Khi có kế hoạch đến Trung Quốc, việc hiểu rõ các loại visa Trung Quốc là điều vô cùng quan trọng. Tùy vào mục đích chuyến đi như du lịch, công tác, thăm thân hay học tập, bạn sẽ cần phải xin loại visa phù hợp. Việc lựa chọn đúng loại visa sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những rắc rối không đáng có. Cùng AZTAX tìm hiểu thêm về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé!
1. Visa Trung Quốc là gì?
Visa Trung Quốc (Thị thực Trung Quốc) là giấy phép do các cơ quan thị thực Trung Quốc cấp cho người nước ngoài để nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh tại Trung Quốc. Tuỳ vào mục đích mà các cơ quan thị thực Trung Quốc sẽ cấp loại visa phù hợp.

Đại sứ quán/Lãnh sự quán Trung Quốc tại các nước sẽ có thẩm quyền cấp thị thực Trung Quốc cho người nước ngoài.
Thị thực Trung Quốc có 9 thông tin chính, bao gồm:
- (1) Loại Visa (Cấp theo nhu cầu)
- (2) Thời gian hết hạn nhập cảnh
- (3) Ngày cấp thị thực Trung Quốc
- (4) Tên người sở hữu thị thực
- (5) Ngày tháng năm sinh
- (6) Số lần nhập cảnh
- (7) Thời hạn lưu trú tại Trung Quốc
- (8) Nơi cấp thị thực
- (9) Số hộ chiếu
Tất cả những dữ liệu này được thể hiện rõ trên tấm visa Trung Quốc nên các bạn có thể nắm bắt và hiểu rõ hơn, cũng như từ đó căn chỉnh thời gian quá cảnh tại nước bạn hợp lý.
2. Các loại visa Trung Quốc hiện tại
Hiện nay, Trung Quốc cung cấp nhiều loại visa khác nhau, đáp ứng nhu cầu nhập cảnh của các cá nhân với mục đích khác nhau, từ du lịch, công tác, thăm thân đến du học. Mỗi loại visa đều có những yêu cầu và thủ tục riêng biệt, giúp các đương đơn dễ dàng chọn lựa loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi.

2.1 Phân theo loại hộ chiếu
Người nước ngoài khi nhập cảnh vào Trung Quốc đều phải xin thị thực phù hợp, trừ trường hợp được miễn theo các thỏa thuận hoặc quy định hiện hành.
Xét theo loại hộ chiếu, visa Trung Quốc được chia thành:
- Visa ngoại giao: Được cấp cho các nhà ngoại giao và quan chức chính phủ để thực hiện nhiệm vụ chính thức.
- Visa lễ tân: Áp dụng cho những cá nhân tham gia sự kiện văn hóa hoặc hoạt động lễ tân chính thức.
- Visa công vụ: Dành cho cán bộ, nhân viên chính phủ đi công tác tại Trung Quốc.
- Visa phổ thông: Cấp cho công dân phổ thông, được phân thành nhiều loại khác nhau tùy theo mục đích chuyến đi.
Trong đó, visa phổ thông là loại được người Việt Nam sử dụng nhiều nhất.
2.2 Phân theo mục đích và thời hạn nhập cảnh
Dựa vào từng mục đích, thời hạn lưu trú, thị thực được chia thành các loại khác nhau giúp cho bạn có thể dễ dàng hơn khi lựa chọn. Hiện nay, visa Trung Quốc có các loại chính như sau:
- Visa Du Lịch Trung Quốc – Visa L
- Visa du lịch Trung Quốc, hay còn gọi là Visa L, là loại visa cấp cho công dân nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh vào Trung Quốc với mục đích du lịch, tham quan, nghỉ dưỡng hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Thông thường, Visa L chỉ cấp cho một lần nhập cảnh duy nhất và có thời gian lưu trú tối đa từ 15 đến 30 ngày, trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp visa.
- Visa L có thể được xin theo hình thức cá nhân hoặc nhóm. Nếu đi theo nhóm từ 9 người trở lên, bạn có thể xin visa du lịch nhóm, tạo điều kiện thuận lợi hơn trong quá trình xin visa.
