Trong môi trường doanh nghiệp, việc chia cổ tức đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối lợi nhuận và duy trì sự hài lòng của cổ đông. Tìm hiểu về cách chia cổ tức trong công ty cổ phần không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế tài chính mà còn làm sáng tỏ các chiến lược quản lý tài sản và lợi nhuận của công ty. AZTAX sẽ cung cấp một vài thông tin bổ ích cho bạn qua bài viết dưới đây!
1. Cổ tức là gì?
Dựa trên quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức là khoản lợi nhuận ròng được phân chia cho các cổ đông theo tỷ lệ nhất định, có thể là tiền mặt hoặc tài sản khác. Lợi nhuận ròng, hay còn gọi là lãi ròng hoặc lợi nhuận sau thuế, là số tiền còn lại sau khi đã trừ tất cả chi phí và thuế từ tổng doanh thu bán hàng.
Bên cạnh việc sử dụng lợi nhuận để chi trả cổ tức cho các cổ đông, công ty còn có thể giữ lại một phần lợi nhuận để tái đầu tư hoặc trích lập quỹ dự phòng.
Trong các công ty cổ phần, cổ tức thường được chia thành hai loại:
- Cổ tức cho cổ phần ưu đãi
- Cổ tức cho cổ phần phổ thông
Cách tính cổ tức trong công ty cổ phần
Cổ tức được tính cho mỗi cổ phần phát hành (bao gồm cổ phần ưu đãi và cổ phần phổ thông). Có hai phương pháp chính để tính cổ tức trên mỗi cổ phần:
- Cách 1: Cổ tức trên mỗi cổ phần = Tổng cổ tức chi trả / Số lượng cổ phần đang lưu hành
- Cách 2: Cổ tức trên mỗi cổ phần = Lợi nhuận trên mỗi cổ phần x Tỷ lệ chi trả cổ tức
Trong đó, tỷ lệ chi trả cổ tức (%) được tính bằng cách chia cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phần cho lợi nhuận trên mỗi cổ phần, hoặc cổ tức chia cho thu nhập ròng.
2. Cổ tức cổ phần phổ thông và cổ tức cổ phần ưu đãi là gì?
Trong công ty cổ phần, có hai loại cổ tức chính: cổ tức của cổ phần ưu đãi và cổ tức của cổ phần phổ thông.
Cổ tức của cổ phần ưu đãi
Cổ tức của cổ phần ưu đãi là số tiền được trả cho cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi cổ tức. Điểm đặc biệt là cổ tức của cổ phần ưu đãi thường cao hơn so với cổ tức của cổ phần phổ thông. Cổ tức được chia thành hai phần:
- Cổ tức cố định: Đây là phần cổ tức không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty. Mức cổ tức cố định được ghi rõ trên cổ phiếu ưu đãi cổ tức.
- Cổ tức thưởng: Đây là phần cổ tức thường, phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty.
Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi cổ tức có quyền nhận cổ tức theo tỷ lệ và điều kiện được quy định trong Điều lệ công ty và trên cổ phiếu ưu đãi cổ tức.
Cổ tức của cổ phần phổ thông
- Cổ tức của cổ phần phổ thông là khoản lợi nhuận được phân chia cho các cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông, dựa trên lợi nhuận ròng thực tế của công ty. Cổ tức này được chi trả từ nguồn lợi nhuận giữ lại của công ty.
Tóm lại, cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi thường nhận được tỷ lệ cổ tức cao hơn so với cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông, tùy thuộc vào các điều kiện cụ thể của loại cổ phần đó.
3. Cách chia cổ tức trong công ty cổ phần
3.1 Hình thức chia cổ tức trong công ty cổ phần
Theo Điều 135 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có thể phân phối cổ tức dưới ba hình thức: tiền mặt, cổ phần hoặc tài sản khác, theo quy định của điều lệ công ty:
- Cổ tức bằng tiền mặt: phải được thanh toán bằng Đồng Việt Nam và có thể thực hiện qua các phương thức như chuyển khoản, ký séc hoặc gửi qua dịch vụ bưu chính đến địa chỉ của cổ đông.
- Cổ tức bằng tài sản khác: sẽ được chi trả theo quy định trong điều lệ công ty, nếu công ty chọn phương thức này.
- Cổ tức bằng cổ phần: có thể được áp dụng khi công ty muốn giữ lại một phần lợi nhuận để tái đầu tư. Trong trường hợp này, cổ tức có thể được trả bằng cổ phiếu được quyền hoặc cổ phiếu quỹ (nếu có).
Lưu ý: Khi trả cổ tức bằng cổ phần, công ty không cần chào bán cổ phần nhưng phải đăng ký tăng vốn điều lệ tương ứng với tổng mệnh giá cổ phần dùng để chi trả cổ tức trong vòng 10 ngày kể từ ngày hoàn tất việc thanh toán cổ tức.
3.2 Điều kiện trả cổ tức
Theo quy định tại Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần chỉ được chi trả cổ tức cho cổ phần phổ thông khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Doanh nghiệp đã hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định pháp luật.
- Doanh nghiệp đã trích lập đầy đủ các quỹ theo quy định, bao gồm quỹ công ty, quỹ dự phòng, và bù đắp các khoản lỗ trước đó (nếu có), theo điều lệ công ty và pháp luật.
