Bị chú trong hộ chiếu là gì?

Bị chú trong hộ chiếu là gì?

Trong quá trình làm hộ chiếu mới thường đề cập đến việc ghi thêm thông tin về bị chú trong hộ chiếu. Vậy bạn nắm được khái niệm của bị chú trong hộ chiếu là gì chưa? Và có điều kiện cụ thể nào để thông tin này được thêm vào hộ chiếu? Trong bài viết này, AZTAX sẽ cung cấp những giải đáp chính xác và chi tiết nhất về vấn đề này.

1. Bị chú trong hộ chiếu là gì?

Bị chú trong hộ chiếu được hiểu theo một cách đơn giản là nơi ghi các thông tin ghi chú, chú thích. Hiện nay, một số quốc gia đã không công nhận hộ chiếu mẫu mới của công dân Việt Nam do không để rõ nơi sinh ở trong hộ chiếu, cho nên đã không cấp thị thực nhập cảnh cho công dân Việt Nam khi dùng hộ chiếu mẫu mới này.
Bị chú trong hộ chiếu là gì?
Bị chú trong hộ chiếu là gì?

Nguyên nhân chính là hộ chiếu mới không cung cấp đầy đủ thông tin về nơi sinh của chủ sở hữu, gây khó khăn cho công dân Việt Nam khi muốn nhập cảnh vào những quốc gia yêu cầu thông tin này.

Nhằm giải quyết vấn đề này và bảo vệ quyền lợi của công dân, Bộ Công an đã đưa ra một giải pháp. Theo đó, công dân có thể tự điền thông tin về nơi sinh vào hộ chiếu của mình. Điều này giúp họ cung cấp thông tin chính xác khi muốn nhập cảnh vào các quốc gia không chấp nhận mẫu hộ chiếu mới. Quá trình này được thực hiện theo quy trình cụ thể: công dân liên hệ với cơ quan quản lý hộ chiếu để được hướng dẫn và cung cấp biểu mẫu cần thiết. Sau khi điền thông tin và ký tên, họ nộp lại hộ chiếu cho cơ quan quản lý để tiến hành xem xét và cập nhật thông tin mới.

2. Mục đích của việc ghi “bị chú”

Mục đích của việc ghi “bị chú” nơi sinh vào hộ chiếu là để cung cấp thông tin chính xác và rõ ràng về nơi sinh của chủ sở hữu. Trong một số trường hợp, mẫu hộ chiếu mới của công dân Việt Nam không đáp ứng đầy đủ yêu cầu về thông tin cá nhân, đặc biệt là về nơi sinh. Điều này gây khó khăn cho công dân khi muốn nhập cảnh vào những quốc gia không chấp nhận mẫu hộ chiếu mới này.

Mục đích của việc ghi "bị chú"
Mục đích của việc ghi “bị chú”

Bằng cách ghi thêm thông tin về nơi sinh vào hộ chiếu, công dân có thể cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về nơi sinh của mình. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của công dân và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc xác minh danh tính và nhập cảnh vào các quốc gia không thừa nhận mẫu hộ chiếu mới.

Việc ghi “bị chú” nơi sinh vào hộ chiếu cũng mang tính pháp lý. Nó là một biện pháp tạm thời để giải quyết tình huống khi không thể cập nhật ngay lập tức mẫu hộ chiếu mới hoặc thay đổi quy định chính thức. Điều này cho phép công dân tiếp tục sử dụng hộ chiếu mẫu mới để di chuyển và nhập cảnh mà không gặp rào cản pháp lý.

Tuy nhiên, quan trọng là công dân phải tuân thủ quy trình và hướng dẫn cụ thể từ Bộ Công an khi muốn ghi “bị chú” nơi sinh vào hộ chiếu. Điều này đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của thông tin được ghi vào hộ chiếu, đồng thời tránh những vấn đề liên quan đến giả mạo hoặc lạm dụng thông tin cá nhân.

3. Hướng dẫn chi tiết về điều kiện, thủ tục “bị chú” trong hộ chiếu

Về điều kiện

Theo quy định mới, tất cả công dân sở hữu hộ chiếu mẫu mới đều có quyền yêu cầu ghi thêm thông tin về “bị chú” nơi sinh lên hộ chiếu. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi và tự do di chuyển của công dân Việt Nam khi sử dụng hộ chiếu mẫu mới để nhập cảnh vào các quốc gia không thừa nhận mẫu hộ chiếu này.

Quy trình yêu cầu ghi thêm “bị chú” nơi sinh vào hộ chiếu diễn ra qua các bước sau đây: Đầu tiên, công dân liên hệ với cơ quan quản lý hộ chiếu để biết chi tiết các hướng dẫn và yêu cầu cụ thể. Cơ quan này sẽ cung cấp cho công dân biểu mẫu để đăng ký và các tài liệu liên quan. Sau khi nhận được biểu mẫu và tài liệu, công dân điền đầy đủ thông tin cá nhân vào biểu mẫu, bao gồm thông tin về “bị chú” nơi sinh. Đảm bảo rằng các thông tin được cung cấp là chính xác và không gây hiểu lầm. Công dân cũng ký tên xác nhận trên biểu mẫu như yêu cầu.