- Visa Công Tác Trung Quốc – Visa M
- Visa M là visa dành cho những công dân nước ngoài đến Trung Quốc để tham gia các hoạt động thương mại, buôn bán, hoặc công việc liên quan đến giao thương mà không có quyền làm việc tại các doanh nghiệp Trung Quốc. Visa M có thể được cấp cho một lần, hai lần hoặc nhiều lần nhập cảnh, với thời gian lưu trú tối đa từ 15 đến 90 ngày mỗi lần. Cụ thể:
- Visa M nhập cảnh 1 lần: Thời gian lưu trú từ 15, 30, 60 hoặc 90 ngày, trong thời gian hiệu lực từ 3 tháng.
- Visa M nhập cảnh 2 lần: Thời gian lưu trú từ 15 đến 30 ngày/ lần, trong thời gian hiệu lực từ 3 tháng đến 6 tháng.
- Visa M nhập cảnh nhiều lần: Thời gian lưu trú tối đa 30 ngày/ lần, trong thời gian hiệu lực từ 6 tháng đến 1 năm.
- Để được cấp visa này, bạn cần có thư mời từ phía đối tác tại Trung Quốc hoặc chứng minh được mục đích công tác hợp pháp.
- Visa Thương Mại Diện F – Visa F
- Visa F được cấp cho những người nước ngoài đến Trung Quốc với mục đích nghiên cứu, giảng dạy, tham gia các hoạt động học thuật, văn hóa, tôn giáo hoặc các chương trình phi chính phủ. Visa F có thời gian lưu trú từ 30 đến 90 ngày và thường được cấp cho 1 hoặc 2 lần nhập cảnh.
- Các đối tượng phù hợp với visa F gồm:
- Người tham gia hoạt động trao đổi học thuật.
- Người tham gia hoạt động văn hóa, biểu diễn giao lưu.
- Tham gia các chương trình tình nguyện (không quá 90 ngày).
- Chuyên gia quốc tế tới Trung Quốc (thời gian lưu trú không vượt quá 90 ngày).
- Visa Thăm Thân Trung Quốc – Visa Q
- Visa Q được cấp cho những người là thành viên gia đình của công dân Trung Quốc hoặc thường trú nhân Trung Quốc với mục đích đoàn tụ gia đình hoặc thăm thân. Visa Q có 2 loại chính:
- Visa Q1: Dành cho những người muốn đoàn tụ lâu dài với người thân tại Trung Quốc. Thời gian lưu trú là 180 ngày. Sau 180 ngày, bạn cần chuyển sang giấy phép tạm trú hoặc định cư vĩnh viễn nếu muốn ở lại lâu dài.
- Visa Q2: Dành cho những người đến thăm gia đình với mục đích thăm thân ngắn hạn. Thời gian lưu trú tối đa 180 ngày.
- Visa Thăm Thân Diện S – Visa S
- Visa S được cấp cho những thành viên gia đình của người nước ngoài đang làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc. Visa S bao gồm:
- Visa S1: Dành cho những người đến thăm thân dài hạn, với thời gian lưu trú trên 180 ngày.
- Visa S2: Dành cho những người đến thăm thân ngắn hạn, với thời gian lưu trú không quá 180 ngày.
- Visa Kết Hôn Trung Quốc – Visa S2
- Visa kết hôn (S2) dành cho những hôn thê/hôn phu của công dân Trung Quốc, cho phép nhập cảnh để làm thủ tục kết hôn tại Trung Quốc. Visa này chỉ cấp cho một lần nhập cảnh duy nhất, với thời gian lưu trú tối đa 30 ngày trong vòng 3 tháng. Trong vòng 30 ngày, bạn phải hoàn tất thủ tục kết hôn. Nếu không hoàn thành trong thời gian này, bạn cần quay về quốc gia của mình. Tuy nhiên, nếu đã kết hôn, bạn có thể nhờ vợ/chồng là công dân Trung Quốc gia hạn visa để ở lại lâu hơn.
- Visa Quá Cảnh Trung Quốc – Visa G
- Visa G, hay visa quá cảnh, được cấp cho những công dân nước ngoài có nhu cầu quá cảnh tại Trung Quốc để tiếp tục hành trình đến quốc gia thứ ba. Visa G cho phép người sở hữu ở lại sân bay tối đa 24 giờ. Nếu quá 24 giờ, bạn sẽ cần xin visa phù hợp với mục đích của mình.
Lưu ý: Việt Nam không nằm trong danh sách các quốc gia được miễn visa quá cảnh, do đó công dân Việt Nam vẫn cần xin visa G nếu có nhu cầu quá cảnh qua Trung Quốc.