- Sau khi thanh toán cổ tức, công ty vẫn có khả năng đáp ứng đầy đủ các nghĩa vụ tài chính và khoản nợ đến hạn.
Lưu ý: Cổ tức đối với cổ phần ưu đãi được quy định riêng cho từng loại cổ phần ưu đãi. Cổ tức cho cổ phần phổ thông được xác định dựa trên lợi nhuận ròng thực tế và khoản chi trả cổ tức trích từ nguồn lợi nhuận giữ lại.
3.3 Quy trình phân phối cổ tức cho cổ đông
Theo Điều 138 của Luật Doanh nghiệp 2020, Đại hội đồng cổ đông có quyền quyết định:
- Loại cổ phần và tổng số cổ phần của từng loại khi thực hiện chào bán.
- Mức cổ tức hàng năm cho từng loại cổ phần.
Ngoài ra, Điều 135 của cùng bộ luật cũng quy định về quy trình chi trả cổ tức cho cổ đông như sau:
Bước 1: Hội đồng quản trị đề xuất mức cổ tức, thời hạn và thủ tục thanh toán.
Bước 2: Tổ chức cuộc họp đại hội đồng cổ đông để quyết định hình thức và mức cổ tức cho từng loại cổ phần.
Bước 3: Hội đồng quản trị lập danh sách cổ đông, mức cổ tức, thời hạn và hình thức thanh toán, chậm nhất 30 ngày trước mỗi lần chi trả cổ tức.
Bước 4: Thông báo phương thức trả cổ tức cho cổ đông, ít nhất 15 ngày trước khi chi trả.
Bước 5: Thanh toán cổ tức đầy đủ trong vòng 6 tháng sau cuộc họp đại hội đồng cổ đông.
Lưu ý: Cổ đông chuyển nhượng cổ phần vẫn được nhận cổ tức nếu việc chuyển nhượng xảy ra khi lập danh sách hoặc khi chi trả cổ tức.
3.4 Cách thức chi trả cổ tức
Cổ tức phải được thanh toán đầy đủ trong vòng 6 tháng kể từ ngày kết thúc Đại hội đồng cổ đông thường niên. Hội đồng quản trị có trách nhiệm lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức, xác định mức cổ tức cho từng loại cổ phần, và quy định thời hạn cũng như hình thức thanh toán, với thông báo thực hiện chậm nhất 30 ngày trước mỗi đợt chi trả cổ tức. Thông báo phải được gửi đến cổ đông theo địa chỉ đăng ký trong sổ cổ đông ít nhất 15 ngày trước khi trả cổ tức.
Thông báo về cổ tức cần bao gồm các thông tin sau:
- Tên công ty và địa chỉ trụ sở chính
- Đối với cổ đông cá nhân: Họ tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, và số giấy tờ pháp lý
- Đối với cổ đông tổ chức: Tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý, và địa chỉ trụ sở chính
- Số lượng cổ phần của từng loại, mức cổ tức cho từng cổ phần, và tổng số cổ tức nhận được
- Thời điểm và phương thức thanh toán cổ tức
- Họ tên và chữ ký của Chủ tịch Hội đồng quản trị và người đại diện theo pháp luật của công ty
4. Cổ đông có cần nộp thuế thu nhập cá nhân khi nhận cổ tức không?
Cổ đông có trách nhiệm nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với thu nhập từ cổ tức, với tỷ lệ 5% trên tổng giá trị thu nhập từ cổ phiếu, căn cứ theo Điều 10 Thông tư 111/2013/TT-BTC.
Thu nhập từ đầu tư được coi là thu nhập cá nhân, bao gồm khoản tiền lãi nhận được từ việc cho doanh nghiệp, tổ chức, hộ kinh doanh, hoặc cá nhân vay dựa trên hợp đồng hoặc thỏa thuận vay.
5. Câu hỏi liên quan đến cổ tức và cách chia cổ tức công ty cổ phần
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cổ tức và quy trình phân phối cổ tức trong công ty cổ phần:
6.1 Chia cổ tức là gì?
Trả cổ tức, hay chia cổ tức, là hành động phân phối một phần lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp cho các cổ đông theo tỷ lệ cổ phần mà họ nắm giữ. Quy trình này thường được thực hiện ít nhất một lần mỗi năm.
6.2 Hình thức chi trả cổ tức trong công ty cổ phần?
Công ty cổ phần có thể trả cổ tức bằng tiền mặt (Đồng Việt Nam), cổ phần, hoặc tài sản khác theo quy định trong điều lệ công ty.
6.3 Thời gian công ty phải chi trả cổ tức cho cổ đông?
Công ty cổ phần phải hoàn tất việc chi trả cổ tức cho cổ đông trong thời gian 6 tháng sau ngày kết thúc cuộc họp đại hội đồng cổ đông.
Việc chia cổ tức trong công ty cổ phần không chỉ phản ánh hiệu quả tài chính mà còn ảnh hưởng đến quan hệ giữa công ty và cổ đông. Để hiểu rõ hơn về quy trình này, xin liên hệ AZTAX qua hotline: 0932383089 để được tư vấn chi tiết và chính xác.