Cách tra cứu nợ thuế doanh nghiệp năm 2025 chi tiết

Tra cứu nợ thuế doanh nghiệp là cách giúp bạn kiểm tra số tiền thuế còn nợ nếu doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc xoay xở nguồn tài chính để thanh toán các khoản thuế phát sinh từ các tháng hoặc quý trước. Cùng aztax tìm hiểu ngay cách tra cứu để có thể sắp xếp và nộp thuế đầy đủ cho nhà nước.

1. Nợ thuế doanh nghiệp là gì?

Nợ thuế doanh nghiệp là tình trạng doanh nghiệp chưa thanh toán đầy đủ số thuế và các khoản nghĩa vụ tài chính khác vào ngân sách nhà nước sau khi quá thời hạn nộp. Đây là số tiền mà doanh nghiệp còn thiếu so với tổng số thuế cần phải nộp.

Nợ thuế doanh nghiệp là gì?
Nợ thuế doanh nghiệp là gì?

2. Điều kiện để tra cứu nợ thuế doanh nghiệp

Để tra cứu nợ thuế doanh nghiệp, bạn cần đảm bảo những điều kiện sau:

  • Sử dụng thiết bị có kết nối internet như máy tính để bàn hoặc laptop.
  • Doanh nghiệp vẫn hoạt động bình thường và đã đăng ký sử dụng dịch vụ khai báo và nộp thuế điện tử với cơ quan thuế.
Điều kiện để tra cứu nợ thuế doanh nghiệp
Điều kiện để tra cứu nợ thuế doanh nghiệp

3. Hướng dẫn cách tra cứu nợ thuế của doanh nghiệp

Hướng dẫn cách tra cứu nợ thuế của doanh nghiệp 
Hướng dẫn cách tra cứu nợ thuế của doanh nghiệp

Cách 1: Sau khi hoàn tất việc đăng nhập, bạn sẽ thấy thông tin của doanh nghiệp trên màn hình. Tiếp theo, bạn chọn mục “Tra cứu”, sau đó nhấn vào “Thông tin nghĩa vụ thuế” và thực hiện tìm kiếm theo mã số thuế (MST) của doanh nghiệp. Các thông tin về số thuế còn nợ sẽ được hiển thị, chia thành hai phần như sau:

➧ Mục I: Bao gồm thông tin về các khoản thuế cần phải nộp, thuế đã nộp, thuế còn nợ, thuế nộp thừa, các khoản được miễn giảm, xóa nợ, hoàn thuế, thuế đã hoàn và số thuế còn lại có thể hoàn.

➧ Mục II: Hiển thị các khoản thuế còn phải nộp, thuế nộp thừa và số thuế còn có thể hoàn, đã được ghi nhận trong hệ thống quản lý thuế.

Thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi chi tiết các khoản thuế doanh nghiệp nợ theo từng tháng và quý, đồng thời so sánh với số liệu tổng hợp ở mục I. Hệ thống còn cho phép bạn kiểm tra số tiền thuế mà doanh nghiệp đã nộp và các khoản thuế đã nộp thừa (nếu có).

Cách 2: Hiện nay, Tổng cục Thuế đã cập nhật thêm tính năng cho phép nộp thuế qua mã ID của tờ khai. Bạn chỉ cần truy cập vào mục “Nộp thuế”, chọn thông tin ngân hàng của doanh nghiệp và lựa chọn loại nghĩa vụ thuế cần tra cứu. Sau khi lựa chọn, kết quả sẽ hiển thị các khoản thuế mà doanh nghiệp cần thanh toán, và bạn có thể chọn các mục thuế cần nộp và thực hiện việc thanh toán ngay lập tức.