- Visa Thuyền Viên Trung Quốc – Visa C
- Visa C được cấp cho các thành viên phi hành đoàn, bao gồm người điều khiển phương tiện vận tải quốc tế như máy bay, tàu hỏa, tàu thủy, hoặc những người đi cùng phi hành đoàn. Loại visa này được cấp cho những người tham gia vào hoạt động vận tải xuyên biên giới.
- Visa Du Học Trung Quốc – Visa X
- Visa X được cấp cho sinh viên nước ngoài có nhu cầu nhập học tại các trường đại học, học viện tại Trung Quốc. Visa này có hai loại chính:
- Visa X1: Dành cho sinh viên học dài hạn, với thời gian lưu trú tối đa 180 ngày. Sau 30 ngày nhập cảnh, bạn cần làm thủ tục đổi visa thành giấy phép cư trú tạm thời.
- Visa X2: Dành cho sinh viên tham gia các khóa học ngắn hạn (dưới 180 ngày).
- Visa Làm Việc Trung Quốc – Visa Z
- Visa Z là visa dành cho công dân nước ngoài có nhu cầu làm việc tại Trung Quốc. Sau khi nhập cảnh, bạn cần chuyển visa Z thành giấy phép cư trú tạm thời trong vòng 30 ngày để ở lại lâu dài.
- Visa Phóng Viên Trung Quốc – Visa J1 hoặc J2
- Visa J dành cho các nhà báo và phóng viên muốn làm việc tại Trung Quốc. Visa J1 dành cho những người có nhu cầu lưu trú dài hơn 180 ngày, trong khi visa J2 dành cho người lưu trú ngắn hạn dưới 180 ngày.
- Visa Định Cư Trung Quốc – Visa D
- Visa D là visa cấp cho những người muốn định cư lâu dài tại Trung Quốc, thường được cấp cho những người có đóng góp quan trọng cho nền kinh tế hoặc xã hội của Trung Quốc. Đây là loại visa khá khó xin và chỉ cấp trong những trường hợp đặc biệt.
- Visa Nhân Tài Trung Quốc – Visa R
- Visa R cấp cho các chuyên gia hoặc nhân tài cấp cao mà Trung Quốc đang cần gấp, với thời gian lưu trú tối đa 180 ngày mỗi lần nhập cảnh.
Trên đây là thông tin chi tiết về các loại visa Trung Quốc phổ biến dành cho công dân Việt Nam. Mỗi loại visa có những yêu cầu và thủ tục riêng biệt, do đó nếu bạn không chắc chắn về loại visa phù hợp với mình, hãy điền thông tin vào mẫu dưới đây để được các chuyên viên của AZTAX hỗ trợ tư vấn chi tiết và nhanh chóng.
3. Điều kiện xin visa Trung Quốc có phức tạp không?
Đầu tiên, bạn phải xác định được loại visa đi Trung Quốc mà bạn cần xin cấp. Nếu đến Trung Quốc du lịch hoặc thăm người thân, bạn cần xin visa 3 tháng 1 lần, thời hạn lưu trú không quá 15 ngày. Loại visa này thường không quá phức tạp, chỉ cần bạn chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và thuyết phục thì cơ hội được cấp visa là rất cao.

Tuy nhiên, trước khi làm hồ sơ xin visa, đương đơn phải đáp ứng các điều kiện làm visa đi Trung Quốc như sau:
- Có hộ chiếu chính thức còn hạn ít nhất 6 tháng và hộ chiếu còn trang trống để dán visa.
- Có một lý lịch rõ ràng, minh bạch.
- Có một công việc ổn định với mức lương tốt.
- Có đủ chi phí để tự trang trải cho chuyến đi Trung Quốc.
- Có một lịch trình lên sẵn chi tiết dựa theo mục đích xin visa đến Trung Quốc.
4. Thời hạn visa Trung Quốc
Tùy vào mục đích và loại visa bạn xin, thời gian visa có thể dao động từ vài ngày đến vài năm. Hiểu rõ về thời hạn visa sẽ giúp bạn chủ động trong việc lên lịch trình và tránh những rắc rối không mong muốn khi nhập cảnh hoặc trong suốt thời gian lưu trú tại Trung Quốc.