Tiếp theo, sau khi điền đầy đủ thông tin vào biểu mẫu, công dân sẽ nộp lại hộ chiếu và biểu mẫu đã điền vào cơ quan quản lý hộ chiếu. Cơ quan này sẽ tiến hành quá trình xem xét và kiểm tra các thông tin. Nếu thông tin được xác thực và đáp ứng các yêu cầu, hộ chiếu sẽ được cập nhật và ghi thêm thông tin về “bị chú” nơi sinh. Sau khi hoàn tất quá trình cập nhật, công dân sẽ nhận lại hộ chiếu đã được ghi thêm thông tin về “bị chú” nơi sinh. Hộ chiếu này sẽ có giá trị và được công nhận khi công dân muốn nhập cảnh vào các quốc gia không công nhận mẫu hộ chiếu mới.

Việc cung cấp quyền cho công dân yêu cầu ghi thêm thông tin về “bị chú” nơi sinh trên hộ chiếu là một biện pháp linh hoạt và tiện lợi để giải quyết tạm thời các vấn đề về thông tin cá nhân trong hộ chiếu mẫu mới. Điều này đảm bảo rằng công dân Việt Nam có thể sử dụng hộ chiếu mẫu mới một cách hiệu quả và không gặp rào cản khi di chuyển và nhập cảnh vào các quốc gia trên thế giới.

Hướng dẫn chi tiết về điều kiện, thủ tục " bị chú trong hộ chiếu
Hướng dẫn chi tiết về điều kiện, thủ tục ” bị chú trong hộ chiếu

Về thủ tục ghi thêm bị chú trong hộ chiếu mẫu mới

Thủ tục ghi thêm thông tin bị chú vào hộ chiếu mẫu mới yêu cầu công dân thực hiện tại các cơ quan có thẩm quyền, gồm Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và cơ quan đại diện Việt Nam tại nước ngoài.

Cụ thể như sau:

Cơ quan nộp hồ sơ:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh: Công dân có thể nộp hồ sơ tại Cục trực tiếp hoặc các đơn vị trực thuộc tại địa phương.
  • Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Nơi cư trú hoặc đăng ký thường trú của công dân.
  • Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài: Đối với các công dân đang sinh sống hay làm việc tại nước ngoài.

Hồ sơ và thủ tục:

  • Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan quản lý hộ chiếu xem xét và kiểm tra thông tin.
  • Hộ chiếu sẽ được cập nhật nếu hồ sơ hợp lệ và đáp ứng yêu cầu.

Chi tiết thực hiện:

  • Công dân trong nước: Nộp tờ khai TKO1 và hộ chiếu mẫu mới.
  • Công dân tại nước ngoài: Ngoài TKO1 và hộ chiếu mẫu mới, nộp giấy khai sinh và hộ chiếu cũ.

Lệ phí và thời hạn giải quyết:

  • Không thu lệ phí.
  • Thời hạn giải quyết: 2 ngày tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và 5 ngày tại công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.

4. Hộ chiếu lưu trữ thông tin gì?

Hộ chiếu lưu trữ thông tin gì?
Hộ chiếu lưu trữ thông tin gì?

Dựa trên quy định tại Khoản 3 Điều 6 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019, việc quy định được thực hiện như sau:

Giấy tờ xuất nhập cảnh

  1. Thông tin trên giấy tờ xuất nhập cảnh bao gồm: ảnh chân dung; họ, chữ đệm và tên; ngày, tháng, năm sinh; giới tính; quốc tịch; ký hiệu, số giấy tờ xuất nhập cảnh; ngày, tháng, năm cấp, cơ quan cấp; ngày, tháng, năm hết hạn; số định danh cá nhân hoặc số chứng minh nhân dân; chức vụ, chức danh đối với hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ phù hợp với yêu cầu đối ngoại.

Theo quy định, hộ chiếu chứa các thông tin như: ảnh chân dung, họ, tên đệm và tên, ngày, tháng, năm sinh, giới tính, quốc tịch,… số giấy tờ xuất nhập cảnh và thông tin về ngày, tháng, năm cấp, cơ quan cấp, ngày, tháng, năm hết hạn. Ngoài ra, hộ chiếu cũng bao gồm số định danh cá nhân hoặc số chứng minh nhân dân, cũng như thông tin về chức vụ, chức danh đối với các loại hộ chiếu đặc biệt như hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ, phù hợp với các yêu cầu đối ngoại.

5. Có những loại hộ chiếu nào theo quy định hiện nay?

Có những loại hộ chiếu nào theo quy định hiện nay?
Có những loại hộ chiếu nào theo quy định hiện nay?

Dựa trên quy định tại Điều 2 của Thông tư 73/2021/TT-BCA về mẫu hộ chiếu, các nội dung được quy định như sau:

1. Quy cách, kỹ thuật chung của hộ chiếu:

a) Mặt ngoài của trang bìa in quốc hiệu, quốc huy, tên hộ chiếu; hộ chiếu có gắn chíp điện tử có biểu tượng chíp điện tử;

b) Hình ảnh tại các trang trong hộ chiếu là cảnh đẹp đất nước, di sản văn hóa Việt Nam, kết hợp cùng họa tiết trống đồng;

c) Ngôn ngữ sử dụng trong hộ chiếu: tiếng Việt và tiếng Anh;

d) Số trang trong cuốn hộ chiếu không kể trang bìa: 48 trang đối với hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ và hộ chiếu phổ thông có thời hạn 5 năm hoặc 10 năm, 12 trang đối với hộ chiếu phổ thông có thời hạn không quá 12 tháng;

đ) Kích thước theo tiêu chuẩn ISO 7810 (ID-3): 88mm x 125mm ± 0,75 mm;

e) Bán kính góc cuốn hộ chiếu r: 3,18mm ± 0,3mm;

g) Chíp điện tử được đặt trong bìa sau của hộ chiếu có gắn chíp điện tử;

h) Bìa hộ chiếu là loại vật liệu nhựa tổng hợp, có độ bền cao;

i) Chữ, số hộ chiếu được đục lỗ bằng công nghệ laser thông suốt từ trang 1 tới bìa sau cuốn hộ chiếu và trùng với chữ, số ở trang 1;

k) Toàn bộ nội dung, hình ảnh in trong hộ chiếu được thực hiện bằng công nghệ hiện đại đáp ứng yêu cầu bảo an, chống nguy cơ làm giả và đạt tiêu chuẩn ICAO.

2. Các mẫu hộ chiếu:

a) Hộ chiếu ngoại giao, trang bìa màu nâu đỏ (mẫu HCNG);

b) Hộ chiếu công vụ, trang bìa màu xanh lá cây đậm (mẫu HCCV);

c) Hộ chiếu phổ thông, trang bìa màu xanh tím (mẫu HCPT).

Hiện nay, có 3 loại hộ chiếu được phân biệt dựa trên mục đích sử dụng và đối tượng chủ sở hữu:

  • Hộ chiếu ngoại giao: Có trang bìa màu nâu đỏ (mẫu HCNG): Được cấp cho quan chức cấp cao của Nhà nước theo quy định tại Điều 8 của Luật Xuất nhập cảnh. Loại hộ chiếu này dành cho những người được cử hoặc cho phép ra nước ngoài để thực hiện nhiệm vụ công tác.
  • Hộ chiếu công vụ: Có trang bìa màu xanh lá cây đậm (mẫu HCCV): Được cấp cho các đối tượng như cán bộ, công chức, viên chức, nhân viên Công an, Quân đội… theo quy định tại Điều 9 của Luật Xuất nhập cảnh. Loại hộ chiếu này cũng dành cho những người được cử hoặc cho phép ra nước ngoài để thực hiện nhiệm vụ công tác.
  • Hộ chiếu phổ thông: Có trang bìa màu xanh tím (mẫu HCPT): Được cấp cho công dân Việt Nam.

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Hộ chiếu là gì?

Dựa trên quy định tại Khoản 3 Điều 2 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019, việc giải thích các từ ngữ được quy định như sau:

Giải thích từ ngữ

Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

  1. Hộ chiếu là giấy tờ thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho công dân Việt Nam sử dụng để xuất cảnh, nhập cảnh, chứng minh quốc tịch và nhân thân.

Theo quy định, hộ chiếu là một tài liệu chính thức do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho công dân Việt Nam. Nó có chức năng chứng minh quốc tịch, nhận diện cá nhân và được sử dụng cho các mục đích như xuất cảnh và nhập cảnh.

6.2 Bị chú visa còn hạn là gì?

Bị chú visa còn hạn là một ghi chú hoặc thông tin đặc biệt được ghi trong hộ chiếu hoặc tài liệu liên quan đến thị thực (visa). Ghi chú này chỉ ra rằng thị thực (visa) của người sở hữu hộ chiếu vẫn còn hiệu lực, tức là người đó vẫn được phép nhập cảnh hoặc lưu trú tại quốc gia cấp visa trong một khoảng thời gian nhất định.

Việc hiểu rõ về khái niệm bị chú trong hộ chiếu là gì? Cũng như quy trình ghi thêm thông tin này là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự thuận tiện và an toàn trong việc đi lại quốc tế. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc cần hỗ trợ về vấn đề này, vui lòng liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn để giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp thông tin chi tiết nhất về các quy trình liên quan đến hộ chiếu và thủ tục nhập cảnh.

5/5 - (4 bình chọn)
5/5 - (4 bình chọn)
zalo-icon
facebook-icon
phone-icon