4. Lưu ý khi thực hiện tra cứu nợ thuế doanh nghiệp

Lưu ý khi thực hiện tra cứu nợ thuế doanh nghiệp
Lưu ý khi thực hiện tra cứu nợ thuế doanh nghiệp

Việc tra cứu nợ thuế qua hệ thống Thuế điện tử là một phương pháp nhanh chóng và tiện lợi giúp doanh nghiệp theo dõi và đối chiếu các khoản nợ thuế. Tuy nhiên, khi doanh nghiệp còn nợ thuế, sẽ phát sinh khoản lãi chậm nộp tính theo tỷ lệ 0,03% mỗi ngày. Đồng thời, số thuế đã nộp trong kỳ chưa được xác nhận và trừ vào số nợ trước đó, điều này có thể khiến kết quả tra cứu trên hệ thống không hoàn toàn khớp với số liệu của cơ quan thuế.

Vì vậy, bạn nên tham khảo số tiền nợ thuế trên hệ thống Thuế điện tử và liên hệ trực tiếp với cán bộ quản lý thuế của doanh nghiệp để xác nhận chính xác số tiền thuế cần nộp.

5. Các trường hợp và cách xử lý doanh nghiệp bị cưỡng chế nợ thuế

Các trường hợp và cách xử lý doanh nghiệp bị cưỡng chế nợ thuế
Các trường hợp và cách xử lý doanh nghiệp bị cưỡng chế nợ thuế

5.1 Các trường hợp doanh nghiệp bị cưỡng chế nợ thuế

Theo Khoản 1 Điều 2 Thông tư 215/2013/TT-BTC, có các trường hợp mà doanh nghiệp hoặc người nộp thuế (NNT) có thể bị cưỡng chế nợ thuế như sau:

  • NNT nợ thuế và các khoản chậm nộp thuế đã quá hạn 90 ngày tính từ ngày hết hạn nộp thuế hoặc hạn gia hạn nộp thuế theo quy định của Luật Quản lý thuế và cơ quan có thẩm quyền.
  • NNT vẫn còn nợ thuế, tiền phạt và tiền nộp chậm, đồng thời có hành vi bỏ trốn hoặc tẩu tán tài sản.
  • NNT không thực hiện nghĩa vụ theo quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận quyết định, dẫn đến bị cưỡng chế thi hành quyết định đó.
  • Nếu quyết định xử phạt về thuế có thời gian thi hành dài hơn 10 ngày mà NNT không tuân thủ, họ sẽ bị cưỡng chế theo các biện pháp quy định (trừ khi có yêu cầu hoãn hoặc tạm đình chỉ thi hành quyết định đó).

5.2 Cách xử lý khi doanh nghiệp bị cưỡng chế nợ thuế

Khi doanh nghiệp bị cưỡng chế nợ thuế, các biện pháp cưỡng chế có thể bao gồm:

  • Cơ quan thuế có quyền trích tiền từ tài khoản của doanh nghiệp tại Kho bạc Nhà nước và phong tỏa tài khoản.
  • Thông báo hủy bỏ giá trị sử dụng hóa đơn của doanh nghiệp bị cưỡng chế.
  • Cưỡng chế tài sản của doanh nghiệp bằng cách kê biên và bán đấu giá tài sản theo quy định pháp luật để thu hồi tiền thuế và tiền chậm nộp.
  • Cơ quan thuế có thể thu hồi các giấy tờ quan trọng của doanh nghiệp như giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy phép thành lập và hoạt động, giấy phép hành nghề, v.v.

Cơ quan thuế sẽ gửi thông báo bằng văn bản và email tới doanh nghiệp và ngân hàng để xác minh thông tin và yêu cầu NNT thanh toán số tiền còn nợ trước thời gian quy định trong thông báo. Nếu sau thời gian quy định mà NNT không thanh toán, cơ quan thuế sẽ ra quyết định cưỡng chế tài khoản ngân hàng, phong tỏa tài khoản và tự động trích nộp phần thuế còn nợ vào Kho bạc Nhà nước. Ngoài ra, cơ quan thuế có thể thực hiện các biện pháp cưỡng chế khác như khóa mã số thuế của doanh nghiệp hoặc tạm ngừng hoạt động.

Khi doanh nghiệp nhận được quyết định cưỡng chế, cần liên hệ ngay với cán bộ quản lý thuế để được hướng dẫn cụ thể các thủ tục cần thiết.

Để tránh gặp phải những vấn đề nêu trên, doanh nghiệp nên chủ động nộp thuế đúng hạn để đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn.