Tuỳ vào từng loại thị thực, số lần nhập cảnh và thời hạn visa sẽ có sự chênh lệch. Tham khảo chi tiết tại thông tin bảng dưới đây:
Loại thị thực | Số lần nhập cảnh | Thời hạn | Thời gian lưu trú tối đa |
---|---|---|---|
L | 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần | Có thể lên đến 10 năm | 30-60 ngày |
M | 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần | Có thể lên đến 10 năm | 30-60 ngày |
Q1 | 1 lần | Có thể lên đến 10 năm | Trên 180 ngày |
Q2 | Nhiều lần | Có thể lên đến 10 năm | Tối đa 120 ngày |
X1 | Nhiều lần | 5 năm | Trên 6 tháng |
X2 | 1 lần | 5 năm | Dưới 6 tháng |
- Thời gian lưu trú tối đa: Là khoảng thời gian chủ visa được phép lưu trú tại Trung Quốc.
- Số lần nhập cảnh: Là số lần bạn có thể tới Trung Quốc trong thời hạn visa cho phép.
5. Quy trình thủ tục xin visa Trung Quốc
Mặc dù quy trình có thể phức tạp và yêu cầu nhiều loại giấy tờ khác nhau, nhưng nếu hiểu rõ các bước và chuẩn bị đầy đủ, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và tránh được những sai sót không đáng có.

Bước 1: Xác định loại thị thực phù hợp, kiểm tra xem bạn có thuộc đối tượng được xin visa định xin hay không
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ theo check list ở trên cho từng loại
Bước 3: Điền đơn xin visa trực tuyến
Bạn truy cập vào link https://www.visaforchina.cn/globle/, chọn quốc gia, nơi bạn sẽ nộp hồ sơ và tiến hành điền đơn xin visa Trung Quốc trực tuyến.
Nếu không điền tờ khai trực tuyến sẽ không có mã hồ sơ và lịch hẹn xin thị thực sẽ không được thụ lý.
Bước 4: Nộp hồ sơ và lấy vân tay
Nộp hồ sơ tại Trung tâm visa thuộc phân vùng địa lý phù hợp. Trong trường hợp cần lấy dấu vân tay, bạn sẽ phải thực hiện thủ tục lấy dấu vân tay.
Các đối tượng dưới đây được miễn lấ y dấu vân tay visa Trung Quốc:
- Du lịch (L)
- Thương mại (M loại 1 lần nhập cảnh)
- Thăm thân (Q, S loại Thăm thân 1 lần nhập cảnh)
- Quá cảnh (G)
- Tổ bay quốc tế (C)
- Người chưa đủ 14 tuổi và trên 70 tuổi;
- Người mang hộ chiếu ngoại giao hoặc người đủ điều kiện được cấp thị thực ngoại giao, công vụ, lễ tân.
- Trong vòng 5 năm người xin thị thực đã từng dùng 1 quyển hộ chiếu xin thị thực tại Đại sứ quán/ Tổng Lãnh sự quán Trung Quốc hoặc Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc (tại Việt Nam) và đã được lưu giữ dấu vân tay;
- Người bị khuyết tật 10 ngón tay hoặc không lưu giữ được dấu vân tay của 10 ngón tay.
Các diện visa sau đây vẫn cần trình diện để lấy vân tay gồm:
- Visa M (nhập cảnh nhiều lần)
- Visa S1, S2, Q1, Q2 (nhập cảnh nhiều lần)
Bước 5: Thanh toán lệ phí
Bạn thanh toán lệ phí dịch vụ cho Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc bằng tiền VNĐ.
Bước 6: Nhận lại hộ chiếu cùng visa
Sau khi có kết quả visa, bạn đến Trung tâm tiếp nhận hồ sơ nhận lại visa cùng hộ chiếu. Nếu đậu visa, bạn sẽ phải nộp phí thị thực cho Đại sứ quán bằng tiền USD, nếu trượt bạn không cần nộp phí này. Trung tâm sẽ thu hộ phí thị thực cho Đại sứ quán vì vậy bạn có thể nộp phí ngay tại quầy thu ngân.
6. Hồ sơ xin visa Trung Quốc
Dưới đây là 1 số giấy tờ cần thiết khi xin visa Trung Quốc
- Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng. Lưu ý, nếu hộ chiếu còn hạn 7-8 tháng, nên gia hạn trước khi xin visa để tránh trường hợp khi xuất cảnh hộ chiếu không đủ thời hạn yêu cầu.
- Nếu chưa từng xuất ngoại: Cần bổ sung bản photo sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ xác nhận nơi cư trú.
