn cần nộp lại hồ sơ sau khi bổ sung đầy đủ.
Thời gian nộp hồ sơ: Từ thứ 2 đến sáng thứ 7 hàng tuần (trừ ngày lễ, Tết và chủ nhật).
Bước 3: Nhận kết quả
- Vào ngày hẹn, mang theo giấy biên nhận và CMND hoặc hộ chiếu để nhận kết quả. Nếu được cấp thẻ tạm trú, bạn sẽ nộp lệ phí và ký nhận thẻ.
Thời gian trả kết quả: Từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần (trừ ngày lễ, Tết và thứ 7, chủ nhật).
Lưu ý: Để việc xin cấp thẻ tạm trú được suôn sẻ, bạn cần:
Nắm rõ quy định về thẻ tạm trú.
Có danh sách kiểm tra các giấy tờ cần chuẩn bị.
Hiểu rõ quy trình chuẩn bị hồ sơ.
Chọn văn phòng Cục Quản lý xuất nhập cảnh gần nhất.
8. Lệ phí và thời gian cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Theo Thông tư số 219/2016/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính, lệ phí cấp thẻ tạm trú được quy định như sau:
- Thẻ tạm trú có hiệu lực từ 1 đến 2 năm: 145 USD/thẻ.
- Thẻ tạm trú có hiệu lực từ trên 2 năm đến 5 năm: 155 USD/thẻ.
Thời gian xử lý thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh là 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
9. Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại AZTAX
AZTAX tự hào cung cấp dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam. Chúng tôi hỗ trợ các cá nhân và gia đình từ nhiều quốc gia trong việc hoàn tất các thủ tục cần thiết để cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của AZTAX:
- Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ chuyên gia của AZTAX có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài. Chúng tôi am hiểu chi tiết các quy định pháp lý và quy trình, đảm bảo hồ sơ của bạn được xử lý chính xác và nhanh chóng.
- Quy trình đơn giản và hiệu quả: Chúng tôi đã tối ưu hóa quy trình làm thẻ tạm trú để giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết. Từ việc tư vấn ban đầu, chuẩn bị giấy tờ, hoàn thiện hồ sơ, đến việc nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng, AZTAX giúp bạn hoàn tất mọi bước một cách thuận tiện nhất.
- Dịch vụ toàn diện: Chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện trong suốt quá trình làm thẻ tạm trú. Đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng hướng dẫn bạn từng bước và đảm bảo rằng mọi yêu cầu đều được đáp ứng đầy đủ.
- Hỗ trợ khẩn cấp: Nếu bạn cần làm thẻ tạm trú gấp, AZTAX có khả năng xử lý hồ sơ nhanh chóng, giúp bạn nhận thẻ đúng hạn.
- Chất lượng dịch vụ cao: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ với chất lượng cao nhất, đảm bảo thẻ tạm trú của bạn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của cơ quan chức năng tại Việt Nam.
- Dịch vụ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình làm thẻ tạm trú.
Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc về việc có thẻ tạm trú có cần xin visa không? Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần hỗ trợ thêm, AZTAX sẵn sàng giúp đỡ bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn nhanh chóng và tận tình. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết nhé!