6. Những trường hợp được công khai thông tin về người nộp thuế

Những trường hợp được công khai thông tin về người nộp thuế 
Những trường hợp được công khai thông tin về người nộp thuế

6.1 trường hợp được công khai thông tin về người nộp thuế

Theo Khoản 1 Điều 29 Nghị định 126/2020/NĐ-CP, cơ quan thuế có quyền công khai thông tin của người nộp thuế trong các trường hợp sau:

  1. Người nộp thuế có hành vi trốn thuế, hỗ trợ hành vi trốn thuế, chiếm đoạt tiền thuế hoặc vi phạm pháp luật về thuế rồi bỏ trốn khỏi địa điểm kinh doanh; phát hành và sử dụng hóa đơn trái phép.
  2. Người nộp thuế không nộp hồ sơ khai thuế trong vòng 90 ngày kể từ ngày hết hạn theo quy định của pháp luật về thuế hiện hành.
  3. Doanh nghiệp ngừng hoạt động nhưng chưa thực hiện thủ tục chấm dứt hiệu lực mã số thuế hoặc không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký.
  4. Các hành vi vi phạm pháp luật về thuế của người nộp thuế gây ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ thuế của tổ chức, cá nhân khác.
  5. Người nộp thuế không thực hiện yêu cầu của cơ quan thuế theo quy định của pháp luật, chẳng hạn như từ chối cung cấp thông tin, tài liệu cho cơ quan thuế hoặc không tuân thủ các quyết định kiểm tra, thanh tra.
  6. Người nộp thuế có hành vi chống đối, cản trở công chức thuế hoặc công chức hải quan thực thi công vụ.
  7. Sau 90 ngày kể từ ngày hết hạn nộp thuế và các khoản thu khác thuộc ngân sách nhà nước, hoặc sau thời gian yêu cầu chấp hành các quyết định hành chính về thuế mà người nộp thuế hoặc người bảo lãnh không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ.
  8. Cá nhân, tổ chức không thực hiện các quyết định hành chính về thuế và có hành vi tẩu tán tài sản hoặc bỏ trốn.
  9. Các thông tin khác sẽ được công khai theo quy định của pháp luật.

6.2 Người có thẩm quyền công khai thông tin người nộp thuế là ai?

Các cơ quan có thẩm quyền công khai thông tin người nộp thuế bao gồm:

  1. Thủ trưởng cơ quan thuế trực tiếp quản lý người nộp thuế hoặc cơ quan thuế phụ trách các khoản thu ngân sách nhà nước. Căn cứ vào tình hình thực tế và công tác quản lý thuế tại địa phương, cơ quan thuế sẽ quyết định lựa chọn những trường hợp người nộp thuế vi phạm quy định để công khai thông tin.
  2. Trước khi công khai thông tin, cơ quan thuế phải tiến hành rà soát và đối chiếu để đảm bảo tính chính xác của các thông tin cần công khai. Thủ trưởng cơ quan thuế sẽ chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin công khai. Nếu phát hiện thông tin công khai không chính xác, thủ trưởng cơ quan thuế phải thực hiện việc đính chính và công khai nội dung đã sửa đổi theo đúng quy trình công khai thông tin đã quy định.

7. Các trường hợp được xóa nợ thuế năm 2025

Các trường hợp được xóa nợ thuế năm 2025
Các trường hợp được xóa nợ thuế năm 2025

Theo Điều 85 của Luật Quản lý thuế 2019, các trường hợp được xóa nợ tiền thuế, tiền chậm nộp và tiền phạt được quy định như sau:

  • Doanh nghiệp hoặc hợp tác xã bị tuyên bố phá sản, đã thanh toán các khoản nợ theo quy định của pháp luật về phá sản, nhưng không còn tài sản để tiếp tục nộp các khoản thuế, tiền chậm nộp hoặc tiền phạt.
  • Cá nhân đã qua đời hoặc bị Tòa án tuyên bố đã chết, hoặc mất năng lực hành vi dân sự và không có tài sản, bao gồm cả tài sản thừa kế, để thực hiện nghĩa vụ nộp thuế và các khoản tiền nợ.
  • Các khoản nợ thuế, tiền chậm nộp và tiền phạt của người nộp thuế không thuộc các trường hợp nêu trên, nhưng cơ quan thuế đã áp dụng biện pháp cưỡng chế theo quy định tại Điều 125, Luật Quản lý thuế 2019 và các khoản nợ này đã quá 10 năm kể từ ngày hết hạn nộp mà không có khả năng thu hồi.