- 3 ảnh 4×6 nền trắng, không đeo kính, không hở răng, tóc gọn gàng để lộ trán. Ảnh được sử dụng cho tờ khai, hộ chiếu và scan tại Trung tâm visa.
- Xác nhận công việc và đơn xin nghỉ phép (áp dụng cho hồ sơ nộp tại Lãnh sự quán Trung Quốc ở TP. HCM).
- Sao kê tài khoản ngân hàng (khuyến khích bổ sung nếu hộ chiếu chưa từng đi nước ngoài, dưới 22 tuổi).
- Trẻ em cần có bản sao giấy khai sinh, nếu không đi cùng cha hoặc mẹ phải có giấy ủy quyền của người còn lại hoặc người giám hộ.
- Người nước ngoài tại Việt Nam cần có visa hoặc giấy phép cư trú còn hiệu lực.
Lưu ý: Nếu nơi sinh trên hộ chiếu khác với địa chỉ hộ khẩu, nên kèm theo chứng minh thư hoặc hộ khẩu bản gốc.

Ngoài các giấy tờ trên, tùy theo loại visa và mục đích nhập cảnh, hồ sơ có thể có thêm yêu cầu sau:
6.1 Đối với visa công tác/thương mại trung quốc
- Thư mời và giấy phép kinh doanh từ công ty Trung Quốc.
- Quyết định cử đi công tác và giấy phép kinh doanh từ phía công ty Việt Nam.
Lưu ý về visa dài hạn Trung Quốc theo quy định mới:
Từ năm 2025, Đại sứ quán Trung Quốc và Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc cấp visa dài hạn lên đến 5 năm cho công dân Việt Nam thuộc các nhóm sau:
- Doanh nhân Việt Nam có công ty tại Trung Quốc.
- Người Việt có thư mời từ công ty Trung Quốc.
6.1.1 Chi tiết thời hạn và chi phí
- Thời hạn visa: 1 năm, 2 năm, 3 năm, tối đa 5 năm.
- Thời gian lưu trú: 30 ngày, 60 ngày, 90 ngày, 180 ngày.
- Phí Đại sứ quán: 135 USD.
- Phí Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc: 690.000 VND.
6.1.2 Hồ sơ xin visa thương mại 5 năm
- Hộ chiếu, 2 ảnh 4×6 nền trắng. Nếu chưa xuất ngoại, bổ sung hộ khẩu photo hoặc giấy xác nhận cư trú.
- Thư mời và giấy phép kinh doanh của công ty Trung Quốc.
- Quyết định cử đi công tác và giấy phép kinh doanh của công ty Việt Nam.
6.1.3 Điều kiện xin visa 5 năm:
- Đã từng sở hữu visa Trung Quốc 1 năm nhiều lần.
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 5 năm 6 tháng.
- Công ty hai bên phải là doanh nghiệp lớn, có vốn điều lệ cao, hoạt động ổn định và tuân thủ nghĩa vụ thuế.
- Đại sứ quán có thể xác minh thông tin trong quá trình xét duyệt.
Hồ sơ xin visa 5 năm được tiếp nhận tại các Trung tâm Visa Trung Quốc tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng từ năm 2025. Đồng thời, Trung Quốc cũng mở rộng diện cấp visa 5 năm cho công dân 5 quốc gia Đông Nam Á có biên giới chung với Trung Quốc.
6.2 Đối với visa du học trung quốc
- Giấy nhập học bản gốc từ trường Trung Quốc kèm theo mẫu JW02 hoặc JW01. Nếu sử dụng bản scan, trường phải gửi email xác nhận cho Đại sứ quán.
6.3 Hồ sơ xin visa thăm thân trung quốc
- Giấy tờ chứng minh quan hệ (bản gốc): giấy đăng ký kết hôn (vợ/chồng), giấy khai sinh (bố mẹ/con cái).
- Hộ chiếu và căn cước công dân của người thân tại Trung Quốc.
- Thư mời từ người thân tại Trung Quốc (theo mẫu quy định).
6.4 Hồ sơ xin visa kết hôn trung quốc
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, đã hợp pháp hóa tại Bộ Ngoại giao Việt Nam và Đại sứ quán Trung Quốc.
- Hộ chiếu và thẻ căn cước của người thân tại Trung Quốc.
6.5 hồ sơ xin visa thuyền viên trung quốc
- Sổ thuyền viên gốc.
- Thư mời và giấy phép kinh doanh từ công ty Trung Quốc (bản photo).
- Quyết định cử đi công tác (bản gốc) và giấy phép kinh doanh của công ty Việt Nam (bản photo).
6.6 hồ sơ xin visa khám bệnh trung quốc
- Giấy mời từ bệnh viện Trung Quốc, kèm hồ sơ bệnh án nếu có.
6.7 hồ sơ xin visa lao động trung quốc
- Giấy phép lao động (bản scan).
Lưu ý: Trong các giai đoạn có dịch bệnh hoặc tình hình đặc biệt, có thể yêu cầu thêm hồ sơ chứng minh tính cấp bách của chuyến đi.
7. Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến visa Trung Quốc
- Các trường hợp được miễn lăn vân tay
Mọi người làm thủ tục xin visa đều phải thực hiện lăn vân tay trực tiếp. Tuy nhiên, một số đối tượng đặc biệt sẽ được miễn yêu cầu này, bao gồm:
- Người dưới 14 tuổi và trên 70 tuổi.
- Những người mang hộ chiếu ngoại giao hoặc đủ điều kiện để được cấp visa công vụ sẽ được đặc cách, không cần thực hiện lăn vân tay.
- Có cần chứng minh tài chính khi xin visa Trung Quốc không?
Để được cấp visa Trung Quốc, việc chứng minh tài chính là một yếu tố bắt buộc trong hồ sơ. Bạn cần cung cấp giấy tờ chứng minh rằng mình có đủ khả năng tài chính để trang trải chi phí sinh hoạt trong suốt thời gian lưu trú tại Trung Quốc. Nếu hồ sơ tài chính của bạn đạt yêu cầu, visa sẽ được cấp. - Có thể xin visa Trung Quốc trực tuyến không?
Hiện nay, không thể xin visa Trung Quốc trực tuyến. Bạn cần đến Trung tâm xin visa để nộp hồ sơ và làm thủ tục theo hướng dẫn cụ thể. - Có thể ủy quyền cho người khác nộp đơn xin visa không?
Theo quy định mới nhất, người xin visa phải tự nộp hồ sơ và đến trực tiếp để lấy dấu vân tay. Vì vậy, bạn không thể ủy quyền cho người khác nộp đơn thay cho mình.
- Trường hợp ngoại lệ:
- Người dưới 14 tuổi hoặc trên 70 tuổi.
- Người mang hộ chiếu ngoại giao, lễ tân, công vụ.
- Người đã sử dụng hết một quyển hộ chiếu trong vòng 5 năm và dấu vân tay của họ đã được lưu trữ tại Tổng lãnh sự quán Trung Quốc.
- Những người không có dấu vân tay do khuyết tật (ví dụ như thiếu ngón tay).
- Ngoài những trường hợp trên, tất cả các đương đơn đều phải đến trực tiếp để lấy vân tay và nộp hồ sơ. Nếu không tuân thủ, bạn sẽ bị từ chối nhập cảnh và có thể gặp phải những rắc rối pháp lý.
- Mất bao lâu để nhận được visa Trung Quốc sau khi nộp hồ sơ?
Quá trình tiếp nhận hồ sơ visa thường diễn ra từ 9h sáng đến 15h chiều. Trong một số trường hợp khẩn cấp, thời gian tiếp nhận có thể kéo dài đến 11h30. Thời gian xử lý hồ sơ visa thông thường là 3 đến 5 ngày làm việc. Đối với các hồ sơ khẩn cấp, nếu đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, bạn có thể nhận visa trong vòng 2 ngày.
Tuy nhiên, quy trình làm giấy tờ và nộp hồ sơ visa có nhiều bước phức tạp và cần được thẩm tra kỹ lưỡng. Chỉ cần một sai sót nhỏ trong hồ sơ, bạn có thể bị từ chối cấp visa, điều này sẽ ảnh hưởng đến các kế hoạch của bạn và tốn thêm thời gian, công sức và chi phí.
Việc nắm rõ các loại visa Trung Quốc là yếu tố quan trọng để đảm bảo chuyến đi của bạn diễn ra thuận lợi. Tùy vào mục đích chuyến đi, bạn có thể lựa chọn visa du lịch, công tác, thăm thân, học tập, hay visa quá cảnh. Mỗi loại visa đều có những yêu cầu và thủ tục riêng biệt. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc lựa chọn hoặc chuẩn bị hồ sơ, mọi thắc mắc vui lòng liên hệ AZTAX để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết, giúp quá trình xin visa của bạn trở nên dễ dàng hơn.