Trường hợp này, nếu người nộp thuế là cá nhân, hộ kinh doanh, doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty TNHH một thành viên đã được xóa nợ thuế, tiền chậm nộp hoặc tiền phạt, trước khi tái hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc thành lập cơ sở kinh doanh mới, họ sẽ phải hoàn trả lại khoản nợ đã được xóa cho Nhà nước.

  • Các khoản tiền thuế, tiền chậm nộp và tiền phạt đối với những trường hợp bị thiệt hại do thiên tai, thảm họa hoặc dịch bệnh có phạm vi rộng, đã được miễn tiền chậm nộp theo Điều 59 và gia hạn nộp thuế theo Điều 62 của Luật Quản lý thuế 2019, nhưng vẫn gặp khó khăn, không thể phục hồi sản xuất và không có khả năng tiếp tục nộp các khoản thuế này.

Chính phủ sẽ quy định về sự phối hợp giữa cơ quan quản lý thuế, cơ quan đăng ký kinh doanh và chính quyền địa phương để bảo đảm rằng các khoản tiền đã được xóa nợ phải được hoàn trả vào ngân sách Nhà nước trước khi cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

8. Câu hỏi thường gặp về tra cứu nợ thuế doanh nghiệp

1. Doanh nghiệp chúng tôi hiện đang nợ 2.000.000 đồng tiền thuế môn bài năm 2023 và đã nhận quyết định cưỡng chế tài khoản ngân hàng của công ty, nhưng do vào mùa dịch nên công ty chúng tôi chưa có phát sinh giao dịch gì, tài khoản ngân hàng vẫn là 0 đồng, vậy chúng tôi có bị cưỡng chế nộp thuế không? Và cần xử lý như thế nào?

Khi doanh nghiệp đã nhận quyết định cưỡng chế, bạn cần phải thanh toán số thuế còn thiếu trong thời gian quyết định có hiệu lực. Sau khi thanh toán, nhớ thông báo cho cán bộ quản lý thuế để kiểm tra lại tình hình nợ thuế.

Nếu doanh nghiệp không thanh toán trước thời hạn quy định, cơ quan thuế có thể áp dụng các biện pháp cưỡng chế khác như ngừng hiệu lực mã số thuế (MST), cưỡng chế hóa đơn hoặc yêu cầu ngừng hoạt động doanh nghiệp.

2. Doanh nghiệp nợ thuế bao lâu thì bị cưỡng chế?

Doanh nghiệp sẽ bị cưỡng chế nếu số tiền thuế nợ kéo dài từ 90 ngày trở lên sau khi hết hạn nộp thuế.

3. Cách tra cứu nợ thuế của doanh nghiệp?

Để tra cứu số nợ thuế, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống Thuế điện tử, đăng nhập bằng mã số thuế (MST) và mật khẩu đã đăng ký từ trước. Sau khi đăng nhập, bạn sẽ có thể kiểm tra thông tin về số thuế cần thanh toán theo hướng dẫn có sẵn.

Việc tra cứu nợ thuế doanh nghiệp giúp bạn nhanh chóng nắm bắt được tình hình tài chính thuế của doanh nghiệp, từ đó có kế hoạch sắp xếp và hoàn thành nghĩa vụ thuế đúng hạn. Điều này không chỉ giúp tránh các khoản phạt, mà còn đảm bảo doanh nghiệp hoạt động ổn định, tuân thủ pháp luật. Nếu có thắc mắc gì về vấn đề tra cứu nợ thuế doanh nghiệp vui lòng liên hệ AZTAX qua hotline: 0932.383.089 để được hỗ trợ.

5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon